Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KIẾN THỨC PHỔ THÔNG
Trung Học Phổ Thông
Ngữ văn THPT
ÔN THI VĂN THPT
Lựa chọn từ viết chính tả
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="nguyenthaihoan" data-source="post: 90735" data-attributes="member: 55451"><p style="text-align: center"><p style="text-align: center"><strong>BẢNG LỰA CHỌN CÁCH VIẾT CHÍNH TẢ</strong></p> </p><p> </p><p> * Bảng này được xây dựng trên cơ sở: Cách viết phổ biến trên sách báo hiện nay; Cách xử lý, biến chế trong <em>Từ điển tiếng Việt</em> của Viện Ngôn ngữ học (2001) và <em>Quy định tạm thời về chính tả trong sách giáo khoa mới</em> của Nhà Xuất bản giáo dục tháng 3-2001.</p><p> </p><p> <strong>Lựa chọn Không lựa chọn Lựa chọn Không lựa chọn</strong></p><p> <strong>A</strong></p><p> ái chà - ái dà an tâm - yên tâm</p><p> án ngữ - án ngự ăn rơ - ăn giơ</p><p> ân nghĩa - ơn nghĩa ẩn nấp - ẩn núp</p><p> <strong>B</strong></p><p> ba giăng(lúa) - ba trăng ba láp - bá láp</p><p> bá - bác bạc màu - bạc mầu</p><p> bách bệnh - bá bệnh, bách tính - bá tính</p><p> bạch đới - bạch đái bải hải - bài hải</p><p> bám (vào cây) - bím ban ơn - ban ân</p><p> bản mệnh - bổn mệnh báng (súng) - bá (súng)</p><p> bánh giầy - bánh giày bao dung - bao dong</p><p> bảo bối - bửu bối bảo lãnh - bảo lĩnh</p><p> bảo mệnh - bảo mạng bảo vật - báu vật</p><p> báo yên - báo an bày biện - bài biện</p><p> bảy - bẩy bặm môi - bậm môi</p><p> bặm trợn - bậm trợn bang cớ - bằng cứ</p><p> bằng nhắng - bặng nhặng bắp chuối - báp chuối</p><p> bậc (thềm) - bực (thềm) bập bênh - bập binh</p><p> bập bõm - bập bỗm bất bình - bất bằng</p><p> bất nhân - bất nhơn bầu bạn - bàu bạn</p><p> bâu (ruồi bâu) - bu (ruồi bu) bẹp rúm - bẹp dúm</p><p> bề dày - bề dầy bênh - binh</p><p> bệnh - bịnh bêu riếu - bêu diếu</p><p> bí thư - bí thơ bị sị - bí sị</p><p> bình yên - bằng an bò cạp - bọ cạp</p><p> bong bẩy - bong bảy bóng râm - bong dâm</p><p> bọng đái - bong đái bờ giậu - bờ dậu</p><p> bợp tai - bớp tai bồ hóng - mồ hóng</p><p> bốn biển - bốn bể bột phát - bộc phát</p><p> bủa vây - bổ vây búa đinh - búa đanh</p><p> bùng nhùng - lùng nhùng buông tuồng - luông tuồng</p><p> bưng (cơm) - bâng (cơm) bừng (cháy) - bầng (cháy)</p><p> <strong>C </strong></p><p> cá diếc - cá giếc cạch (đến già) - kệch (đến già)</p><p> cảm ơn - cám ơn cảnh - kiểng</p><p> cao nghệu - cao nghều cau có - quạu cọ</p><p> cày - cầy cặm cụi - cậm cụi</p><p> cằn nhằn - cẳn rẳn cặn - cấn</p><p> cấp bậc - cấp bực cập (bến) - cặp (bến)</p><p> câu kết - cấu kết chạng vạng - choạng vạng</p><p> chành chọe - chảnh