Luyện thoại tiếng Hàn: Câu chuyện mẹ tôi

Sâm Cầm

New member
Xu
0
Mẫu câu trong tuần
내 말이 (Thế mới nói)
[Nè-ma-rì]


Phân tích
Được sử dụng để tỏ ý đồng tình với lời nói của đối phương.
내 của tôi
말 lời nói
이 từ bổ trợ đứng sau danh từ làm chủ ngữ trong câu
* 내 말이 = Lời nói của tôi / Thế mới nói

song-joong-ki-pha-dam-nu-hon-dau-tien-cua-cap-doi-phu-hau-due-cua-mat-troi-dots-tap-10-11-1458835565-width500height284.jpg


Cách diễn đạt
* Cách tỏ sự đồng tình “Thế mới nói” ở dạng câu đầy đủ

내 말이 là cách nói rút gọn của câu “Lời tôi nói chính là như thế” - 내 말이 그 말이다 .
(내 của tôi + 말 lời nói + 이 từ bổ trợ + 그 đó + 말 lời nói + 이다 là)
Lưu ý: danh từ 말 lời nói có phụ âm cuối ㄹ nên động từ “이다”-“là” chuyển thành dạng thân mật –이야
→ 내 말이 그 말이야 Lời tôi nói chính là như thế / Thế mới nói.

* Câu “Thế mới nói” ngắn gọn và đầy đủ với các mức độ kính ngữ
Mức độ kính ngữ Câu đầy đủ Câu ngắn gọn
Thân mật 내 말이 그 말이야 내 말이
Kính trọng thân mật 제 말이 그 말이에요 제 말이요

* Một số cách diễn đạt tương đương với câu “Thế mới nói”
그러게 말이야.
그러게 Thế đấy + 말 lời nói + -이야 là
Chính là lời nói như thế đấy.
= Thế mới nói.
그러니까. Chính vì thế đấy.
(Chính vì thế nên mới như vậy đấy)
나도 그렇게 생각해.
나도 Mình cũng + 그렇게 như vậy + 생각해 nghĩ Mình cũng nghĩ như vậy.


* Tìm hiểu về từ “덕”-“ơn huệ, sự giúp đỡ”
Ý nghĩa ân đức, ơn huệ, sự giúp đỡ
Từ và cụm từ hay sử dụng 덕을 보다 Trông vào sự giúp đỡ của ai đó, nhờ ai đó
덕 ơn, sự giúp đỡ + 보다 nhìn, trông
덕이 되다 có ích, giúp ích
덕 ơn, sự giúp đỡ + 되다 trở thành .
덕분 ơn huệ, sự giúp đỡ
→ 덕분에 잘 지냈습니다 Nhờ có anh/chị mà tôi đã rất vui vẻ, thoải mái
 
Mẫu câu trong tuần
저 왔어요 (Con về rồi đây ạ)
[Dờ-oạt-sờ-yồ]


Phân tích
Được dùng để thông báo với đối phương rằng mình đã tới hay về địa điểm mà đối phương đang ở
저 Tôi, em, con, cháu
오다 đến
- 저 + 오다 + đuôi câu quá khứ kính trọng thân mật “-았어요/-었어요
= 저 왔어요
* 오다 có âm tiết “ㅗ” nên kết hợp với đuôi -았어요

Cách diễn đạt
* Thông báo “Tôi đã đến rồi” ở các mức độ kính ngữ

Thân mật 나 왔어
Kính trọng thân mật 저 왔어요
Kính trọng 저 왔습니다


* Ứng dụng mẫu câu “Thế mới nói” ở một vài tình huống
Tình huống Đặt câu
Đến nhà bạn chơi → Thông báo với người bạn
나 왔어. Mình đến rồi.
Nhân viên văn phòng tới công ty thấy sếp đã đến → Người nhân viên nói với sếp
저 왔습니다. Tôi đến rồi ạ.


* Thông báo ai đã đến
Danh từ (chỉ người) + 왔어요 đã đến rồi
Hai bố con ở nhà, người con thấy mẹ đi chợ về → Con nói với bố:
엄마 왔어요. Mẹ về rồi đấy ạ.
아빠, 엄마 왔어요. Bố ơi, mẹ về rồi đấy ạ.
Tại một buổi liên hoan, bạn Trang nói rằng sẽ đến muộn → Thấy Trang đến, thông báo với các bạn:
짱 왔어. Trang đến rồi.


* Thông báo có tin tức, bưu kiện, điện thoại
Danh từ (chỉ tin tức, bưu kiện...) + 왔어요 đã đến rồi
Có ai gọi điện thoại tới 전화 Cuộc điện thoại + 왔어요 đã đến rồi
→ 전화 왔어요. Đã có người gọi điện tới đấy ạ.
Có thư đến 편지 Thư + 왔어요 đã đến rồi
→ 편지 왔어요. Thư đến rồi


* Cách diễn tả vận may, cơ hội nào đó tìm đến hoặc nhận ra cảm giác nào đó
Danh từ (chỉ vận may, cơ hội, cảm giác...) + 왔다 đã đến
Cơ hội đến rồi. 기회 cơ hội + 왔다 đã đến
→ 기회가 왔다 Cơ hội đến rồi
Thời điểm thích hợp đến rồi 때 Thời điểm / Lúc + 왔다 đã đến
→ 때가 왔다. Thời điểm thích hợp đến rồi.
Niềm hy vọng đã đến với ai đó 희망 niềm hy vọng + 왔다 đã đến
→ 희망이 왔다. Niềm hy vọng đã đến.
Tình yêu đã đến 사랑 tình yêu + 왔다 đã đến

→ 사랑이 왔다. Tình yêu đã đến.


* Cách nói “suýt”
Động từ + (으)ㄹ 뻔했네 suýt nữa thì
죽다 chết → 죽을 뻔 했네. Suýt thì chết.
넘어지다 ngã → 넘어질 뻔했네. Suýt thì ngã rồi.
실수하다 gây ra lỗi lầm → 실수할 뻔했네. Suýt thì gây ra lỗi rồi.
잃어버리다 làm mất, đánh mất → 잃어버릴 뻔했네. Suýt thì mất.


Nguồn KBS
 
Mẫu câu trong tuần
가만히 있어요 (Ở yên đó)
[Gà-man-hi-ịt-sờ-yồ]


Phân tích
Được dùng để yêu cầu đối phương giữ nguyên vị trí, trạng thái, không được hành động hay không được nói gì.
가만히 không cử động, không nói gì
있다 ở, tồn tại
* 있다 + đuôi câu kính trọng thân mật –아요/어요 = 있어요
(있다 có nguyên âm “ㅣ” nên kết hợp với –어요)


Cách diễn đạt
* Cách nói “Hãy ở yên đó” với các mức độ kính ngữ

Dạng thân mật 가만히 있어. 가만 있어.
Dạng kính trọng thân mật 가만히 있어요. 가만 있어요.
Dạng kính trọng 가만히 계세요. 가만 계세요.


* Ứng dụng câu “Hãy ở yên đó” trong tình huống thực tế
Nhấn mạnh yêu cầu đối phương giữ nguyên vị trí, trạng thái - Chị đồng nghiệp đến nhà chơi và làm rơi vỡ cốc thủy tinh. Sợ chị ấy bị thương nên có thể bảo “Chị ở yên đó nhé”.
거기 Ở đó + 가만히 yên + 있어요 hãy ở
→ 거기 가만히 있어요.
- Mẹ cùng con đi siêu thị. Mẹ chạy sang quầy bên cạnh để lấy thêm đồ nên dặn con đứng yên ở vị trí hiện tại chờ mẹ và nói “Ở yên đây nhé”
여기 Ở đây + 가만히 + 있어/ 있어봐 hãy ở
→ 여기 가만히 있어/여기 가만 있어봐.
Nhấn mạnh đối phương giữ nguyên vị trí hiện tại, hàm ý cấm thực hiện hành động nào đó -Nhà có khách đến chơi, đứa con đùa nghịch ầm ĩ khiến bố mẹ không thể tập trung tiếp khách được. Bố nói với con là “Con yên một chút đi nào” để bảo con hãy ngừng đùa nghịch, ngừng gây mất trật tự.
가만히/가만 Yên + 좀 một chút +있어/ 있어봐
→ 가만히 좀 있어/ 가만 좀 있어봐


