Chuyên đề phân biệt từ dễ gây nhầm lẫn

keluhanhcodoc

New member
Xu
0
Ở topic này, chủ thớt sẽ sưu tầm những bài phân biệt các từ/cụm từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh nhé. Đây là một chuyên đề khó đối với đa số chúng ta vì những từ đó nghĩa của chúng trong tiếng Việt giống nhau, những ngữ cảnh sử dụng lại khác. Ai có những bài hay cũng hãy tập trung post ở đây nhé mọi người. Tập trung các bài vào một chuyên đề sẽ giúp người sử dụng tìm hiểu dễ hơn.

#1
GLAD - HAPPY - PLEASED - DELIGHTED - THRILLED - OVERJOYED

Những từ này đều dùng để diễn tả cảm xúc của con người trước những việc gì đã/sắp xảy ra.
1.GLAD: vui, biết ơn vì cái gì (không thường dùng trước danh từ)
*She was glad when the meeting was over*
*She was glad he'd come*
# không dùng glad with sb


2.HAPPY: hài lòng, vui sướng vì những điều tốt đẹp mà bạn làm hoặc những điều tốt đến với ai đó.
*We're happy to announce the engagement of our daughter*


3.PLEASED: vui vì những gì đã xảy ra, những gì bạn đã làm (không thường đứng trước danh từ)
*She was very pleased with her exam result*


4.DELIGHTED: rất hài lòng vì điều gì, rất vui vì được làm gì. Thường được dùng để chấp nhận 1 lời mời
*I'm delighted at your news*
*"Can you stay for dinner?" "I'd be delighted (to)"*
# dùng ABSOLUTELY/MORE THAN/ONLY TOO trước delighted để chỉ mức độ mạnh hơn


5.THRILLED: vui, phấn khích vì điều gì (không dùng trước danh từ và ít trang trọng hơn )
*I was thrilled to be invited*


6.OVERJOYED: cực kì vui (không dùng trước danh từ)
*She was overjoyed at the birth of her daughter*

## dùng NOT EXACTLY/LESS THAN trước thrilled và overjoyed để mang nghĩa kém tích cực hoặc để mỉa mai
*She was not exactly overjoyed at the prospect of looking after her niece* (bà ta chẳng lấy làm vui gì trước việc phải chăm sóc đứa cháu gái)


Cấu trúc:
to be/feel glad/happy/pleased/delighted/thrilled/overjoyed
to be ... to see/hear/find/know...
to be... about st
to be....for sb
to be pleased/delighted/thrilled/overhoyed at st
very glad/happy/pleased
absolutely delighted/thrilled/overjoyed.
 
Sửa lần cuối bởi điều hành viên:
#2

'THIEF', 'ROBBER' VÀ 'BURGLAR' - 3 LOẠI ĂN TRỘM

Khi tra từ điển, ta thấy nghĩa của các từ "thief, robber và burglar" đều được dịch giống nhau là KẺ TRỘM, KẺ CẮP nhưng ta nên dùng từ nào trong trường hợp nào. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu.

★ Danh từ thief (số nhiều là thieves): kẻ trộm, kẻ cắp
☞ Cách thức hoạt động: Lén lút, không gây ra bạo lực. Khi phát hiện mất đồ, nạn nhân mới biết có "thief".
☄ Thời gian hoạt động: MỌI LÚC
* A car thief, a jewel thief...

★ Danh từ burglar: kẻ trộm, kẻ cắp
☞ Cách thức hoạt động: Đột nhập <break into> vào nhà, văn phòng... một cách bất hợp pháp và lấy cắp đồ đạc.
☄ Thời gian hoạt động: BAN ĐÊM
* Danh từ "burglary": hành động ăn trộm

★ Danh từ robber: Kẻ cướp
☞ Cách thức hoạt động: Dùng bạo lực để lấy đồ, đe dọa nạn nhân và không ngần ngại gây thương tích.
☄ Thời gian hoạt động: MỌI LÚC, thấy ngon ăn thì HỐT ^^
* a bank robber: kẻ cướp nhà băng
Ex: The robbers attacked him and disappeared with the expensive painting.
 
