Chương 21. Tự giới thiệu bản thân.
Bill :
안녕하세요. 만나서 반갑습니다. 저는 빌 스미스라고 해요.
[Annyeong-haseyo. Mannaseo ban-gapsseumnida. Jeoneun Bill Smith-rago haeyo.]
Xin chào. Rất vui được gạp ngài . Tên tôi là Bill Smith.|
저는 IBM 서울 지사에서 근무하고 있어요.
[Jeoneun IBM Seoul jisa-esoe geunmuhago isseoyo.]
Hiện tôi đang làm việc tại chi nhánh Seoul của hãng IBM.
저는 미국 시카고에서 왔어요.
[ Jeoneun miguk sikago-eseo wasseoyo.]
Tôi đến từ Chicago, Mỹ.
한국에 온 지 일년 됐어요.
[ Han-guge on ji ilnyeon dwaesseoyo.]
Tôi đã đến Hàn Quốc được một năm.
아내와 두 아이가 있어요.
[Anaewa du aiga isseoyo.]
Tôi có một vợ và hai con.
저는 골프와 테니스 등 스포츠를 좋아해요.
[Jeoneun golpeuwa tenisseu deung spocheureul joaheyo.]
Tôi yêu thể thao đặc biệt là chơi gôn và ten nít.
저는 한국을 참 좋아해요.
[Jeoneun han-gugul cham joahaeyo.]
Tôi thích sống ở Hàn Quốc.
자연도 아름답고 사람들도 참 친절해요.
[Jayeondo areumdapkko saramdeuldo cham chinjeol-haeyo.]
Mó có khung cảnh tự nhiên rất đẹp và người Hàn Quốc rất thân thiện.
자기소개 [jagisogae] dt Tự giới thiệu.
소개하다 [sogaehada] đt Tự giới thiệu.
만나서 반갑습니다 [Mannaseo ban-gapsseumnida.] Rất hân hạnh được gặp ngài..
저는 000라고 해요 [Jeoneun 000rago haeyo.] Tên tôi là.
근무하다 [geunmuhada] đt Làm việc.
미국 [miguk] Hợp chủng quốc Hoa Kỳ (U.S.A)
시카고에서 왔어요 [Sikago-eseo wasseoyo.] Tôi đến từ Chicago.
한국 [han-guk] Hàn Quốc.
일 년 [ilnyeon] Một năm.
아내 [anae] dt Vợ.
아이 [ai] dt Con cái.
골프 [golpeu] Golf
테니스 [tenisseu] Tennis
스포츠 [spocheu] dt Thể thao.
좋아하다 [joahada] đt yêu thích.
자연 [jayeon] dt Tự nhiên.
아름답다 [areumdaptta] tt Đẹp.
사람들 [saramdeul] dt Con người.
친절하다 [chinjeol-hada] tt Thân thiện ( tốt bụng )
축구 [chukku] Bóng đá.
야구 [yagu] Bóng chày.
탁구 [takku] Bóng bàn.
테니스 [tenisseu]Tennis
볼링 [bolling] Bo Ling
당구 [danggu] Bi a
수영 [suyeong] Bơi lội.
달리기 [dalligi] Chạy bộ ( Chạy việt dã )
마라톤 [maraton] Chay Marathon
승마 [seungma] Cưỡi ngựa.
체조 [chejo] Thể dục thâm rmỹ.
하키 [haki] Khúc côn cầu.
핸드볼 [haendeubol]Handball
배드민턴 [baedeuminteon] Cầu lông.
양궁 [yanggung] Bắn cung.
골프 [golpeu] Golf
<vietsens>
Sửa lần cuối bởi điều hành viên: