Mình đã trở lại diễn đàn sau hơn 1 tháng off, giờ thì việc đăng bài sẽ chậm nên mình mở mục này ! Mục này sẽ dịch giúp các bạn các từ và tìm từ loại.
Mô phỏng :
BAD
bæd
Thời quá khứ của bid
Tính từ
xấu, tồi, dở
to take the bad with the good+ nhận cả cái may lẫn cái không may
ác, bất lương, xấu
he is 100đ to the bad+ nó bị thiệt một trăm đồng; nó còn thiếu mọt trăm đồng
bad blood+ ác cảm
bad action+ hành động ác, hành động bất lương
có hại cho, nguy hiểm cho
be bad for health+ có hại cho sức khoẻ
nặng, trầm trọng
to have a bad cold+ bị cảm nặng
bad blunder+ sai lầm trầm trọng
ươn, thiu, thối, hỏng
bad fish+ cá ươn
to go bad+ bị thiu, thối, hỏng
khó chịu
bad smell+ mùi khó chịu
to feel bad+ cảm thấy khó chịu
(xem) grace
Danh từ
vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu
to take the bad with the good+ nhận cả cái may lẫn cái không may
bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ
he is 100đ to the bad+ nó bị thiệt một trăm đồng; nó còn thiếu mọt trăm đồng
bad blood+ ác cảm
bad action+ hành động ác, hành động bất lương
Thời quá khứ của bid (từ hiếm,nghĩa hiếm)
Mô phỏng :
BAD
bæd
Thời quá khứ của bid
Tính từ
Danh từ
Thời quá khứ của bid (từ hiếm,nghĩa hiếm)