Sửa lần cuối bởi điều hành viên:
#3
START - BEGIN/END - FINISH/GROW - RAISE
[FONT=&amp]
[/FONT]
1. Start vs Begin (Khởi đầu, khởi động cho một hoạt động gì đó.)
- Start: [FONT=&amp]được sử dụng cho các loại động cơ và xe cộ. Không dùng ‘’begin” trong những trường hợp này.
E.g. It was a cold morning and I could not start my car. (Sáng hôm đó trời lạnh quá nên tớ không sao nổ máy được)

[/FONT]
- Begin:[FONT=&amp]thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng và trừu tượng hơn
E.g. Before the universe began,time and place did not exist. (Trước buổi sơ khai của vũ trụ, không gian và thời gian chưa hề tồn tại)

[/FONT]
2. End vs Finish (kết thúc, chấm dứt việc gì đó)[FONT=&amp]
[/FONT]
End: [FONT=&amp]với ý nghĩa quyết định ngừng/ chấm dứt cái gì đó
E.g. They ended their relationship a year ago.(Họ đã chấm dứt mối quan hệ cách đây một năm rồi).
[/FONT]

Finish:
[FONT=&amp] có thể mang ý nghĩa ‘hoàn thành’
E.g. I haven’t finished my homework yet. (Tớ vẫn chưa làm xong bài tập về nhà).

[/FONT]
[FONT=&amp][/FONT]3. Grow vs Raise (tăng, làm tăng thêm cái gì đó) [FONT=&amp]
[/FONT]
- Grow:[FONT=&amp] thường xuất hiện với cây trồng, thực vật.
E.g. In the south, the farmers grow crops. (Nông dân miền Nam sống bằng nghề trồng cấy).
[/FONT]

Raise:
[FONT=&amp] thường đi với động vật và trẻ con
E.g. In the north, the farmers mostly raise cattle.(Ở miền Bắc, nông dân chủ yếu sống bằng nghề chăn nuôi gia súc).[/FONT]
 
Sửa lần cuối bởi điều hành viên:
#4
CLEVER - SMART - INTELLIGENT

Intelligent là từ mang đúng nghĩa thông minh nhất. Intelligent đồng nghĩa với brainy, dùng để chỉ người có trí tuệ, tư duy nhanh nhạy và có suy nghĩ lô-gíc hoặc để chỉ những sự vật, sự việc xuất sắc, là kết quả của quá trình suy nghĩ.

· Her answer showed her to be an intelligent young woman.(Câu trả lời của cô ấy cho thấy cô ấy là một cô gái thông minh).
· What an intelligent question! (Đó là một câu hỏi thông minh đấy!)

- Smart là một tính từ có rất nhiều nghĩa, trong đó cũng có ý nghĩa gần gống với intelligent. Tuy nhiên, intelligent chỉ khả năng phân tích, giải quyết vấn đề một cách khoa học và hiệu quả, còn smart lại chỉ sự nắm bắt nhanh nhạy tình hình hoặc diễn biến đang xảy ra.

· The intelligent math students excelled in calculus. (Những học sinh giỏi toán học môn tích phân trội hơn những học sinh khác).
· He found an intelligent solution to this problem. (Anh ấy đã tìm ra một giải pháp hợp lý cho vấn đề này).
· Smart lawyers can effectively manipulate juries. (Những luật sư giỏi có thể tác động lên cả hội đồng xét xử).
· That was a smart career move. (Đó là một quyết định nhảy việc sáng suốt).

Với nghĩa thông minh, smart còn được dùng với những vũ khí có khả năng tự định vị mục tiêu hoặc được điều khiển bằng máy tính như smart weapon, smart bomb. Ngoài ra, smart còn được dùng để chỉ diện mạo bên ngoài, thường là chỉ cách ăn mặc của một người. Trong trường hợp này, smart mang nghĩa là sáng sủa, gọn gàng, hay thời trang.

· You look very smart in that suit. (Cậu mặc bộ vest đó trông bảnh lắm!)
· They are having lunch in a smart restaurant. (Họ đang ăn trưa ở một nhà hàng sang trọng).

- Clever lại chỉ sự lanh lợi hoặc khôn ngoan.
· As a child, she was a clever girl. (Ngay từ bé, nó đã là một cô bé lanh lợi).
· She is clever to get what she wants. (Cô ấy đã đạt được những gì mình muốn một cách khôn ngoan).

Tuy nhiên, clever thường được dùng với nghĩa lành nghề, khéo léo. Trong trường hợp này, clever đồng nghĩa với skillful.
· He is clever with his hands. (Anh ấy rất khéo tay).
· The factory needs clever workers. (Nhà máy cần những công nhân lành nghề).
 
