Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Trung Quốc
Học từ vựng tiếng Trung về đồ đạc trong nhà
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Áo Dài" data-source="post: 193954" data-attributes="member: 317449"><p><em>Bạn có ý định học tiếng Trung không ? Cách học từ vựng của bạn như thế nào ? Mình nghĩ học từ vựng theo chủ đề sẽ là một cách học từ vựng hiệu quả đối với việc học ngoại ngữ nói chung. Và chủ đề nào là thông dụng và thân thuộc mỗi ngày với bạn nhất ? </em></p><p><em></em></p><p><em>Dưới đây, xin giới thiệu đến bạn đọc từ vựng tiếng Trung về đồ đạc trong nhà.</em></p><p></p><p style="text-align: center">[ATTACH=full]6502[/ATTACH]</p> <p style="text-align: center">Ảnh: Sưu tầm</p><p></p><p>HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐỒ ĐẠC TRONG NHÀ</p><p> </p><p></p><p> Sắp đặt đồ đạc trong nhà: 家具陈设 Jiājù chénshè</p><p> </p><p>1. Bàn nhỏ: 小桌 xiǎo zhuō</p><p>2. Bàn vuông: 方桌 fāngzhuō</p><p>3. Bàn tròn: 圆桌 yuánzhuō</p><p>4. Bàn chữ nhật: 长方桌 cháng fāngzhuō</p><p>5. Bàn bầu dục: 腰型圆桌 yāo xíng yuánzhuō</p><p>6. Bàn tháo rời: 活板桌 huó bǎn zhuō</p><p>7. Bàn di động: 活动桌 huódòng zhuō</p><p>8. Bàn gấp: 折面桌 zhé miàn zhuō</p><p>9. Bàn mở rộng thu hẹp: 可伸缩桌 kě shēnsuō zhuō</p><p>10. Bàn một chân: 独脚桌 dú jiǎo zhuō</p><p>11. Bàn liền tường: 嵌强桌 qiàn qiáng zhuō</p><p>12. Bàn mạt chược: 麻将桌 májiàng zhuō</p><p>13. Bàn cờ: 棋卓 qí zhuō</p><p>14. Bàn để bể cá cảnh: 金鱼缸桌 jīn yúgāng zhuō</p><p>15. Bàn ăn quay tròn: 餐桌转盘 cānzhuō zhuànpán</p><p>16. Bàn thờ: 供桌 gòngzhuō</p><p>17. Khăn trải bàn: 桌布 zhuōbù</p><p>18. Mặt bàn: 桌面 zhuōmiàn</p><p>19. Bàn làm việc: 写字台 xiězìtái</p><p>20. Bàn trang điểm: 梳妆台 shūzhuāng tái</p><p>21. Bàn làm việc của thợ máy, thợ mộc: 工作台 gōngzuò tái</p><p>22. Khăn trải bàn: 台布 táibù</p><p>23. Đèn bàn: 台灯 táidēng</p><p>24. Bàn trà: 茶几 chájī</p><p>25. Bộ bàn: 套几 tào jī</p><p>26. Bàn trà có ngăn kéo: 有抽屉茶几 yǒu chōutì chájī</p><p>27. Ghế vuông, ghế đẩu: 方凳 fāng dèng</p><p>28. Ghế dài: 张凳 zhāng dèng</p><p>29. Ghế tròn, ghế đôn: 圆凳 yuán dèng</p><p>30. Ghế sứ: 瓷灯 cí dēng</p><p>31. Ghế đá: 石凳 shí dèng</p><p>32. Ghế bậc thang: 梯凳 tī dèng</p><p>33. Ghế mây (tre): 竹凳 zhú dèng</p><p>34. Ghế băng: 板条凳 bǎn tiáo dèng</p><p>35. Ghế xoay: 转动凳 zhuǎndòng dèng</p><p>36. Ghế có đệm để chân: 软垫搁脚凳 ruǎn diàn gē jiǎo dèng</p><p>37. Ghế trong phòng