Danh từ

  • Thread starter Thread starter nhim91
  • Ngày gửi Ngày gửi

nhim91

New member
Xu
47
DANH TỪ


1. 1- Danh từ + /, Danh từ + 하고, ()

Biểu thị sự kết nối danh từ và danh từ trong câu, có ý nghĩa với, cùng với, và vv…


Dùng khi danh từ kết thúc bằng các nguyên âm. Dùng khi danh từ kết thúc bằng các phụ âm.

바나나: 바나나 + 포도 = 바나나와 포도 (chuối và nho).
: + 권력 = 돈과 권력 (tiền và quyền lực).
선생님: 선생님 + 학생 = 선생님하고 학생 (giáo viên và học sinh).
성희: 성희 + 용준 = 성희랑 용준 (Song Hy và Yong Jun).

1. Cũng có thể kết hợp với các trợ từ khác thành "-과도/ 와도", "-과만/와만", "-과는/ 와는"
- 사람은 동물과도 이야기해요: Anh ta nói chuyện với cả động vật.

2. Trong khẩu ngữ thường được thay thế bằng "하고" và "()".

3. Cũng có trường hợp đứng sau danh từ, không kết nối liền với danh từ khác nhưng vẫn có ý nghĩa kết nối: 친구+ = 친구와 (cùng với bạn), 누나+ = 누나랑 (cùng với chị).

- 밥과 반찬을 먹었습니다: Ăn cơm và thức ăn.
- 냉장고 안에 아이스크림과 과일가 있다: Trong tủ lạnh có kem và trái cây.
- 친구와 같이 낚시하러 간다: Đi câu cùng với bạn.
- 선생님하고 학생이 이야기를 하고 있다: Thầy giáo đang nói chuyện với học sinh.
- 동생과 싸웠어요: Tôi cãi nhau với đứa em.
- 누구와 결혼합니까?: Anh kết hôn với ai vậy?


1. Bài 10: DANH TỪ + , 에게, 한테,

Chỉ phương hướng của hành động, đặt sau các danh từ, chỉ phương hướng liên quan đến danh từ đó, có nghĩa: cho, với, về, đối với.

동생: 동생 + 에게 = 동생에게 (cho em, với em).
선생님: 선생님 + = 선생님께 (với thầy giáo).
친구: 친구 + 한테 = 친구 한테 (với bạn).
: + = 꽃에 (…cho hoa).

- "한테" được dùng nhiều trong khẩu ngữ.
- "" dùng trong trường hợp tôn kính.
- "에게, 한테, " được dùng cho người và động vật, còn các trường hợp khác dùng "".

- 개한테 밥을 준다: Cho chó ăn cơm.
- 나한테 할말이 있어요?: Anh có gì muốn nói với tôi không?
- 남동생에게 편지를 보내요: Gửi thư cho em trai.
- 사장님께 말씀을 드렸어요: Tôi đã nói chuyện với giám đốc.
- 선생님께 전화를 했어요: Gọi điện thoại cho thầy giáo.
- 꽃에 물을 줍니다: Tưới nước cho hoa.
- 집에 전화 했어요?: Gọi điện về nhà chưa?

Bài 11: DANH TỪ + 에게서, + 한테서, + 께로부터, + 으로부터

Chỉ nơi xuất xứ, xuất phát của động tác, hành động, từ người nào đó, từ địa điểm nào đó. Có nghĩa: từ, ở, của. Đi nhiều với các động từ 받다, 빌리다,

친구 = 친구에게서 (từ người bạn).
학교 = 학교로부터 (từ trường học).
고향 = 고향으로부터 (từ quê).

- 형한테서 한국어를 배웠어요: Học tiếng Hàn từ anh trai.
- 선생님께로부터 칭찬을 받았어요: Được thầy giáo khen.
- 친구에게서 초대를 받았어요: Được bạn mời.
- 베트남으로부터 편지를 받았어요: Nhận được thư từ Việt Nam.

