uocmo_kchodoi
Moderator
- Xu
- 132
Sưu tầm:
- To have a bad live: đau gan
-To have a bare competency:vừa đủ sống
-To have a bath: tắm
-To have a bee in one's bonnet: bị ám ảnh
-To have a bias against somebody (sb): có thành kiến với ai
-To have a bit of a scrap with sb: cuộc chạm trán với ai
-To have a bit of a snog; Hưởng 1 chút sự âu yếm
-To have a bone in one's last legs: lười biếng
-To have a bone in one's throat: mệt k nói ra hơi
-To have a bone to pick with sb: có việc tranh chấp với ai,cần thanh toán với ai
-To have a brittle temper: gắt gỏng,dễ giận dữ
-To have a broad back: lưng rộng
-To have a browse in a bookshop: lướt qua nhanh ở cửa hàng sách
-To have a cast in one's eyes: Hơi lé
-To have a chat with sb:nói chuyện với ai
-To have a chin-wag with sb: nói chuyện nhảm với ai
-To have a chip on one's shoulder: sẵn sàng gây chuyện đánh nhau
-To have a cinch on a thing: nắm chặt
-To have a claim to something (sth): có quyền yêu cầu việc gì
-To have a clear utterance: nói rõ ràng
-To have a clear-out: đi tiêu
-To have a close shave of it: suýt chút nữa là tiêu rồi
-To have a cobweb in one's throat: kô cổ họng
-To have a cock-short at sb: ném đá vào ai đó
-To have a cold:bị cảm lạnh
-To have a comical face: có bộ mặt tức cười
-To have a comprehensive mind: có tầm hiểu biết uyên bác
-To have a connection with: có liên quan đến...
-To have a contempt for sth: khinh thường việc gì
-To have a corner in sb's heart: được ai yêu mến
-To have a cough: bị ho
-To have a crippled foot: bị què 1 chân
-To have a crush on sb: phải lòng ai đó
-To have a cuddle together: ôm lấy nhau
-To have debauch: chơi bời,lêu lổng
-To have a deep horror of cruelty: căm ghét sự tàn bạo
- To have a bad live: đau gan
-To have a bare competency:vừa đủ sống
-To have a bath: tắm
-To have a bee in one's bonnet: bị ám ảnh
-To have a bias against somebody (sb): có thành kiến với ai
-To have a bit of a scrap with sb: cuộc chạm trán với ai
-To have a bit of a snog; Hưởng 1 chút sự âu yếm
-To have a bone in one's last legs: lười biếng
-To have a bone in one's throat: mệt k nói ra hơi
-To have a bone to pick with sb: có việc tranh chấp với ai,cần thanh toán với ai
-To have a brittle temper: gắt gỏng,dễ giận dữ
-To have a broad back: lưng rộng
-To have a browse in a bookshop: lướt qua nhanh ở cửa hàng sách
-To have a cast in one's eyes: Hơi lé
-To have a chat with sb:nói chuyện với ai
-To have a chin-wag with sb: nói chuyện nhảm với ai
-To have a chip on one's shoulder: sẵn sàng gây chuyện đánh nhau
-To have a cinch on a thing: nắm chặt
-To have a claim to something (sth): có quyền yêu cầu việc gì
-To have a clear utterance: nói rõ ràng
-To have a clear-out: đi tiêu
-To have a close shave of it: suýt chút nữa là tiêu rồi
-To have a cobweb in one's throat: kô cổ họng
-To have a cock-short at sb: ném đá vào ai đó
-To have a cold:bị cảm lạnh
-To have a comical face: có bộ mặt tức cười
-To have a comprehensive mind: có tầm hiểu biết uyên bác
-To have a connection with: có liên quan đến...
-To have a contempt for sth: khinh thường việc gì
-To have a corner in sb's heart: được ai yêu mến
-To have a cough: bị ho
-To have a crippled foot: bị què 1 chân
-To have a crush on sb: phải lòng ai đó
-To have a cuddle together: ôm lấy nhau
-To have debauch: chơi bời,lêu lổng
-To have a deep horror of cruelty: căm ghét sự tàn bạo