tắm: 浴室凳子 yùshì dèngzǐ</p><p>38. Ghế tựa: 椅子 yǐzi</p><p>39. Ghế có tay vịn: 扶手椅 fúshǒu yǐ</p><p>40. Ghế tựa dài: 长椅 cháng yǐ</p><p>41. Ghế xích đu, ghế chao: 摇椅 yáoyǐ</p><p>42. Ghế xoay: 转椅 zhuànyǐ</p><p>43. Ghế tựa lưng: 靠背椅 kàobèi yǐ</p><p>44. Ghế nằm: 躺椅 tǎngyǐ</p><p>45. Ghế ngủ, ghế bố: 睡椅 shuì yǐ</p><p>46. Ghế trẻ con: 小孩坐椅 xiǎohái zuò yǐ</p><p>47. Ghế mây: 藤椅 téng yǐ</p><p>48. Ghế mây hình chậu: 盆形滕椅 pén xíng téng yǐ</p><p>49. Ghế nhựa: 塑料椅 sùliào yǐ</p><p>50. Ghế có thể lộn ngược: 可翻动椅 kě fāndòng yǐ</p><p>51. Ghế gập: 折叠椅 zhédié yǐ</p><p>52. Xe lăn, xe đẩy: 轮椅 lúnyǐ</p><p>53. Ghế xoay có tay vịn: 扶手转椅 fúshǒu zhuànyǐ</p><p>54. Ghế cạnh (ghế xếp): 边椅 biān yǐ</p><p>55. Ghế thẳng không có tay vịn: 无靠手直椅 wú kàoshǒu zhí yǐ</p><p>56. Ghế bành: 太师椅 tàishīyǐ</p><p>57. Ghế ngồi trang điểm: 梳妆椅 shūzhuāng yǐ</p><p>58. Khăn trải ghế: 椅套 yǐ tào</p><p>59. Đệm ghế: 椅垫 yǐ diàn</p><p>60. Ghế sô pha: 沙发 shāfā</p><p>61. Sô pha hai khúc: 两节沙发 liǎng jié shāfā</p><p>62. Sô pha tam dụng (ba tác dụng): 三用沙发 sān yòng shāfā</p><p>63. Sô pha nằm ngồi: 坐卧两用沙发 zuò wò liǎng yòng shāfā</p><p>64. Sô pha góc xoay: 转角沙发 zhuǎnjiǎo shāfā</p><p>65. Khăn trải sô pha: 沙发套 shāfā tào</p><p>66. Gối dựa: 靠枕 kàozhěn</p><p>67. Tủ: 柜子 guìzi</p><p>68. Tủ quần áo: 衣柜 yīguì</p><p>69. Tủ đựng bát đĩa: 碗碟柜 wǎn dié guì</p><p>70. Tủ đầu giường: 床头柜 chuángtóuguì</p><p>71. Tủ thuốc: 药品柜 yàopǐn guì</p><p>72. Tủ đựng dụng cụ ăn uống: 餐具柜 cānjù guì</p><p>73. Tủ kính: 玻璃柜 bōlí guì</p><p>74. Tủ đựng bộ dàn (cassette): 音响柜 yīnxiǎng guì</p><p>75. Tủ đứng: 墙柜 qiáng guì</p><p>76. Tủ vuông: 方柜 fāng guì</p><p>77. Tủ âm tường: 壁橱 bìchú</p><p>78. Tủ đựng giấy tờ: 文件柜 wénjiàn guì</p><p>79. Tủ bày đồ cổ: 古玩柜 gǔwàn guì</p><p>80. Tủ sách: 书柜 shūguì</p><p>81. Tủ sách, quầy sách: 书橱 shūchú</p><p>82. Giá sách: 书架 shūjià</p><p>83. Va ly da: 皮箱 pí xiāng</p><p>84. Thùng bằng tre (hòm): 竹箱 zhú xiāng</p><p>85. Hòm gỗ long não: 樟木箱 zhāng mù xiāng</p><p>86. Thùng sắt (hòm sắt): 铁皮箱 tiěpí xiāng</p><p>87. Thùng hai đáy: 夹底箱 jiā dǐ xiāng</p><p>88. Va ly du lịch: 旅行箱 lǚxíng xiāng</p><p>89. Hộp trang điểm: 梳妆箱 shūzhuāng xiāng</p><p>90. Va ly hành lý có bánh: 轮式行李箱 lún shì xínglǐ xiāng</p><p>91. Két sắt: 保险箱 bǎoxiǎnxiāng</p><p>92. Nắp hòm: 箱套 xiāng tào</p><p>93. Giá để ô: 伞架 sǎn jià</p><p>94. Giá để giày: 鞋架 xié jià</p><p>95. Giá để mũ: 帽架 mào