Sửa lần cuối bởi điều hành viên:
#5



TEACHER - TUTOR - LECTURER - PROFESSOR - INSTRUCTOR - COACH - TRAINER

- Teacher: đây là một thuật ngữ dùng để chỉ người làm công việc giảng dạy. Xem các ví dụ sau:
I’d like to go intoteaching and get a job as a teacher in an inner city primary or secondary school. (Tôi muốn theo nghề dạy học và sẽ tìm công việc làm một giáo viên dạy ở một ngôi trường cấp 1 hoặc cấp 2 trong nội thành.)
Teaching assistants can only ever support the classroom teacher; they can never replace him. (Những người trợ giảng chỉ có thể hỗ trợ giáo viên chính trong lớp, chứ không thể thay thế được họ.)

- Tutor: chỉ một người dạy cho một hay một vài cá nhân. Xem các ví dụ sau:
My son wasn’t making much progress in school, so I hired a maths tutor to give him private lessons after school. (Con trai tôi không tiến bộ nhiều lắm ở lớp, vì vậy tôi đã thuê một gia sư toán dạy kèm riêng cho nó sau giờ học ở lớp.)
If you are enrolled as a student in a British university, you will have a personal tutor who provides you with close support throughout your studies and with whom you will have tutorials to discuss aspects of the subject being studied. (Nếu bạn ghi danh vào một trường đại học ở Anh, bạn sẽ có một gia sư riêng, người sẽ giúp đỡ bạn trong suốt thời gian học và bạn sẽ thảo luận với người đó các lĩnh vực học tập.)

- Lecturer: chỉ một người giáo viên giảng bài hoặc thuyết trình một cách chính quy trong các trường đại học và cao đẳng. Xem ví dụ sau:
Dr. Gradgrind is our lecturer on the Victorian novel and the course will be taught through a series of lectures and seminars. (Giáo sư Gradgrind là người thuyết giảng về tiểu thuyết thời Victoria của chúng tôi, và khoá học sẽ được đưa ra thông qua các bài giảng và các hội thảo chuyên đề.)

- Professor: Trong tiếng Anh - Anh, thuật ngữ “Professor” dùng để chỉ người giảng viên có vị trí cao nhất trong một bộ môn ở một trường đại học hoặc cao đẳng. Xem ví dụ sau:
Professor Stephen Hawking, Professorof Mathematics at the University of Cambridge, is one of the most formidable intellects ever to theorise on the origins of the universe. (Giáo sư Stephen Hawking, giáo sư toán học của trường Đại Học Cambridge, là một trong những vị giáo sư tài nhất tạo ra các lý thuyết về nguồn gốc của vũ trụ.)

Các cấp bậc dạy học tóm lược như sau:
lecturer (giảng viên),
senior lecturer (giảng viên lâu năm)
reader (phó giáo sư)
professor (giáo sư).

Chú ý: Trong tiếng Anh - Mỹ, “professor” là thuật ngữ để chỉ giảng viên chính thức ở một trường đại học. Giáo viên ở các trường cấp 2, cấp 3 hay cao đẳng đều không được gọi là “professor”.

- Instructor: Ở Anh, thuật ngữ “instructor” dùng để chỉ một người dạy bạn học hay phát triển kĩ năng học tập hay kĩ năng thể thao đặc biệt nào đó . Xem các ví dụ sau đây
If you want to learn how to drive, you will need a driving instructor. (Nếu bạn muốn học lái xe, bạn cần tìm một người dạy lái xe.)
If you want to learn how to fly, you will require a flying instructor. (Nếu bạn muốn bay, bạn cần phải tìm một người dạy bay.)

Chú ý
Trong tiếng Anh - Mỹ, thuật ngữ “instructor” dùng để chỉ những giảng viên đại học dưới cấp trợ giảng cho các giáo sư.

- Coach: chỉ huấn luyện viên thể thao.
Tim Henman, Britain’s No 1, has new coach, Paul Anacone, who worked with Pete Sampras for six years. (Tim Henman, tay vợt hàng đầu của Anh, đã có huấn luyện viên mới đó là Paul Anacone, người đã từng làm việc với Pete Sampras 6 năm.)
Paul Bracewell, national coach with the England youth teams for the past two years, has resigned. (Paul Bracewell, người huấn luyện đội tuyển trẻ quốc gia của Anh 2 năm qua đã nộp đơn từ chức.)

- Trainer: Chỉ người đào tạo nghề hay thể thao. Xem các ví dụ sau
In-service teacher trainers are in very great demand here as there is no pre-service training for teacher. (Ở đây đang cần một số lượng lớn các chuyên viên đào tạo giáo viên tại chức do không có đào tạo trước tại chức cho giáo viên.)
If you can get Kevin as your personal fitness trainer, you’ll work on a wide range of strategies and teachniques. (Nếu bạn nhờ được Kevin đào tạo cho bạn, bạn sẽ phải tập luyện với nhiều chiến thuật và kỹ thuật.)
 
