Để sử dụng đúng SHALL và WILL
1. Will - thông báo quyết định.
- Ta thường dùng will khi nói cho ai về quyết định của ta, ví dụ nếu ta đồng ý làm điều gì.
Ví dụ:
OK. We’ll buy the tickets if you’ll buy supper after the show. - Được thôi. Chúng tôi sẽ mua vé nếu anh trả tiền bữa ăn khuya sau buổI biểu diễn.
- The phone is ringing.
- I’ll answer it.
- Điện thoại đang reo.
- Tôi sẽ trả lời.
- Remember to phone Joe, won’t you?
- Yes, I’ll.
- Nhớ gọi điện cho Joe nghe không?
- Được, tôi sẽ gọi.
Shall không được dùng theo cách này.
2. Won’t hoặc will not được dùng để từ chối hoặc nói đến việc từ chối. Ví dụ:
I don’t care what you say, I won’t do it. - Tôi không quan tâm đến điều bạn nói, tôi sẽ không làm điều đó.
The car won’t start. - Xe không chạy.
I shan’t (chỉ dùng trong tiếng Anh của người Anh) đôi khi cũng được dùng trong lời từ chối, nhưng cách dùng này khá lạ trong tiếng Anh hiện đại.
3. Nhờ hướng dẫn và quyết định - Shall:
- Câu hỏi với shall I/We được dùng (đặc biệt trong tiếng Anh của người Anh) để nhờ hướng dẫn hoặc quyết định, đề nghị. Trong trường hợp này không dùng will.
Ví dụ:
- Shall I open the window? - Tôi mở cửa sổ ra nhé?
- Shall I carry your bag? - Tôi mang túi sách cho chị nhé?
- What time - - Shall we come and see you? - Chúng tôi sẽ đến gặp anh lúc mấy giờ?
- Shall we go out for a meal? - Chúng ta đi ăn tiệm đi?
- Let’s go and see Lucy, shall we? - Chúng ta hãy đi thăm Lucy đi chứ?
4. Ra chỉ thị và mệnh lệnh: will.
- Ta có thể dùng Will you...? để bảo ai làm việc gì. Lưu ý rằng will you được dùng với những chỉ dẫn chắc chắn và mệnh lệnh chứ không dùng với lời yêu cầu. Ví dụ:
- Will you get me a newspaper when you’re out? - Bạn mua cho tôi tờ báo khi bạn đi ra ngoài nhé?
- Will you be quite, please! - Bạn im lặng đi nào!
- Make me a cup of coffee, will you? - Vui lòng pha cho tôi một tách cà phê nhé!
5. Đe dọa và lời hứa: will.
- Ta thường dùng will trong lời đe dọa và lời hứa. Trong tiếng Anh của người Anh, có thể dùng shall với trường hợp này, đặc biệt sau I, we, nhưng ít thông dụng hơn will. Ví dụ:
- I’ll hit you if you do that again. - Tôi sẽ đánh nếu anh phạm lại điều đó.
- You’ll suffer for this! - Anh sẽ phải chịu đau khổ về điều này.
- I’ll shall give you a teddy bear for your birthday. - Tôi sẽ cho cháu một con gấu nhồi bông nhân sinh nhật của cháu.
6. Bổn phận: shall.
- Trong hợp đồng và các văn bản pháp lý khác, shall thường được dùng với chủ ngữ ngôi thứ ba để chỉ sự bắt buộc và bổn phận. Ví dụ:
- The hirer shall be responsible for maintenance of the vehicle. - Người thuê có trách nhiệm phải bảo vệ xe.
- Trong những trường hợp khác, ta thường dùng must hoặc should để diễn tả ý kiến loại này.
Sưu tầm