baongockubi
New member
- Xu
- 0
Sau đây là tổng quan về các cấu trúc khác nhau đi với động từ nguyên mẫu có “to” (chẳng hạn động từ “to do ”) và không có “to” (chẳng hạn động từ “do ”)
A. Động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive)
Chúng ta sử dụng “to -infinitive”:
1. Sau tính từ
It’s nice to have a day-off.
(Thật vui khi được nghỉ một ngày .)
The small shop is really easy to run .
(Cửa hàng nhỏ này thật dễ quản lý .)
2. Sau danh từ
I must take a book to read . (= a book that I can read)
(Tôi phải lấy một cuốn sách để đọc .) ( = cuốn sách mà tôi có thể đọc )
We’ve got a few jobs to do . (= jobs that we must do)
3. Với “be able to”, “be about to”, “be allowed to”, “be going to”, “have to”, “ought to” và “used to”
We aren’t allowed to fish here.
(Chúng ta không được phép câu cá ở đây .)
The game is about to start .
We're going to buy a camera.
You have to fill in a form.
4. Sau một số động từ, chẳng hạn như decide, hope, manage, offer (xem bài 60)
Janis decided to leave home early.
(Janis quyết định rời khỏi nhà sớm. )
I hope to arrive there before noon.
(Tôi hy vọng sẽ đến ở đó trước lúc trưa .)
Did you manage to sort out the problem?
Alice offered to pay for the meal.
5. Sau một số “động từ + túc từ” (xem Bài 65)
Lisa persuaded Tim to cook the dinner for her.
(Lisa thuyết phục Tim nấu bữa tối cho cô ấy .)
I want you to do something for me.
6. Sau “for + túc từ” (xem Bài 68)
We’ve arranged for you to visit our company.
(Chúng tôi đã lên kế hoạch cho bạn đến thăm công ty của chúng tôi .)
It is important for students to revise the lessons before taking examination.
(Điều quan trọng là sinh viên nên ôn lại bài học trước khi thi .)
7. Sau từ nghi vấn (xem Bài 66)
We don’t know where to get tickets .
(Chúng tôi không biết mua vé nơi nào .)
This book tells you how to cook Vietnamese food.
(Sách này chỉ cho bạn cách nấu món ăn Việt Nam .)
8. Nói lên lý do làm việc gì (xem Bài 151.2)
Martin went out to play football with his colleagues.
(Martin ra ngoài chơi bóng đá với các đồng nghiệp .)
I need the money to pay the mobile phone’s bill.
(Tôi cần tiền để trả hoá đơn điện thoại di động .)
It’s nice to have a day-off.
(Thật vui khi được nghỉ một ngày.)
The small shop is really easy to run.
(Cửa hàng nhỏ này thật dễ quản lý.)
B. Động từ nguyên mẫu không “to”
Chúng ta sử dụng động từ nguyên mẫu không có “to ”:
1. Sau can, could, may, might, must, needn’t, shall, should, will, and would
We could go to an English speaking club.
(Chúng ta có thể đi đến câu lạc bộ nói tiếng Anh .)
Susan will be away from home for a few days.
(Susan sẽ xa nhà trong vài ngày .)
I must speak to the sales manager.
It might rain later.
2. Sau “had better” và “would rather”
It’s raining. You’d better wear a raincoat.
(Trời đang mưa. Bạn nên mặc áo mưa .)
I’d rather listen to Jennifer Lopez than Britney Spears.
3. Sau “make + túc từ” và “let + túc từ”
That play was funny. It really made me laugh a lot.
(Vở kịch đó thật hài hước. Nó thực sự khiến tôi cười lăn cười bò .)
Terry will be here at noon. His boss is going to let him leave work early.
4. Sau “hear/see + túc từ” (xem Bài 74)
They saw the lights flash .
(Họ thấy ánh đèn loé lên .)
We all heard the bomb go off.
C. Động từ help
Động từ nguyên mẫu sau động từ “help ” có thể có “to ” hoặc không có “to ”.
Can I help (to) make tea?
(Tôi có thể giúp pha trà được không ?)
Victor helped me (to) choose a present.
A. Động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive)
Chúng ta sử dụng “to -infinitive”:
1. Sau tính từ
It’s nice to have a day-off.
(Thật vui khi được nghỉ một ngày .)
The small shop is really easy to run .
(Cửa hàng nhỏ này thật dễ quản lý .)
2. Sau danh từ
I must take a book to read . (= a book that I can read)
(Tôi phải lấy một cuốn sách để đọc .) ( = cuốn sách mà tôi có thể đọc )
We’ve got a few jobs to do . (= jobs that we must do)
3. Với “be able to”, “be about to”, “be allowed to”, “be going to”, “have to”, “ought to” và “used to”
We aren’t allowed to fish here.
(Chúng ta không được phép câu cá ở đây .)
The game is about to start .
We're going to buy a camera.
You have to fill in a form.
4. Sau một số động từ, chẳng hạn như decide, hope, manage, offer (xem bài 60)
Janis decided to leave home early.
(Janis quyết định rời khỏi nhà sớm. )
I hope to arrive there before noon.
(Tôi hy vọng sẽ đến ở đó trước lúc trưa .)
Did you manage to sort out the problem?
Alice offered to pay for the meal.
5. Sau một số “động từ + túc từ” (xem Bài 65)
Lisa persuaded Tim to cook the dinner for her.
(Lisa thuyết phục Tim nấu bữa tối cho cô ấy .)
I want you to do something for me.
6. Sau “for + túc từ” (xem Bài 68)
We’ve arranged for you to visit our company.
(Chúng tôi đã lên kế hoạch cho bạn đến thăm công ty của chúng tôi .)
It is important for students to revise the lessons before taking examination.
(Điều quan trọng là sinh viên nên ôn lại bài học trước khi thi .)
7. Sau từ nghi vấn (xem Bài 66)
We don’t know where to get tickets .
(Chúng tôi không biết mua vé nơi nào .)
This book tells you how to cook Vietnamese food.
(Sách này chỉ cho bạn cách nấu món ăn Việt Nam .)
8. Nói lên lý do làm việc gì (xem Bài 151.2)
Martin went out to play football with his colleagues.
(Martin ra ngoài chơi bóng đá với các đồng nghiệp .)
I need the money to pay the mobile phone’s bill.
(Tôi cần tiền để trả hoá đơn điện thoại di động .)
It’s nice to have a day-off.
(Thật vui khi được nghỉ một ngày.)
The small shop is really easy to run.
(Cửa hàng nhỏ này thật dễ quản lý.)
B. Động từ nguyên mẫu không “to”
Chúng ta sử dụng động từ nguyên mẫu không có “to ”:
1. Sau can, could, may, might, must, needn’t, shall, should, will, and would
We could go to an English speaking club.
(Chúng ta có thể đi đến câu lạc bộ nói tiếng Anh .)
Susan will be away from home for a few days.
(Susan sẽ xa nhà trong vài ngày .)
I must speak to the sales manager.
It might rain later.
2. Sau “had better” và “would rather”
It’s raining. You’d better wear a raincoat.
(Trời đang mưa. Bạn nên mặc áo mưa .)
I’d rather listen to Jennifer Lopez than Britney Spears.
3. Sau “make + túc từ” và “let + túc từ”
That play was funny. It really made me laugh a lot.
(Vở kịch đó thật hài hước. Nó thực sự khiến tôi cười lăn cười bò .)
Terry will be here at noon. His boss is going to let him leave work early.
4. Sau “hear/see + túc từ” (xem Bài 74)
They saw the lights flash .
(Họ thấy ánh đèn loé lên .)
We all heard the bomb go off.
C. Động từ help
Động từ nguyên mẫu sau động từ “help ” có thể có “to ” hoặc không có “to ”.
Can I help (to) make tea?
(Tôi có thể giúp pha trà được không ?)
Victor helped me (to) choose a present.