chọe chạy dạt ra - chạy giạt ra</p><p> chằm chằm - chằm chặp chua loét - chua lét</p><p> chui - chun chùn (tay) - chùng (tay)</p><p> chùng chình - trùng trình chuột nhắt - chuột lắt</p><p> chứ - chớ chững (lại) - chựng (lại)</p><p> co dẵn - co giãn cò cưa - cù cưa</p><p> côi cút - cui cút cơ lỡ - cơ nhỡ</p><p> cởi - cổi cơn dông - cơn giông</p><p> cù nhầy - cù nhây cùng một giuộc - cùng một duộc</p><p> cúng bái - cúng vái cúng quải - cúng quẩy</p><p> cứng cáp - cứng cát cưỡi - cỡi</p><p> </p><p> <strong>D</strong></p><p> dạm hỏi - giạm hỏi dãn nở - giãn nở</p><p> dang (tay) - giang (tay) danh tính - danh tánh</p><p> dào dạt - rào rạt dạt - giạt</p><p> day dứt - ray rứt dằn vặt - giằn vặt</p><p> dâm bụt - râm bụt dầm (mưa) - giầm</p><p> dấm dúi - giấm giúi dập dờn - rập rờn</p><p> dềnh dàng - rềnh rang dòm ngó - nhòm ngó</p><p> dông tố - giông tố dù (cho) - dầu</p><p> dụi mắt - giụi mắt dùi mài - giùi mài</p><p> </p><p> <strong>Đ </strong></p><p> đàng hoàng - đường hoàng đày đọa - đầy đọa</p><p> đằng xa - đàng xa đầm đìa - đằm đìa</p><p> đây đẩy - đay đảy đầy đặn - đày đặn</p><p> đục ngầu - đục ngàu đường sá - đường xá</p><p> </p><p> <strong>G</strong></p><p> gạch (tên) - gạc (tên) gai góc - gai gốc</p><p> gàu - gầu gãy - gầy</p><p> gặm (cỏ) - gậm gầy gò - gày gò</p><p> ghế tựa - ghế dựa ghềnh (đá) - gành</p><p> già dặn - già giặn giàn (mướp) - dàn</p><p> giạng (chân) - chạng (chân) giáp la cà - xáp la cà</p><p> giàu - giầu giày dép - giầy dép</p><p> giâm cành - dâm cành giẫm đạp - dẫm đạp</p><p> giăng tơ - chăng tơ giội (nước) - dội nước</p><p> giở (sách) - dở giở quẻ - trở quẻ</p><p> giũa (móng tay) - dũa gớm ghiếc - gớm guốc</p><p> gợn (sóng) - dợn gửi - gởi</p><p> </p><p> <strong>H</strong></p><p> hát dặm - hát giặm hằng ngày - hàng ngày</p><p> hắt hủi - hất hủi hóc búa - hắc búa</p><p> hội hè - hụi hè huơ (tay) - khuơ (tay)</p><p> hửng (nắng) - hẩng im ắng - êm ắng</p><p> </p><p> <strong>K</strong></p><p> kếch sù - kếch xù kết cục - kết cuộc</p><p> khai mào - khơi mào khảng khái - khẳng khái</p><p> khăng khít - khắng khít khập khiễng - khập khễnh</p><p> khị đột - khỉ độc khiêng (bàn) - khênh</p><p> kiềm chế - kềm chế kìm kẹp - kềm kẹp</p><p> </p><p> <strong>L</strong></p><p> làu bàu - lầu bầu lay lắt - lây lất</p><p> lăm le - nhăm nhe lấp lánh - nhấp nhánh</p><p> lè (lưỡi) - thè lem luốc - nhem nhuốc</p><p> leo lét - leo lắt lĩnh tiền - lãnh tiền</p><p> long đỏ (trứng) - tròng đỏ lỡ bước - nhỡ bước</p><p> lông lốc - long lóc lúng búng - lủng bủng</p><p> </p><p> <strong>M </strong></p><p> mách - méc màn - mùng</p><p> mãn