Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Kỹ năng Nghe & Nói
Cụm từ tiếng Anh
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="liti" data-source="post: 24314" data-attributes="member: 2098"><p>To resell sth at a profit : Bán lại kiếm lời</p><p></p><p>Rank third among world's rice exporters : là nhà xuất khẩu gạo thứ 3 thế giới.</p><p></p><p>Have a population of 10 milion ; 50% of which is of labor age : dân số là 10tr ; trong đó 50% trong độ tuổi lao động</p><p></p><p>In theory : về mặt lý thuyết</p><p></p><p>The people in need of accommodation now number about : hiện nay số người có nhu cầu về nhà ở khoảng....</p><p></p><p>Seek the way out for the housing shortage for ... tìm lối thoát cho vấn đề thiếu nhà ở của...</p><p></p><p>Be badly in need : rất cần</p><p></p><p>Make up the majority : chiếm đa số</p><p></p><p>Cause losses in the terms of human lives and property : gây ra những thiệt hại về người và của</p><p></p><p>Also present was .. tham gia buổii họp còn có ...</p><p></p><p>Affirmation of sovereignty over : sự khẳng định chủ quyền đối với</p><p></p><p>The capital of $ is shared 25% by A and 75% by B : số vốn $ do A đóng góp 25% và B đóng 75%</p><p></p><p>A and B increased 1% and 2% respectively : A tăng 1% và B tăng 2%</p><p></p><p>Rocket / jump : tăng vọt ( lợi nhuận )</p><p></p><p>Chief of the central committee for flood and storm prevention : trưởng ban phòng chống lũ lụt Trung ương</p><p></p><p>Be effective from the date of signing : có hiệu lực kể từ ngày ký</p><p></p><p>Late last year : cuối năm ngoái</p><p></p><p>Be on overseas duty tours : đang đi công tác nước ngoài</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="liti, post: 24314, member: 2098"] To resell sth at a profit : Bán lại kiếm lời Rank third among world's rice exporters : là nhà xuất khẩu gạo thứ 3 thế giới. Have a population of 10 milion ; 50% of which is of labor age : dân số là 10tr ; trong đó 50% trong độ tuổi lao động In theory : về mặt lý thuyết The people in need of accommodation now number about : hiện nay số người có nhu cầu về nhà ở khoảng.... Seek the way out for the housing shortage for ... tìm lối thoát cho vấn đề thiếu nhà ở của... Be badly in need : rất cần Make up the majority : chiếm đa số Cause losses in the terms of human lives and property : gây ra những thiệt hại về người và của Also present was .. tham gia buổii họp còn có ... Affirmation of sovereignty over : sự khẳng định chủ quyền đối với The capital of $ is shared 25% by A and 75% by B : số vốn $ do A đóng góp 25% và B đóng 75% A and B increased 1% and 2% respectively : A tăng 1% và B tăng 2% Rocket / jump : tăng vọt ( lợi nhuận ) Chief of the central committee for flood and storm prevention : trưởng ban phòng chống lũ lụt Trung ương Be effective from the date of signing : có hiệu lực kể từ ngày ký Late last year : cuối năm ngoái Be on overseas duty tours : đang đi công tác nước ngoài [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Kỹ năng Nghe & Nói
Cụm từ tiếng Anh
Top