nguyenthao1412
New member
- Xu
- 0
Những động từ thông dụng có giới từ đi kèm
to be made of : được làm bằng (chất liệu nào đó)to prevent someone from doing something: ngăn cản ai làm gì
to deal with : giải quyết (vấn đề), giao thiệp (với ai)
to deal in : buôn bán (cái gì)
to denounce against : tố cáo chống lại (ai)
to differ from : bất đồng về
to fail in : thất bại (trong một hoạt động hay khi làm gì)
to fall into : bị rơi vào (một tình huồng nào đó)
to see off : tiễn đưa (ai), từ biệt (ai)
to look at : nhìn vào
to look after : chăm sóc (ai)
to knock at : gõ (cửa)
to listen to : lắng nghe (ai)
to laugh at : cười (cái gì)
to smile on : (mỉm) cười (với ai)
to smile at : cười chế nhạo (ai)
to move to : dời chỗ ở đến
to part with : chia tay ai (để từ biệt)
to shoot at : bắn vào (một mục tiêu)
to take after : trông giống với
to write (a letter) to (someone) : viết (một lá thư) cho (ai)
to speak in (English) : nói bằng (tiếng Anh)
to watch over : canh chừng
to keep pace with : sánh kịp, đuổi kịp
to talk to : nói chuyện với (ai)
to sympathize with : thông cảm với (ai)
to apologize to someone for something : xin lỗi ai về cái gì
to suffer from : gánh chịu, bị (một rủi ro)
to suspect someone of something : nghi ngờ ai về điều gì
to warn someone of something : cảnh báo ai về điều gì
to travel to : đi đến (một nơi nào đó)
to translate into : dịch sang (một ngôn ngữ nào đó)
to search for : tìm kiếm
to set up : thành lập (một doanh nghiệp)
to shake with : run lên vì (sợ)
to shelter from : che chở khỏi
to set on fire : phát hoả, đốt cháy
to point at : chỉ vào (ai)
to pray to God for something : cầu Chúa ban cho cái gì
to pay for : trả giá cho
to join in : tham gia vào, gia nhập vào
to take part in: tham gia vào
to participate in : tham gia
to get on a train/a bus/ a plane : lên tàu hoả/ xe bus/ máy bay
to get in a taxi : lên xe tắc xi
to fill with : làm đầy, lắp đầy
to get to : đến một nơi nào đó
to combine with : kết hợp với
to contribute to : góp phần vào, đóng góp vào
to agree with someone on (about) something : đồng ý với ai về cái gì
to aim at : nhắm vào (một mục đích nào đó)
to arrive at : đến (nơi nào đó, một khu vực địa lý nhỏ như: nhà ở, bến xe, sân bay, .. )
to arrive in : đến (một nơi, một khu vực địa lý rộng lớn như: thành phố, quốc gia, ... )
to break into : đột nhập vào
to begin with : bắt đầu bằng
to believe in : tin tưởng ở
to belong to : thuộc về
to think about : nghĩ về
to give up : từ bỏ
to rely on : dựa vào, nhờ cậy vào
to insist on : khăng khăng, cố nài
to succeed in : thành công trong (hoạt động nào đó)
to put off : trì hoãn, hoãn lại
to depend on : dựa vào, tuỳ thuộc vào
to approve of : tán thành về
to keep on : vẫn, cứ, tiếp tục
to object to : phản đối (ai)
to look forwad to : mong đợi (điều gì)
to think of : nghĩ ngợi về, suy nghĩ kỹ về
to confess to : thú nhận với (ai)
to count on : trông cậy vào
to worry about : lo ngại về (cái gì)
^^ :redface::redface::redface: