Cùng học với "have" nào !

uocmo_kchodoi

Moderator
Sưu tầm:
- To have a bad live: đau gan
-To have a bare competency:vừa đủ sống
-To have a bath: tắm
-To have a bee in one's bonnet: bị ám ảnh
-To have a bias against somebody (sb): có thành kiến với ai
-To have a bit of a scrap with sb: cuộc chạm trán với ai
-To have a bit of a snog; Hưởng 1 chút sự âu yếm
-To have a bone in one's last legs: lười biếng
-To have a bone in one's throat: mệt k nói ra hơi
-To have a bone to pick with sb: có việc tranh chấp với ai,cần thanh toán với ai
-To have a brittle temper: gắt gỏng,dễ giận dữ
-To have a broad back: lưng rộng
-To have a browse in a bookshop: lướt qua nhanh ở cửa hàng sách
-To have a cast in one's eyes: Hơi lé
-To have a chat with sb:nói chuyện với ai
-To have a chin-wag with sb: nói chuyện nhảm với ai
-To have a chip on one's shoulder: sẵn sàng gây chuyện đánh nhau
-To have a cinch on a thing: nắm chặt
-To have a claim to something (sth): có quyền yêu cầu việc gì
-To have a clear utterance: nói rõ ràng
-To have a clear-out: đi tiêu
-To have a close shave of it: suýt chút nữa là tiêu rồi
-To have a cobweb in one's throat: kô cổ họng
-To have a cock-short at sb: ném đá vào ai đó
-To have a cold:bị cảm lạnh
-To have a comical face: có bộ mặt tức cười
-To have a comprehensive mind: có tầm hiểu biết uyên bác
-To have a connection with: có liên quan đến...
-To have a contempt for sth: khinh thường việc gì
-To have a corner in sb's heart: được ai yêu mến
-To have a cough: bị ho
-To have a crippled foot: bị què 1 chân
-To have a crush on sb: phải lòng ai đó
-To have a cuddle together: ôm lấy nhau
-To have debauch: chơi bời,lêu lổng
-To have a deep horror of cruelty: căm ghét sự tàn bạo
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top