Giới thiệu bản thân

  • Thread starter Thread starter nhim91
  • Ngày gửi Ngày gửi

nhim91

New member
Xu
47
Chương 21. Tự giới thiệu bản thân.



Bill :
안녕하세요. 만나서 반갑습니다. 저는 스미스라고 해요.
[Annyeong-haseyo. Mannaseo ban-gapsseumnida. Jeoneun Bill Smith-rago haeyo.]
Xin chào. Rất vui được gạp ngài . Tên tôi là Bill Smith.|

저는 IBM 서울 지사에서 근무하고 있어요.
[Jeoneun IBM Seoul jisa-esoe geunmuhago isseoyo.]
Hiện tôi đang làm việc tại chi nhánh Seoul của hãng IBM.

저는 미국 시카고에서 왔어요.
[ Jeoneun miguk sikago-eseo wasseoyo.]
Tôi đến từ Chicago, Mỹ.

한국에 일년 됐어요.
[ Han-guge on ji ilnyeon dwaesseoyo.]
Tôi đã đến Hàn Quốc được một năm.

아내와 아이가 있어요.
[Anaewa du aiga isseoyo.]
Tôi có một vợ và hai con.

저는 골프와 테니스 스포츠를 좋아해요.
[Jeoneun golpeuwa tenisseu deung spocheureul joaheyo.]
Tôi yêu thể thao đặc biệt là chơi gôn và ten nít.


저는 한국을 좋아해요.
[Jeoneun han-gugul cham joahaeyo.]
Tôi thích sống ở Hàn Quốc.

자연도 아름답고 사람들도 친절해요.
[Jayeondo areumdapkko saramdeuldo cham chinjeol-haeyo.]
Mó có khung cảnh tự nhiên rất đẹp và người Hàn Quốc rất thân thiện.



bl_ballow.gif
Từ vựng và ngữ nghĩa.

자기소개 [jagisogae] dt Tự giới thiệu.
소개하다 [sogaehada] đt Tự giới thiệu.
만나서 반갑습니다 [Mannaseo ban-gapsseumnida.] Rất hân hạnh được gặp ngài..
저는 000라고 해요 [Jeoneun 000rago haeyo.] Tên tôi là.
근무하다 [geunmuhada] đt Làm việc.
미국 [miguk] Hợp chủng quốc Hoa Kỳ (U.S.A)
시카고에서 왔어요 [Sikago-eseo wasseoyo.] Tôi đến từ Chicago.
한국 [han-guk] Hàn Quốc.
[ilnyeon] Một năm.
아내 [anae] dt Vợ.
아이 [ai] dt Con cái.
골프 [golpeu] Golf
테니스 [tenisseu] Tennis
스포츠 [spocheu] dt Thể thao.
좋아하다 [joahada] đt yêu thích.
자연 [jayeon] dt Tự nhiên.

아름답다 [areumdaptta] tt Đẹp.
사람들 [saramdeul] dt Con người.
친절하다 [chinjeol-hada] tt Thân thiện ( tốt bụng )


bl_ballow.gif
Các môn thể thao.

축구 [chukku] Bóng đá.
야구 [yagu] Bóng chày.
탁구 [takku] Bóng bàn.
테니스 [tenisseu]Tennis
볼링 [bolling] Bo Ling
당구 [danggu] Bi a
수영 [suyeong] Bơi lội.
달리기 [dalligi] Chạy bộ ( Chạy việt dã )
마라톤 [maraton] Chay Marathon
승마 [seungma] Cưỡi ngựa.
체조 [chejo] Thể dục thâm rmỹ.
하키 [haki] Khúc côn cầu.
핸드볼 [haendeubol]Handball
배드민턴 [baedeuminteon] Cầu lông.
양궁 [yanggung] Bắn cung.
골프 [golpeu] Golf




<vietsens>
 
Sửa lần cuối bởi điều hành viên:

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top