Mẫu câu trong tuần
내 말이 (Thế mới nói)
[Nè-ma-rì]
Phân tích
Được sử dụng để tỏ ý đồng tình với lời nói của đối phương.
내 của tôi
말 lời nói
이 từ bổ trợ đứng sau danh từ làm chủ ngữ trong câu
* 내 말이 = Lời nói của tôi / Thế mới nói
Cách diễn đạt
* Cách tỏ sự đồng tình “Thế mới nói” ở dạng câu đầy đủ
내 말이 là cách nói rút gọn của câu “Lời tôi nói chính là như thế” - 내 말이 그 말이다 .
(내 của tôi + 말 lời nói + 이 từ bổ trợ + 그 đó + 말 lời nói + 이다 là)
Lưu ý: danh từ 말 lời nói có phụ âm cuối ㄹ nên động từ “이다”-“là” chuyển thành dạng thân mật –이야
→ 내 말이 그 말이야 Lời tôi nói chính là như thế / Thế mới nói.
* Câu “Thế mới nói” ngắn gọn và đầy đủ với các mức độ kính ngữ
Mức độ kính ngữ Câu đầy đủ Câu ngắn gọn
Thân mật 내 말이 그 말이야 내 말이
Kính trọng thân mật 제 말이 그 말이에요 제 말이요
* Một số cách diễn đạt tương đương với câu “Thế mới nói”
그러게 말이야.
그러게 Thế đấy + 말 lời nói + -이야 là
Chính là lời nói như thế đấy.
= Thế mới nói.
그러니까. Chính vì thế đấy.
(Chính vì thế nên mới như vậy đấy)
나도 그렇게 생각해.
나도 Mình cũng + 그렇게 như vậy + 생각해 nghĩ Mình cũng nghĩ như vậy.
* Tìm hiểu về từ “덕”-“ơn huệ, sự giúp đỡ”
Ý nghĩa ân đức, ơn huệ, sự giúp đỡ
Từ và cụm từ hay sử dụng 덕을 보다 Trông vào sự giúp đỡ của ai đó, nhờ ai đó
덕 ơn, sự giúp đỡ + 보다 nhìn, trông
덕이 되다 có ích, giúp ích
덕 ơn, sự giúp đỡ + 되다 trở thành .
덕분 ơn huệ, sự giúp đỡ
→ 덕분에 잘 지냈습니다 Nhờ có anh/chị mà tôi đã rất vui vẻ, thoải mái
내 말이 (Thế mới nói)
[Nè-ma-rì]
Phân tích
Được sử dụng để tỏ ý đồng tình với lời nói của đối phương.
내 của tôi
말 lời nói
이 từ bổ trợ đứng sau danh từ làm chủ ngữ trong câu
* 내 말이 = Lời nói của tôi / Thế mới nói
Cách diễn đạt
* Cách tỏ sự đồng tình “Thế mới nói” ở dạng câu đầy đủ
내 말이 là cách nói rút gọn của câu “Lời tôi nói chính là như thế” - 내 말이 그 말이다 .
(내 của tôi + 말 lời nói + 이 từ bổ trợ + 그 đó + 말 lời nói + 이다 là)
Lưu ý: danh từ 말 lời nói có phụ âm cuối ㄹ nên động từ “이다”-“là” chuyển thành dạng thân mật –이야
→ 내 말이 그 말이야 Lời tôi nói chính là như thế / Thế mới nói.
* Câu “Thế mới nói” ngắn gọn và đầy đủ với các mức độ kính ngữ
Mức độ kính ngữ Câu đầy đủ Câu ngắn gọn
Thân mật 내 말이 그 말이야 내 말이
Kính trọng thân mật 제 말이 그 말이에요 제 말이요
* Một số cách diễn đạt tương đương với câu “Thế mới nói”
그러게 말이야.
그러게 Thế đấy + 말 lời nói + -이야 là
Chính là lời nói như thế đấy.
= Thế mới nói.
그러니까. Chính vì thế đấy.
(Chính vì thế nên mới như vậy đấy)
나도 그렇게 생각해.
나도 Mình cũng + 그렇게 như vậy + 생각해 nghĩ Mình cũng nghĩ như vậy.
* Tìm hiểu về từ “덕”-“ơn huệ, sự giúp đỡ”
Ý nghĩa ân đức, ơn huệ, sự giúp đỡ
Từ và cụm từ hay sử dụng 덕을 보다 Trông vào sự giúp đỡ của ai đó, nhờ ai đó
덕 ơn, sự giúp đỡ + 보다 nhìn, trông
덕이 되다 có ích, giúp ích
덕 ơn, sự giúp đỡ + 되다 trở thành .
덕분 ơn huệ, sự giúp đỡ
→ 덕분에 잘 지냈습니다 Nhờ có anh/chị mà tôi đã rất vui vẻ, thoải mái