Giới từ theo sau tính từ

Bạch Việt

New member
Xu
69
Giới từ theo sau tính từ - Giới từ theo sau tính từ

Sau đây là một số giới từ theo sau tính từ giúp các bạn tiện tra cứu:

OF:
Ashamed of: xấu hổ về
Afraid of: sợ, e ngại
Ahead of: trước
Aware of: nhận thức
Capable of: có khả năng
Confident of: tin tưởng
Doubtful of: nghi ngờ
Fond of: thích
Full of: đầy
Hopeful of: hy vọng
Independent of: độc lập
Jealous of: ghen tỵ với
Proud of: tự hào
Sick of: chán nản về
Guilty of: phạm tội
Quick of: nhanh chóng về
Joyful of: vui mừng

TO:
Acceptable to: có thể chấp nhận
Agreeable to: có thể đồng ý
Delightful to: thú vị đối với ai
Clear to: rõ ràng
Equal to: tương đương với
Grateful to: biết ơn ai
Important to: quan trọng
Lucky to: may mắn
Open to: mở
Preferable to: đáng thích hơn
Rude to: thô lỗ
Useful to/for: có ích cho ai
Available to: sẵn cho ai
Favorable to: tán thành
Addicted to: đam mê
Familiar to: quen thuộc
Contrary to: trái lại
Harmful to: có hại cho ai
Likely to: có thể
Next to: kế bên
Pleasant to: hài lòng
Profitable to: có lợi
Similar to: giống
Necessary to: cần thiết cho
Responsible to: có trách nhiệm
Accustomed to: quen với

FOR:
Available for: có sẵn (cái gì)
Difficult for: khó…
Dangerous for: nguy hiểm
Greedy for: tham lam…
Sorry for: xin lỗi
Helpful for: có lợi, có ích
Good for: tốt cho
Responsible for: chịu trách nhiệm
Convenient for: chịu trách nhiệm
Late for: trễ…
Famous for: nổi tiếng
Necessary for: cần thiết
Suitable for: thích hợp
Qualified for: có phẩm chất
Useful for: có lợi, có ích
Grateful for: biết ơn về việc
Ready for: sẵn sang cho

AT:
Good at: giỏi về
Clever at: khéo léo
Quick at: nhanh…
Excellent at: xuất sắc về
Surprised at: ngạc nhiên
Clumsy at: vụng về
Bad at: dở về
Skillful at: khéo léo
Amazed at: vui về
Present at: hiện diện
Angry at sth: giận về điều gì
Annoy at sth: khó chịu

WITH:
Delighted with: vui mừng với
Crowed with: đông đúc
Friendly with: thân mật
Fed up with: chán…
Familiar with: quen thuộc
Pleased with: hài lòng…
Satisfied with: thỏa mãn…
Acquainted with: làm quen
Angry with: giận dữ
Bored with: chán…
Busy with: bận rộn
Furious with: phẫn nộ…
Popular with: phổ biến
Contrasted with: tương phản với

ABOUT:
Confused about: bối rối về
Happy about: hạnh phúc
Serious about: nghiêm túc
Worried about: lo lắng
Disappointed about: thất vọng về…
Excited about: hào hứng
Sad about: buồn
Upset about: thất vọng
Anxious about: lo lắng

IN:
Interested in: thích, quan tâm
Rich in: giàu (về)
Successful in: thành công
Confident in: tin cậy vào ai

FROM:
Isolated from: bị cô lập
Absent from: vắng mặt
Different from: khác
Far from: xa
Safe from: an toàn
Divorced from: ly dị

ON:
Keen on: hăng hái về

* Note: sau giới từ ta thường dùng danh động từ (V_ing) hoặc danh từ (Noun)

vnkienthuc.com
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top