jià</p><p>96. Giá mắc áo: 衣架 yījià</p><p>97. Mắc treo áo: 衣钩 yī gōu</p><p>98. Túi đựng áo: 罩衣袋 zhào yīdài</p><p>99. Túi du lịch: 旅行袋 lǚxíng dài</p><p>100. Cặp đựng giấy tờ: 公文包 gōngwén bāo</p><p></p><p>Với 100 từ vựng tiếng Trung trên sẽ giúp bạn có thêm kiến thức để học. Có thể học bằng việc ghi chép ra giấy nhớ và nhẩm đọc hoặc cách học bạn cho là hiệu quả nhất. Chúc bạn thành công !</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Áo Dài, post: 193954, member: 317449"] [I]Bạn có ý định học tiếng Trung không ? Cách học từ vựng của bạn như thế nào ? Mình nghĩ học từ vựng theo chủ đề sẽ là một cách học từ vựng hiệu quả đối với việc học ngoại ngữ nói chung. Và chủ đề nào là thông dụng và thân thuộc mỗi ngày với bạn nhất ? Dưới đây, xin giới thiệu đến bạn đọc từ vựng tiếng Trung về đồ đạc trong nhà.[/I] [CENTER][ATTACH type="full"]6502[/ATTACH] Ảnh: Sưu tầm[/CENTER] HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐỒ ĐẠC TRONG NHÀ Sắp đặt đồ đạc trong nhà: 家具陈设 Jiājù chénshè 1. Bàn nhỏ: 小桌 xiǎo zhuō 2. Bàn vuông: 方桌 fāngzhuō 3. Bàn tròn: 圆桌 yuánzhuō 4. Bàn chữ nhật: 长方桌 cháng fāngzhuō 5. Bàn bầu dục: 腰型圆桌 yāo xíng yuánzhuō 6. Bàn tháo rời: 活板桌 huó bǎn zhuō 7. Bàn di động: 活动桌 huódòng zhuō 8. Bàn gấp: 折面桌 zhé miàn zhuō 9. Bàn mở rộng thu hẹp: 可伸缩桌 kě shēnsuō zhuō 10. Bàn một chân: 独脚桌 dú jiǎo zhuō 11. Bàn liền tường: 嵌强桌 qiàn qiáng zhuō 12. Bàn mạt chược: 麻将桌 májiàng zhuō 13. Bàn cờ: 棋卓 qí zhuō 14. Bàn để bể cá cảnh: 金鱼缸桌 jīn yúgāng zhuō 15. Bàn ăn quay tròn: 餐桌转盘 cānzhuō zhuànpán 16. Bàn thờ: 供桌 gòngzhuō 17. Khăn trải bàn: 桌布 zhuōbù 18. Mặt bàn: 桌面 zhuōmiàn 19. Bàn làm việc: 写字台 xiězìtái 20. Bàn trang điểm: 梳妆台 shūzhuāng tái 21. Bàn làm việc của thợ máy, thợ mộc: 工作台 gōngzuò tái 22. Khăn trải bàn: 台布 táibù 23. Đèn bàn: 台灯 táidēng 24. Bàn trà: 茶几 chájī 25. Bộ bàn: 套几 tào jī 26. Bàn trà có ngăn kéo: 有抽屉茶几 yǒu chōutì chájī 27. Ghế vuông, ghế đẩu: 方凳 fāng dèng 28. Ghế dài: 张凳 zhāng dèng 29. Ghế tròn, ghế đôn: 圆凳 yuán dèng 30. Ghế sứ: 瓷灯 cí dēng 31. Ghế đá: 石凳 shí dèng 32. Ghế bậc thang: 梯凳 tī dèng 33. Ghế mây (tre): 竹凳 zhú dèng 34. Ghế băng: 板条凳 bǎn tiáo dèng 35. Ghế xoay: 转动凳 zhuǎndòng dèng 36. Ghế có đệm để chân: 软垫搁脚凳 ruǎn diàn gē jiǎo dèng 37. Ghế trong phòng tắm: 浴室凳子 yùshì dèngzǐ 38. Ghế tựa: 椅子 yǐzi 39. Ghế có tay vịn: 扶手椅 fúshǒu yǐ 40. Ghế tựa dài: 长椅 cháng yǐ 41. Ghế xích đu, ghế chao: 摇椅 yáoyǐ 42. Ghế xoay: 转椅 zhuànyǐ 43. Ghế tựa lưng: 靠背椅 kàobèi yǐ 44. Ghế nằm: 躺椅 tǎngyǐ 45. Ghế ngủ, ghế bố: 睡椅 shuì yǐ 46. Ghế trẻ con: 小孩坐椅 xiǎohái zuò yǐ 47. Ghế mây: 藤椅 téng yǐ 48. Ghế mây hình chậu: 盆形滕椅 pén xíng téng yǐ 49. Ghế nhựa: 塑料椅 sùliào yǐ 50. Ghế có thể lộn ngược: 可翻动椅 kě fāndòng yǐ 51. Ghế gập: 折叠椅 zhédié yǐ 52. Xe lăn, xe đẩy: 轮椅 lúnyǐ 53. Ghế xoay có tay vịn: 扶手转椅 fúshǒu zhuànyǐ 54. Ghế cạnh (ghế xếp): 边椅 biān yǐ 55. Ghế thẳng không có tay vịn: 无靠手直椅 wú kàoshǒu zhí yǐ 56. Ghế bành: 太师椅 tàishīyǐ 57. Ghế ngồi trang điểm: 梳妆椅 shūzhuāng yǐ 58. Khăn trải ghế: 椅套 yǐ tào 59. Đệm ghế: 椅垫 yǐ diàn 60. Ghế sô pha: 沙发 shāfā 61. Sô pha hai khúc: 两节沙发 liǎng jié shāfā 62. Sô pha tam dụng (ba tác dụng): 三用沙发 sān yòng shāfā 63. Sô pha nằm ngồi: 坐卧两用沙发 zuò wò liǎng yòng shāfā 64. Sô pha góc xoay: 转角沙发 zhuǎnjiǎo shāfā 65. Khăn trải sô pha: 沙发套 shāfā tào 66. Gối dựa: 靠枕 kàozhěn 67. Tủ: 柜子 guìzi 68. Tủ quần áo: 衣柜 yīguì 69. Tủ đựng bát đĩa: 碗碟柜 wǎn dié guì 70. Tủ đầu giường: 床头柜 chuángtóuguì 71. Tủ thuốc: 药品柜 yàopǐn guì 72. Tủ đựng dụng cụ ăn uống: 餐具柜 cānjù guì 73. Tủ kính: 玻璃柜 bōlí guì 74. Tủ đựng bộ dàn (cassette): 音响柜 yīnxiǎng guì 75. Tủ đứng: 墙柜 qiáng guì 76. Tủ vuông: 方柜 fāng guì 77. Tủ âm tường: 壁橱 bìchú 78. Tủ đựng giấy tờ: 文件柜 wénjiàn guì 79. Tủ bày đồ cổ: 古玩柜 gǔwàn guì 80. Tủ sách: 书柜 shūguì 81. Tủ sách, quầy sách: 书橱 shūchú 82. Giá sách: 书架 shūjià 83. Va ly da: 皮箱 pí xiāng 84. Thùng bằng tre (hòm): 竹箱 zhú xiāng 85. Hòm gỗ long não: 樟木箱 zhāng mù xiāng 86. Thùng sắt (hòm sắt): 铁皮箱 tiěpí xiāng 87. Thùng hai đáy: 夹底箱 jiā dǐ xiāng 88. Va ly du lịch: 旅行箱 lǚxíng xiāng 89. Hộp trang điểm: 梳妆箱 shūzhuāng xiāng 90. Va ly hành lý có bánh: 轮式行李箱 lún shì xínglǐ xiāng 91. Két sắt: 保险箱 bǎoxiǎnxiāng 92. Nắp hòm: 箱套 xiāng tào 93. Giá để ô: 伞架 sǎn jià 94. Giá để giày: 鞋架 xié jià 95. Giá để mũ: 帽架 mào jià 96. Giá mắc áo: 衣架 yījià 97. Mắc treo áo: 衣钩 yī gōu 98. Túi đựng áo: 罩衣袋 zhào yīdài 99. Túi du lịch: 旅行袋 lǚxíng dài 100. Cặp đựng giấy tờ: 公文包 gōngwén bāo Với 100 từ vựng tiếng Trung trên sẽ giúp bạn có thêm kiến thức để học. Có thể học bằng việc ghi chép ra giấy nhớ và nhẩm đọc hoặc cách học bạn cho là hiệu quả nhất. Chúc bạn thành công ! [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Trung Quốc
Học từ vựng tiếng Trung về đồ đạc trong nhà
Top