#6
SEE - LOOK - WATCH - VIEW

See, Look, Watch, View là bốn động từ trông có vẻ tương tự nhau, nhất là đối với các bạn mới học tiếng Anh. Chúng đều chỉ những hành động thực hiện bằng mắt. Tuy nhiên giữa chúng có những sự khác biệt quan trọng. Để trả lời câu hỏi này chúng ta dựa trên hai điểm: bạn nhìn có chủ ý hay vô tình nhìn thấy, và bạn nhìn kỹ đến mức nào?

SEE là thấy một sự vật gì đó vì nó vô tình đập vào mắt ta, một sự vật mà ta không có chủ ý quan sát. Thường thì khi dùng see, ta muốn nói đến một sự vật ta không thể tránh khỏi phải nhìn thấy.
Did you see that bird?
Cô có thấy con chim đó không? (Con chim vừa vô tình bay ngang qua, cô không hề có ý định tìm kiếm nó)
I saw you driving to work today.
Tôi thấy cô lái xe đi làm hôm nay. (Tôi vô tình trông thấy, không hề có ý định theo dõi cô)
I opened the curtains and I saw a truck outside.
Tôi kéo rèm cửa và thấy một chiếc xe tải đang đậu phía ngoài. (Tôi không có ý định kéo rèm để nhìn chiếc xe tải, điều đó vô tình xảy ra)

LOOK là nhìn một sự vật có chủ ý hay vì một lý do nào đó, thường phải đưa mắt về một hướng để nhìn.
Look at that strange man!
Nhìn người đàn ông kỳ lạ kìa! (Đưa mắt nhìn người đàn ông vì ông ta kỳ lạ)
Look at the pictures I took on holiday.
Nhìn những bức ảnh tôi chụp trong kỳ nghỉ này. (Xem những bức ảnh có chủ ý)
She looked at me and smiled.
Cô ấy nhìn tôi và cười. (Cô ấy đưa mắt nhìn về phía tôi có chủ ý)
Chú ý: Để diễn tả “nhìn cái gì” thì chúng ta cần + at: Look at (something).

WATCH
là xem, theo dõi, quan sát, tức là nhìn một sự vật thật kỹ và chăm chú, để ý những diễn biến của nó, thường là vì nó đang chuyển động.
Watch what I do, then you try.
Xem tôi làm, rồi anh làm theo này. (Quan sát cách tôi thực hiện thật kỹ)
I watched the bus go through the traffic lights.
Tôi nhìn chiếc xe buýt chạy qua những cột đèn giao thông. (Tôi quan sát kỹ và lâu)
We were watching the TV when we heard the gunshot.
Chúng tôi đang xem TV thì nghe thấy tiếng súng. (Chúng tôi xem các hình ảnh chuyển động trên TV)
The suspect is being watched.
Kẻ bị tình nghi đang bị theo dõi. (Cảnh sát theo dõi nhất cử nhất động của người này)

VIEW
là một từ trang trọng hơn và có nghĩa gần tương tự với look, tức là nhìn hay quan sát kỹ một sự vật, có thể là để thưởng lãm. View còn được dùng với nghĩa xem phim, xem truyền hình.
People came from all over the world to view her work.
Người ta đến từ mọi miền thế giới để ngắm tác phẩm của bà ấy. (Trang trọng)
The eclipse should only be viewed through a special lens.
Nhật thực chỉ nên được quan sát qua những tròng kính đặc biệt. (Trang trọng)
This is an opportunity to view the movie before it goes on general release.
Đây là cơ hội để xem bộ phim trước khi nó được phát hành. (Trang trọng)

Lưu ý đặc biệt:
See có nghĩa như watch khi được dùng với nghĩa xem phim, xem chương trình truyền hình, xem biểu diến, xem tác phẩm nghệ thuật… Duy nhất trong trường hợp này see là một hành động hoàn toàn có chủ ý.
Did you see that programme on Brazil last night?
Anh có xem chương trình về Brazil hôm qua không?
In the evening we went to see a movie.
Vào buổi chiều chúng tôi đi xem phim.

