nguyenthaihoan
New member
- Xu
- 0
BẢNG LỰA CHỌN CÁCH VIẾT CHÍNH TẢ
* Bảng này được xây dựng trên cơ sở: Cách viết phổ biến trên sách báo hiện nay; Cách xử lý, biến chế trong Từ điển tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học (2001) và Quy định tạm thời về chính tả trong sách giáo khoa mới của Nhà Xuất bản giáo dục tháng 3-2001.
Lựa chọn Không lựa chọn Lựa chọn Không lựa chọn
A
ái chà - ái dà an tâm - yên tâm
án ngữ - án ngự ăn rơ - ăn giơ
ân nghĩa - ơn nghĩa ẩn nấp - ẩn núp
B
ba giăng(lúa) - ba trăng ba láp - bá láp
bá - bác bạc màu - bạc mầu
bách bệnh - bá bệnh, bách tính - bá tính
bạch đới - bạch đái bải hải - bài hải
bám (vào cây) - bím ban ơn - ban ân
bản mệnh - bổn mệnh báng (súng) - bá (súng)
bánh giầy - bánh giày bao dung - bao dong
bảo bối - bửu bối bảo lãnh - bảo lĩnh
bảo mệnh - bảo mạng bảo vật - báu vật
báo yên - báo an bày biện - bài biện
bảy - bẩy bặm môi - bậm môi
bặm trợn - bậm trợn bang cớ - bằng cứ
bằng nhắng - bặng nhặng bắp chuối - báp chuối
bậc (thềm) - bực (thềm) bập bênh - bập binh
bập bõm - bập bỗm bất bình - bất bằng
bất nhân - bất nhơn bầu bạn - bàu bạn
bâu (ruồi bâu) - bu (ruồi bu) bẹp rúm - bẹp dúm
bề dày - bề dầy bênh - binh
bệnh - bịnh bêu riếu - bêu diếu
bí thư - bí thơ bị sị - bí sị
bình yên - bằng an bò cạp - bọ cạp
bong bẩy - bong bảy bóng râm - bong dâm
bọng đái - bong đái bờ giậu - bờ dậu
bợp tai - bớp tai bồ hóng - mồ hóng
bốn biển - bốn bể bột phát - bộc phát
bủa vây - bổ vây búa đinh - búa đanh
bùng nhùng - lùng nhùng buông tuồng - luông tuồng
bưng (cơm) - bâng (cơm) bừng (cháy) - bầng (cháy)
C
cá diếc - cá giếc cạch (đến già) - kệch (đến già)
cảm ơn - cám ơn cảnh - kiểng
cao nghệu - cao nghều cau có - quạu cọ
cày - cầy cặm cụi - cậm cụi
cằn nhằn - cẳn rẳn cặn - cấn
cấp bậc - cấp bực cập (bến) - cặp (bến)
câu kết - cấu kết chạng vạng - choạng vạng
chành chọe - chảnh chọe chạy dạt ra - chạy giạt ra
chằm chằm - chằm chặp chua loét - chua lét
chui - chun chùn (tay) - chùng (tay)
chùng chình - trùng trình chuột nhắt - chuột lắt
chứ - chớ chững (lại) - chựng (lại)
co dẵn - co giãn cò cưa - cù cưa
côi cút - cui cút cơ lỡ - cơ nhỡ
cởi - cổi cơn dông - cơn giông
cù nhầy - cù nhây cùng một giuộc - cùng một duộc
cúng bái - cúng vái cúng quải - cúng quẩy
cứng cáp - cứng cát cưỡi - cỡi
D
dạm hỏi - giạm hỏi dãn nở - giãn nở
dang (tay) - giang (tay) danh tính - danh tánh
dào dạt - rào rạt dạt - giạt
day dứt - ray rứt dằn vặt - giằn vặt
dâm bụt - râm bụt dầm (mưa) - giầm
dấm dúi - giấm giúi dập dờn - rập rờn
dềnh dàng - rềnh rang dòm ngó - nhòm ngó
dông tố - giông tố dù (cho) - dầu
dụi mắt - giụi mắt dùi mài - giùi mài
Đ
đàng hoàng - đường hoàng đày đọa - đầy đọa