tính - mạn tính màng lưới - mạng lưới</p><p> mặc dầu - mặc dù mầu nhiệm - màu nhiệm</p><p> </p><p> <strong>N</strong></p><p> nảy (mầm) - nẩy nãy - nẫy</p><p> nền nếp - nề nếp nghe lỏm - nghe lóm</p><p> nghênh ngang - nghinh ngang nghiện - nghiền</p><p> nghìn - ngàn ngừng - ngưng</p><p> nhanh nhẹn - lanh lẹn nhạt nhẽo - lạt lẽo</p><p> nhặt (rau) - lặt nhấp nháp - nhắm nháp</p><p> nhem nhuốc - lem luốc nhòm - dòm</p><p> nhuận tràng - nhuận trường nộp - nạp</p><p> nóng nảy - nóng nẩy ồng ộc - òng ọc</p><p> </p><p> <strong>P</strong>hiêu bạt - phiêu dạt phúc - phước</p><p> </p><p> <strong>Q</strong></p><p> Quả thật - quả thực quan san - quan sơn</p><p> Quầy (hang) - quay quẩy - quải</p><p> </p><p> <strong>R</strong></p><p> Rau dền - rau giền râm bụt - dâm bụt</p><p> rầm cầu - dầm cầu rong ruổi - giong ruổi</p><p> rốt cuộc - rốt cục rờ rẫm - sờ sẫm</p><p> rúm - dúm rường cột - giường cột</p><p> </p><p> <strong>S</strong></p><p> Sà lan - xà lan sạm - xạm</p><p> Sáp nhập - sát nhập siết - xiết</p><p> Sồn sồn - xồn xồn sờ mó - rờ mó</p><p> Sù - xù suốt (lúa) - tuốt</p><p> </p><p> <strong>T</strong></p><p> Tản mát - tản mác tán loạn - toán loạn</p><p> Tàu - tầu tày đìng - tầy đình</p><p> Tham quan - thăm quan thấm thoắt - thấm thoát</p><p> Thật - thực thâu tóm - thu tóm</p><p> Thi phú - thơ phú thiên đường - thiên đàng</p><p> Thì giờ - thời giờ thiếp (mời) - thiệp</p><p> Thời cục - thời cuộc thú thực - thú thật</p><p> Thủng - lủng thủy mặc - thủy mạc</p><p> Thư dãn - thư giãn thực tình - thật tình</p><p> Tiên tiến - tiền tiến tiền tuyến - tuyền tuyến</p><p> Tiêu tan - tiêu tán trẫm mình - trầm mình</p><p> Trập trùng - chập chùng trây - chây</p><p> Trưng bày - chưng bày từ điển - tự điển</p><p> Tuyệt nọc - tiệt nọc ví dụ - thí dụ</p><p> Vũ trang - võ trang vứt - vất</p><p> </p><p> <strong>X</strong></p><p> Xanh rờn - xanh dờn xảy - xẩy</p><p> Xí xóa - xúy xóa Xoa (dầu) - thoa</p><p> Xúi giục - xui giục xung quanh - chung quanh</p><p> </p><p> <strong>Y</strong>ên - an</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="nguyenthaihoan, post: 90735, member: 55451"] [CENTER][CENTER][B]BẢNG LỰA CHỌN CÁCH VIẾT CHÍNH TẢ[/B][/CENTER] [/CENTER] * Bảng này được xây dựng trên cơ sở: Cách viết phổ biến trên sách báo hiện nay; Cách xử lý, biến chế trong [I]Từ điển tiếng Việt[/I] của Viện Ngôn ngữ học (2001) và [I]Quy định tạm thời về chính tả trong sách giáo khoa mới[/I] của Nhà Xuất bản giáo dục tháng 3-2001. [B]Lựa chọn Không lựa chọn Lựa chọn Không lựa chọn[/B] [B]A[/B] ái chà - ái dà an tâm - yên tâm án ngữ - án ngự ăn rơ - ăn giơ ân nghĩa - ơn nghĩa ẩn nấp - ẩn núp [B]B[/B] ba giăng(lúa) - ba trăng ba láp - bá láp bá - bác bạc màu - bạc mầu bách bệnh - bá bệnh, bách tính - bá tính bạch đới - bạch đái bải hải - bài hải bám (vào cây) - bím ban ơn - ban ân bản mệnh - bổn mệnh báng (súng) - bá (súng) bánh giầy - bánh giày bao dung - bao dong bảo bối - bửu bối bảo lãnh - bảo lĩnh bảo mệnh - bảo mạng bảo vật - báu vật báo yên - báo an bày biện - bài biện bảy - bẩy bặm môi - bậm môi bặm trợn - bậm trợn bang cớ - bằng cứ bằng nhắng - bặng nhặng bắp chuối - báp chuối bậc (thềm) - bực (thềm) bập bênh - bập binh bập bõm - bập bỗm bất bình - bất bằng bất nhân - bất nhơn bầu bạn - bàu bạn bâu (ruồi bâu) - bu (ruồi bu) bẹp rúm - bẹp dúm bề dày - bề dầy bênh - binh bệnh - bịnh bêu riếu - bêu diếu bí thư - bí thơ bị sị - bí sị bình yên - bằng an bò cạp - bọ cạp bong bẩy - bong bảy bóng râm - bong dâm bọng đái - bong đái bờ giậu - bờ dậu bợp tai - bớp tai bồ hóng - mồ hóng bốn biển - bốn bể bột phát - bộc phát bủa vây - bổ vây búa đinh - búa đanh bùng nhùng - lùng nhùng buông tuồng - luông tuồng bưng (cơm) - bâng (cơm) bừng (cháy) - bầng (cháy) [B]C [/B] cá diếc - cá giếc cạch (đến già) - kệch (đến già) cảm ơn - cám ơn cảnh - kiểng cao nghệu - cao nghều cau có - quạu cọ cày - cầy cặm cụi - cậm cụi cằn nhằn - cẳn rẳn cặn - cấn cấp bậc - cấp bực cập (bến) - cặp (bến) câu kết - cấu kết chạng vạng - choạng vạng chành chọe - chảnh chọe chạy dạt ra - chạy giạt ra chằm chằm - chằm chặp chua loét - chua lét chui - chun chùn (tay) - chùng (tay) chùng chình - trùng trình chuột nhắt - chuột lắt chứ - chớ chững (lại) - chựng (lại) co dẵn - co giãn cò cưa - cù cưa côi cút - cui cút cơ lỡ - cơ nhỡ cởi - cổi cơn dông - cơn giông cù nhầy - cù nhây cùng một giuộc - cùng một duộc cúng bái - cúng vái cúng quải - cúng quẩy cứng cáp - cứng cát cưỡi - cỡi [B]D[/B] dạm hỏi - giạm hỏi dãn nở - giãn nở dang (tay) - giang (tay) danh tính - danh tánh dào dạt - rào rạt dạt - giạt day dứt - ray rứt dằn vặt - giằn vặt dâm bụt - râm bụt dầm (mưa) - giầm dấm dúi - giấm giúi dập dờn - rập rờn dềnh dàng - rềnh rang dòm ngó - nhòm ngó dông tố - giông tố dù (cho) - dầu dụi mắt - giụi mắt dùi mài - giùi mài [B]Đ [/B] đàng hoàng - đường hoàng đày đọa - đầy đọa đằng xa - đàng xa đầm đìa - đằm đìa đây đẩy - đay đảy đầy đặn - đày đặn đục ngầu - đục ngàu đường sá - đường xá [B]G[/B] gạch (tên) - gạc (tên) gai góc - gai gốc gàu - gầu gãy - gầy gặm (cỏ) - gậm gầy gò - gày gò ghế tựa - ghế dựa ghềnh (đá) - gành già dặn - già giặn giàn (mướp) - dàn giạng (chân) - chạng (chân) giáp la cà - xáp la