* Cách nói nhấn mạnh cấm đối phương thực hiện hành động nào đó
Cấm làm gì = Động từ + đừng, cấm -지 마
Cảnh sát truy đuổi tội phạm và ra lệnh đứng yên → Cấm cử động. 움직이지 마.
(움직이다 cử động + -지 마)
Thấy con đùa nghịch chạy nhảy, người mẹ yêu cầu con đứng yên → Cấm chạy/Không được chạy. 뛰지 마.
(뛰다 chạy + -지 마)

Nguồn KBS
 
Mẫu câu trong tuần
할 수 없지 (Đành vậy thôi chứ biết làm sao)
[Hal-su-ợp-gì]


Phân tích
Được dùng khi người nói tỏ ý không còn cách nào khác, đành chấp nhận hoàn cảnh, lý do mà đối phương đưa ra.
하다 làm
ㄹ/을 수 없다 không thể
-지 đuôi câu thân mật diễn giải một sự thật nào đó một cách tích cực
* 하다 + ㄹ 수 없다 + -지 = 할 수 없지
(하다 không có phụ âm cuối nên kết hợp với -ㄹ 수 없다)

Cách diễn đạt
* Cách nói “Đành vậy thôi chứ biết làm sao” với các mức độ kính ngữ

Dạng thân mật 할 수 없지. 할 수 없겠네.
Dạng kính trọng thân mật 할 수 없죠. 할 수 없겠네요.


* Một số cách nói thể hiện sự thông cảm, chấp nhận hoàn cảnh của đối phương
Câu Cấu tạo
Chẳng còn cách nào mà.
어쩔수 없지. 어쩌다 bằng cách nào + ㄹ 수 없다 không thể + đuôi câu khẳng định dạng thân mật “-지”
Thật sự không còn cách nào nhỉ.
방법이 없네. 방법 Cách + 없다 không có + đuôi câu cảm thán “-네”


* Một số tình huống áp dụng cách diễn đạt thể hiện sự thông cảm, chấp nhận với hoàn cảnh của đối phương
Trước giờ hẹn, bạn Na-rae hủy hẹn vì có việc quan trọng đột xuất. Na-rae gọi điện giải thích mức độ quan trọng của công việc, tỏ ý xin lỗi → Tỏ ra thông cảm với lý do đó, chấp nhận việc hủy hẹn
어쩔 수 없지 Biết làm thế nào được.

할 수 없지 Đành vậy thôi chứ biết làm sao.
Hỏi vay tiền Sơn nhưng anh ấy không thể cho vay vì sắp mua xe → Tỏ ra thông cảm và chấp nhận
방법이 없네요 Thật sự không còn cách nào nhỉ.
할 수 없죠 Đành vậy thôi chứ biết làm sao.


* Giới thiệu từ “사정”
사정(sự tình): tình hình, việc riêng
사정 + 안 좋다 không tốt → 사정이 안 좋다 Tình hình khó khăn.
사정 + 있다 có → 사정이 있다 Có việc riêng.
 
Mẫu câu trong tuần
에취! (Hắt xì!)
[Ế-chùy]


Phân tích
Là từ chỉ tiếng động phát ra khi hắt xì hơi.

Cách diễn đạt
* Một số từ chỉ âm thanh khác trong tiếng Hàn

Âm thanh Tiếng Hàn Tiếng Việt
Tiếng ho 콜록 콜록 Khù khụ
Tiếng ngáp 하암 Oáp
Tiếng ngáy 드르렁 Khò khò
Tiếng bụng sôi 꼬르륵 Ùng ục

 
* Động từ miêu tả hành động “hắt xì hơi” và một số hành động khác
Hành động Tiếng Hàn
Hắt xì 재채기하다
Ho 기침하다
Ngáy 코를 골다
Ngáp 하품하다

 
* Một số từ tượng thanh và tượng hình khác
Hành động Tiếng Hàn Tiếng Việt
Nhai, ăn 냠냠 Măm măm
Uống nước canh, ăn súp hay mì 후루룩 Sùm sụp
Run 덜덜덜 Cầm cập
Chớp mắt 깜빡 깜빡 Hấp háy/ nhấp nháy
 
Mẫu câu trong tuần
안 봐도 비디오지 (Không nhìn cũng thừa biết)
[Àn-bòa-đô-bì-đi-ô-dì]


Phân tích
Được dùng để khẳng định với đối phương rằng sự việc đang được nhắc tới là chuyện bình thường và đương nhiên tới mức không cần nhìn trực tiếp cũng có thể tưởng tượng ra được.
안 không
보다 nhìn
-아/어도 cũng
비디오 video
지 đuôi câu khẳng định thân mật
*안 + 보다 + -아도 + 비디오 + -지 = 안봐도 비디오지 Dù không nhìn cũng như xem video. (Không nhìn cũng thừa biết.)
(보다 cấu tạo từ nguyên âm “ㅏ” nên kết hợp với –아도)

Cách diễn đạt
* Cách nói “안봐도 비디오지” đã xuất hiện như thế nào?

Video là một sản phẩm truyền thông ghi lại những nội dung hình ảnh mà chúng ta có thể tua và xem lại nhiều lần. Khi tua lại video đã từng xem, không cần nhìn cũng biết được nội dung video
→ 안봐도 비디오지 Không nhìn cũng như xem video = Không nhìn cũng biết rõ

* Cách nói “안봐도 비디오지” đã xuất hiện như thế nào?
Thấy cô em mình tâm trạng rất vui, hỏi em có phải vui vì được bố mẹ cho tiền tiêu vặt không. Cô em hỏi “Vì sao lại biết”, → Khẳng định rằng ý kiến của mình:
안봐도 비디오지.
Không nhìn cũng thừa biết.
Xem một bộ phim truyền hình có mô típ quen thuộc, thấy rõ ràng “Nhân vật nữ chính thế nào cũng là con gia đình giàu” → Khẳng định đây là điều quen thuộc:
안봐도 비디오지.
Không nhìn cũng thừa biết.
Thấy bạn Nhung đến buổi học nhóm muộn, đoán chắc rằng thế nào Nhung cũng sẽ giải thích lý do rằng bị tắc đường. → Khẳng định điều đó và nói
안봐도 비디오지.
Không nhìn cũng thừa biết.

 
* Một số cách diễn đạt sự việc nào đó quá rõ ràng
Không nhìn cũng quá rõ ràng
안봐도 뻔해 안봐도 뻔해
안봐도 Dù không nhìn + 뻔해 rõ ràng
Không nhìn cũng tưởng tượng ra được
안봐도 상상이 되네 안봐도 상상이 되네
안봐도 Dù không nhìn + 상상이 되네 tưởng tượng ra được
Không nhìn cũng biết
안봐도 알겠어 안봐도 알겠어
안봐도 Dù không nhìn + 알겠어 cũng biết


* Tìm hiểu phó từ “뚝딱”
Ý nghĩa Ví dụ
Tiếng gõ búa “cồm cộp”  
Làm gì nhanh và dễ dàng, loáng, chớp nhoáng 뚝딱이 총각 Cậu “chớp nhoáng”
뚝딱 다 했다 Loáng một cái đã làm xong hết
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top