Bài 12: DANH TỪ + 에서... DANH TỪ + 까지 DANH TỪ + 부터... DANH TỪ + 까지

Đặt sau các danh từ chỉ vị trí, thời gian, địa điểm, biểu hiện sự bắt đầu cho đến kết thúc. Có nghĩa: từ… đến, từ… cho tới.

호치민하뇌: 호치민시에서 하노이까지 (từ thành phố Hồ Chí Minh tới Hà Nội).
학교: 집에서 학교까지 (từ nhà tới trường học).
아침저녁: 아침부터 저녁 까지 (từ sáng tới tối).

Cũng có lúc nó đi cùng với động từ hoặc mệnh đề khác, biểu thị ý nghĩa tương tự, trong trường hợp đó thường đi cùng với "에서", "".

- 사람을 만나고부터 지금까지 행복하게 살고 있어요: Sống hạnh phúc từ khi gặp anh ấy đến nay.
- 여기서부터 집까지 걸어가요: Đi bộ từ đây về tới nhà.
- 한국에서 11월부터 3월까지 추워요: Ở Hàn Quốc lạnh từ tháng 11 tới tháng 3.
- 2004년부터 2006년까지 한국어를 공부하겠습니다: Tôi sẽ học tiếng Hàn từ năm 2004 đến năm 2006.
- 하루 몇시부터 몇시까지 일을 해요?: Mỗi ngày làm việc từ mấy giờ đến mấy giờ.
- 베트남에서 한국까지 비행기로 몇시간 걸려요?: Máy bay đi từ Việt Nam tới Hàn Quốc mất mấy tiếng?

Bài 13: DANH TỪ + ()

Trợ từ chỉ phương hướng, đi cùng với các từ chỉ phương hướng, chỉ sự chuyển động, vị trí. Có nghĩa: về phía, về hướng, hướng tới.

()
Dùng khi đi cùng với danh từ đi trước kết thúc bằng nguyên âm hoặc bằng phụ âm "". Dùng khi đi cùng với danh từ đi trước kết thúc bằng phụ âm.

: + = 뒤로 (về phía sau).
학교: 학교 + = 학교로 (về phía trường học).
사무실: 사무실 + = 사무실로 (về hướng văn phòng).

- 어디로 가요?: Anh đi đâu vậy?
- 내일 한국으로 갑니다: Ngày mai tôi đi Hàn Quốc.
- 밑으로 내려갑니다: Đi xuống phía dưới.
- 저는 회사로 가는 입니다: Tôi đang tới công ty.

Bài 14: DANH TỪ + ()

Đứng sau các danh từ chỉ phương pháp, công cụ, biện pháp. Có nghĩa: bằng, dùng bằng.

()
Dùng khi đi cùng với danh từ đi trước kết thúc bằng nguyên âm hoặc bằng phụ âm "". Dùng khi đi cùng với danh từ đi trước kết thúc bằng phụ âm.

*Cấu trúc

비행기 = 비행기로 (bằng máy bay).
전화 = 전화로 (bằng điện thoại).
젓가락 = 젓가락으로 (bằng đũa).

- 저는 베트남에서 비행기로 왔어요: Tôi từ Việt Nam đến bằng máy bay.
- 나무로 책상을 만듭니다: Bàn làm bằng gỗ.
- 한국말로 대화 해요: Nói chuyện bằng tiếng Hàn Quốc.
- 이것은 무엇으로 합니까?: Cái này làm bằng gì?
- 지하철로 출퇴근 합니다: Đi làm (đi về) bằng tàu điện.
Bài 15: DANH TỪ + 보다

Trợ từ so sánh, đứng sau danh từ chỉ sự so sánh với danh từ đó, thường đi cùng với các từ , 많이, 조금 vv… Có nghĩa là: so với, so.

수박 = 수박보다 사과가 작아요 (Táo nhỏ hơn so với dưa hấu).
기차 = 기차 보다 비행기가 빨리요 (Máy bay nhanh hơn so với tàu hỏa).

Khi đi cùng với các động từ thì thường nhất thiết phải có các phó từ chỉ mức độ như , 많이, 조금

- 수박보다 사과를 많이 먹어요: Ăn nhiều táo hơn dưa.
- 다른 사람보다 열심히 공부해요: Học chăm hơn người khác.
- 농구보다 축구를 좋아해요: Thích bóng đá hơn bóng rổ.
- 한국보다 베트남이 커요: Việt Nam lớn hơn Hàn Quốc.
- 언니보다 동생이 예뻐요: Người em đẹp hơn người chị.
- 형보다 동생이 키가 커요: Em trai nhìn lớn hơn so với anh trai.
- 오늘은 평일보다 많이 더워요: Thời tiết nóng hơn bình thường
Bài 16: DANH TỪ + ()

Kết nối hai danh từ với nhau, biểu hiện sự lựa chọn.
Có nghĩa là: hoặc là, hoặc.

이나
Dùng khi kết hợp với danh từ đi trước kết thúc bằng nguyên âm. Dùng khi kết hợp với danh từ đi trước kết thúc bằng phụ âm.

커피 = 커피
= 밥이나

1. Trong trường hợp chỉ kết hợp với một danh từ đi trước nó, thì có nghĩa đây là sự lựa chọn không được mãn nguyện cho lắm.
Có nghĩa: là… hay là, hay vậy thì.

- 더운데 수영이나 합시다: Trời nóng, hay là chúng ta đi bơi vậy.

2. Có khi kết hợp với số từ, biểu hiện sự ước lượng, có nghĩa khoảng, chừng.

- 돈이 얼마나 남아 있어요?: Anh còn khoảng bao nhiêu tiền?
- 일은 몇일이나 걸려요?: Công việc ấy mất khoảng mấy ngày.

3. Có khi kết hợp với các số từ biểu hiện sự ngạc nhiên, có nghĩa: những, tới, tới mức.

- 술을 다섯병이나 마셔요: Anh ta uống những năm chai rượu.
- 하루에 12시간이나 일을 해요: Mỗi ngày làm việc những 12 tiếng đồng hồ.

Bài 17: DANH TỪ + 입니다

Thô kết thúc câu trần thuật, là hình thức biểu hiện của động từ "이다".
Không thể chia ở thô "() ㅂ시다" hoặc "() 십시오".
Có nghĩa là: là

베트남 사람 = 베트남 사람 입니다.
이것이 = 이것이 입니다

- 저는 베트남 사람 입니다: Tôi là người Việt Nam.
- 여기는 호치민시 입니다: Đây là thành phố Hồ Chí Minh.
- 분들이 외국인 입니다: Họ là người nước ngoài.
- 오늘은 화요일 입니다: Hôm nay là thứ ba.

Bài 18: DANH TỪ + 입니까?

Là cấu trúc nghi vấn, dạng câu hỏi của động từ "이다".
Có thể đi với các danh từ hoặc các từ để hỏi như 언제, 어디, 얼마
Là thô chia lịch sự, công thức.
Có nghĩa là: có phải không, có phải là, là gì, gì?

학생 = 학생 입니까? (Có phải là học sinh không?).
무엇 = 무엇 입니까? (Là cái gì vậy?).
언제 = 언제 입니까? (Bao giờ vậy?).

- 누가 민수 입니까?: Ai là Minsu?
- 집이 어디입니까?: Nhà anh ở đâu?
- 사과 얼마입니까?: Táo giá bao nhiêu?
- 분이 선생님 입니까?: Anh ấy là giáo viên phải không?
- 이것이 무엇입니까?: Cái này là cái gì vậy?

<st>
 
Sửa lần cuối bởi điều hành viên:

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top