cà giàu - giầu giày dép - giầy dép giâm cành - dâm cành giẫm đạp - dẫm đạp giăng tơ - chăng tơ giội (nước) - dội nước giở (sách) - dở giở quẻ - trở quẻ giũa (móng tay) - dũa gớm ghiếc - gớm guốc gợn (sóng) - dợn gửi - gởi [B]H[/B] hát dặm - hát giặm hằng ngày - hàng ngày hắt hủi - hất hủi hóc búa - hắc búa hội hè - hụi hè huơ (tay) - khuơ (tay) hửng (nắng) - hẩng im ắng - êm ắng [B]K[/B] kếch sù - kếch xù kết cục - kết cuộc khai mào - khơi mào khảng khái - khẳng khái khăng khít - khắng khít khập khiễng - khập khễnh khị đột - khỉ độc khiêng (bàn) - khênh kiềm chế - kềm chế kìm kẹp - kềm kẹp [B]L[/B] làu bàu - lầu bầu lay lắt - lây lất lăm le - nhăm nhe lấp lánh - nhấp nhánh lè (lưỡi) - thè lem luốc - nhem nhuốc leo lét - leo lắt lĩnh tiền - lãnh tiền long đỏ (trứng) - tròng đỏ lỡ bước - nhỡ bước lông lốc - long lóc lúng búng - lủng bủng [B]M [/B] mách - méc màn - mùng mãn tính - mạn tính màng lưới - mạng lưới mặc dầu - mặc dù mầu nhiệm - màu nhiệm [B]N[/B] nảy (mầm) - nẩy nãy - nẫy nền nếp - nề nếp nghe lỏm - nghe lóm nghênh ngang - nghinh ngang nghiện - nghiền nghìn - ngàn ngừng - ngưng nhanh nhẹn - lanh lẹn nhạt nhẽo - lạt lẽo nhặt (rau) - lặt nhấp nháp - nhắm nháp nhem nhuốc - lem luốc nhòm - dòm nhuận tràng - nhuận trường nộp - nạp nóng nảy - nóng nẩy ồng ộc - òng ọc [B]P[/B]hiêu bạt - phiêu dạt phúc - phước [B]Q[/B] Quả thật - quả thực quan san - quan sơn Quầy (hang) - quay quẩy - quải [B]R[/B] Rau dền - rau giền râm bụt - dâm bụt rầm cầu - dầm cầu rong ruổi - giong ruổi rốt cuộc - rốt cục rờ rẫm - sờ sẫm rúm - dúm rường cột - giường cột [B]S[/B] Sà lan - xà lan sạm - xạm Sáp nhập - sát nhập siết - xiết Sồn sồn - xồn xồn sờ mó - rờ mó Sù - xù suốt (lúa) - tuốt [B]T[/B] Tản mát - tản mác tán loạn - toán loạn Tàu - tầu tày đìng - tầy đình Tham quan - thăm quan thấm thoắt - thấm thoát Thật - thực thâu tóm - thu tóm Thi phú - thơ phú thiên đường - thiên đàng Thì giờ - thời giờ thiếp (mời) - thiệp Thời cục - thời cuộc thú thực - thú thật Thủng - lủng thủy mặc - thủy mạc Thư dãn - thư giãn thực tình - thật tình Tiên tiến - tiền tiến tiền tuyến - tuyền tuyến Tiêu tan - tiêu tán trẫm mình - trầm mình Trập trùng - chập chùng trây - chây Trưng bày - chưng bày từ điển - tự điển Tuyệt nọc - tiệt nọc ví dụ - thí dụ Vũ trang - võ trang vứt - vất [B]X[/B] Xanh rờn - xanh dờn xảy - xẩy Xí xóa - xúy xóa Xoa (dầu) - thoa Xúi giục - xui giục xung quanh - chung quanh [B]Y[/B]ên - an [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KIẾN THỨC PHỔ THÔNG
Trung Học Phổ Thông
Ngữ văn THPT
ÔN THI VĂN THPT
Lựa chọn từ viết chính tả
Top