đằng xa - đàng xa đầm đìa - đằm đìa
đây đẩy - đay đảy đầy đặn - đày đặn
đục ngầu - đục ngàu đường sá - đường xá
G
gạch (tên) - gạc (tên) gai góc - gai gốc
gàu - gầu gãy - gầy
gặm (cỏ) - gậm gầy gò - gày gò
ghế tựa - ghế dựa ghềnh (đá) - gành
già dặn - già giặn giàn (mướp) - dàn
giạng (chân) - chạng (chân) giáp la cà - xáp la cà
giàu - giầu giày dép - giầy dép
giâm cành - dâm cành giẫm đạp - dẫm đạp
giăng tơ - chăng tơ giội (nước) - dội nước
giở (sách) - dở giở quẻ - trở quẻ
giũa (móng tay) - dũa gớm ghiếc - gớm guốc
gợn (sóng) - dợn gửi - gởi
H
hát dặm - hát giặm hằng ngày - hàng ngày
hắt hủi - hất hủi hóc búa - hắc búa
hội hè - hụi hè huơ (tay) - khuơ (tay)
hửng (nắng) - hẩng im ắng - êm ắng
K
kếch sù - kếch xù kết cục - kết cuộc
khai mào - khơi mào khảng khái - khẳng khái
khăng khít - khắng khít khập khiễng - khập khễnh
khị đột - khỉ độc khiêng (bàn) - khênh
kiềm chế - kềm chế kìm kẹp - kềm kẹp
L
làu bàu - lầu bầu lay lắt - lây lất
lăm le - nhăm nhe lấp lánh - nhấp nhánh
lè (lưỡi) - thè lem luốc - nhem nhuốc
leo lét - leo lắt lĩnh tiền - lãnh tiền
long đỏ (trứng) - tròng đỏ lỡ bước - nhỡ bước
lông lốc - long lóc lúng búng - lủng bủng
M
mách - méc màn - mùng
mãn tính - mạn tính màng lưới - mạng lưới
mặc dầu - mặc dù mầu nhiệm - màu nhiệm
N
nảy (mầm) - nẩy nãy - nẫy
nền nếp - nề nếp nghe lỏm - nghe lóm
nghênh ngang - nghinh ngang nghiện - nghiền
nghìn - ngàn ngừng - ngưng
nhanh nhẹn - lanh lẹn nhạt nhẽo - lạt lẽo
nhặt (rau) - lặt nhấp nháp - nhắm nháp
nhem nhuốc - lem luốc nhòm - dòm
nhuận tràng - nhuận trường nộp - nạp
nóng nảy - nóng nẩy ồng ộc - òng ọc
Phiêu bạt - phiêu dạt phúc - phước
Q
Quả thật - quả thực quan san - quan sơn
Quầy (hang) - quay quẩy - quải
R
Rau dền - rau giền râm bụt - dâm bụt
rầm cầu - dầm cầu rong ruổi - giong ruổi
rốt cuộc - rốt cục rờ rẫm - sờ sẫm
rúm - dúm rường cột - giường cột
S
Sà lan - xà lan sạm - xạm
Sáp nhập - sát nhập siết - xiết
Sồn sồn - xồn xồn sờ mó - rờ mó
Sù - xù suốt (lúa) - tuốt
T
Tản mát - tản mác tán loạn - toán loạn
Tàu - tầu tày đìng - tầy đình
Tham quan - thăm quan thấm thoắt - thấm thoát
Thật - thực thâu tóm - thu tóm
Thi phú - thơ phú thiên đường - thiên đàng
Thì giờ - thời giờ thiếp (mời) - thiệp
Thời cục - thời cuộc thú thực - thú thật
Thủng - lủng thủy mặc - thủy mạc
Thư dãn - thư giãn thực tình - thật tình
Tiên tiến - tiền tiến tiền tuyến - tuyền tuyến
Tiêu tan - tiêu tán trẫm mình - trầm mình
Trập trùng - chập chùng trây - chây
Trưng bày - chưng bày từ điển - tự điển
Tuyệt nọc - tiệt nọc ví dụ - thí dụ
Vũ trang - võ trang vứt - vất
X
Xanh rờn - xanh dờn xảy - xẩy
Xí xóa - xúy xóa Xoa (dầu) - thoa
Xúi giục - xui giục xung quanh - chung quanh
Yên - an
Sửa lần cuối bởi điều hành viên: