uocmo_kchodoi
Moderator
- Xu
- 132
Thân gửi các bạn, 06 cách giục người khác nhanh lên trong tiếng Anh khác với Hurry up!
Trong thế giới hiện đại, con người dường như luôn bận rộn và câu "Hurry up!"xuất hiện rất nhiều trong hội thoại. Cụm từ này có nghĩa đẩy nhanh tốc độ lên và thường được dùng như một yêu cầu.
Ví dụ về "Hurry up":
Hurry up and get out of bed; you’ll be late for school!
Nhanh lên, dậy đi, con sẽ muộn học mất!
Hurry up, we’re going to miss the start of the movie!
Nhanh lên, chúng ta sẽ bỏ lỡ đoạn đầu phim mất!
Vậy có cách nói nào khác thay thế "Hurry up!" không, hãy cùng tìm nhé:
1. Step on it: Bắt nguồn từ "step on the gas" (nhấn ga) khiến một phương tiện di chuyển nhanh hơn.
Ví dụ:
We’d better step on it if we’re going to get this report finished on time
Chúng ta nên tăng tốc nếu muốn hoàn thành báo cáo đúng hạn.
2. Get a move on: Câu nói này thường được dùng khi ai đó bực bội, nản chí.
Ví dụ:
Get a move on or we’ll miss the last train.
Nhanh lên nếu không thì chúng ta sẽ bị lỡ chuyến tàu cuối cùng.
3. Get cracking: Nó có nghĩa bắt đầu làm việc gì đó nhanh lên.
Ví dụ:
Get cracking, or you can’t see him.
Cậu nhanh lên đi nếu không thì không gặp được anh ấy đâu.
4. Shake a leg: Nếu bạn nghe ai đó nói: “Shake a leg and let’s get going!”, hãy nhanh chóng kết thúc mọi thứ để xuất phát.
Ví dụ:
Shake a leg! Don’t be late for work again!
Nhanh lên đi, đừng đi làm muộn nữa!
5. Make tracks: Nó mang nghĩa rời đi, thường là một cách nhanh chóng.
Ví dụ:
Let’s make tracks for the library before closing time.
Hãy đến thư viện nhanh lên kẻo đến giờ đóng cửa.
6. Chop-chop: Cách diễn đạt này có nghĩa “do it now”, “do it quickly”, thường là lệnh từ trên ban xuống.
Ví dụ:
Come on, chop-chop, we’re late!
Đi thôi, nhanh lên, chúng ta muộn mất!
Chúc bạn một ngày học tập và làm việc thật hiệu quả!
Trong thế giới hiện đại, con người dường như luôn bận rộn và câu "Hurry up!"xuất hiện rất nhiều trong hội thoại. Cụm từ này có nghĩa đẩy nhanh tốc độ lên và thường được dùng như một yêu cầu.
Ví dụ về "Hurry up":
Hurry up and get out of bed; you’ll be late for school!
Nhanh lên, dậy đi, con sẽ muộn học mất!
Hurry up, we’re going to miss the start of the movie!
Nhanh lên, chúng ta sẽ bỏ lỡ đoạn đầu phim mất!
Vậy có cách nói nào khác thay thế "Hurry up!" không, hãy cùng tìm nhé:
1. Step on it: Bắt nguồn từ "step on the gas" (nhấn ga) khiến một phương tiện di chuyển nhanh hơn.
Ví dụ:
We’d better step on it if we’re going to get this report finished on time
Chúng ta nên tăng tốc nếu muốn hoàn thành báo cáo đúng hạn.
2. Get a move on: Câu nói này thường được dùng khi ai đó bực bội, nản chí.
Ví dụ:
Get a move on or we’ll miss the last train.
Nhanh lên nếu không thì chúng ta sẽ bị lỡ chuyến tàu cuối cùng.
3. Get cracking: Nó có nghĩa bắt đầu làm việc gì đó nhanh lên.
Ví dụ:
Get cracking, or you can’t see him.
Cậu nhanh lên đi nếu không thì không gặp được anh ấy đâu.
4. Shake a leg: Nếu bạn nghe ai đó nói: “Shake a leg and let’s get going!”, hãy nhanh chóng kết thúc mọi thứ để xuất phát.
Ví dụ:
Shake a leg! Don’t be late for work again!
Nhanh lên đi, đừng đi làm muộn nữa!
5. Make tracks: Nó mang nghĩa rời đi, thường là một cách nhanh chóng.
Ví dụ:
Let’s make tracks for the library before closing time.
Hãy đến thư viện nhanh lên kẻo đến giờ đóng cửa.
6. Chop-chop: Cách diễn đạt này có nghĩa “do it now”, “do it quickly”, thường là lệnh từ trên ban xuống.
Ví dụ:
Come on, chop-chop, we’re late!
Đi thôi, nhanh lên, chúng ta muộn mất!
Chúc bạn một ngày học tập và làm việc thật hiệu quả!