Luyện tập:

Bạn chọn see, look, watch hay view? Bôi đen khoảng trống sau đáp án để xem câu trả lời.
1. _____! I’m sure that’s Brad Pitt!
Đáp án: Look
2. He _____ the house for signs of activity.
Đáp án: watched
3. Fifty thousand people _____ the match.
Đáp án: watched/saw
4. I didn’t _____ him in the office yesterday.
Đáp án: see
5. ‘Would you like to play?’ ‘No thanks—I’ll just ______.’
Đáp án: watch
6. Participants in the study were asked to _____ a show on television.
Đáp án: view/watch/see
7. I looked out of the window but _____ nothing.
Đáp án: saw
8. She stood and _____ as the taxi drove off.
Đáp án: watched
9. She didn’t want to _____ me in the eye.
Đáp án: look
10. I want to _____ the show tonight.
Đáp án: see/watch
11. Don’t _____ now, but there’s someone staring at you!
Đáp án: look
12. Guess who I _____ at the party last night!
Đáp án: saw
13. This program will be _____ all over the world
Đáp án: viewed//watched/seen
 
#7
WEAR - PUT ON - DRESS

wear, put on, dress” không đơn thuần chỉ mang nghĩa mặc quần áo. Chúng còn được sử dụng trong rất nhiều ngữ cảnh khác nhau.

WEAR
Khi chúng ta nói: wear clothes, wear shoes hay wear jewellery, nghĩa là ta mặc, đeo nó trên người (have them on your body).
Ví dụ:
 She was wearing a beautiful diamond necklace with matching earrings. (Cô ta đeo một cái vòng cổ kim cương tuyệt đẹp và đôi khuyên tai rất hợp).
Cũng có thể dùng động từ wear khi nói ai đó để tóc hoặc để râu theo một cách đặc biệt:
Ví dụ:
 He wears a very long beard. (Ông ta để một bộ râu rất dài).
 David Beckham used to wear his hair short, but now he is wearing it long. (David Beckham đã từng để tóc ngắn nhưng giờ thì anh ấy đang để tóc dài).
Ngoài nghĩa nói trên, động từ wear còn có nghĩa là thứ gì đó trở nên vô dụng, xác xơ hoặc kiệt quệ do dùng thường xuyên và đã quá lâu.
Ví dụ:
 This carpet is beginning to wear. We shall soon have to replace it. (Cái thảm này đã cũ rách rồi. Chúng ta phải nhanh mua cái mới thôi).
Cụm từ to wear thin: cạn kiệt, yếu dần và cụm động từ to wear out: mòn dần. Nếu ai đó cảm thấy worn out, tức là họ cảm thấy vô cùng mệt mỏi (extremely tired). Đối với vật worn out có nghĩa là mòn do dùng nhiều.
Ví dụ:
 He is such an annoying person. My patience is wearing thin. (Anh ta quả là một người khó chịu. Lòng kiên nhẫn của tôi đang cạn dần).
 If you didn't play football every day, your shoes wouldn't wear out so quickly. (Nếu cậu không chơi bóng đá hàng ngày, giầy của cậu sẽ không bị mòn nhanh đến thế).
 I've spent all day shopping and I feel quite worn out. (Mình đi mua sắm cả ngày nên mình cảm thấy mệt quá)!

PUT ON

Động từ put clothes on có nghĩa là mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào..., tức là bạn place them on your body để có được động từ wear. Trái nghĩa với put clothes on take clothes off.
Ví dụ:
Take that shirt off and put on a new one. You can't go out in such an old shirt. (Con nên cởi cái áo đó ra và mặc áo mới. Con không thể ra ngoài với cái áo sơ mi cũ thế này được.)
Put on còn có nhiều nghĩa khác. Mời các bạn tìm hiểu thêm một vài cách dùng của put on qua các vị dụ dưới đây:
Put on weight: lên, tăng cân, cụm từ trái nghĩa là to lose weight: giảm cân
Ví dụ:
 I thought I was going to put some weight on on holiday, but I lost half a kilo as I swam every day. (Mình nghĩ là mình sẽ tăng cân sau kì nghỉ hè nhưng mình giảm nửa cân vì mình đi bơi hằng ngày).
Put on: còn có nghĩa là bật (đèn, ti vi, đài…)
Ví dụ:
 Why don't you put that new CD on so that I have some music while I'm ironing? (Sao anh không bật cái đĩa CD mới để em có thể nghe trong khi là nhỉ?)
Put on = perform: trình diễn, đưa lên sân khấu
Ví dụ:
 They put on a new play, but had to stopped itafter three days as nobody came. (Họ trình diễn một vở kịch mới nhưng phải ngưng lại 3 ngày sau đó vì không ai đến xem cả).

DRESS

Động từ dress tương đương với cụm từ put clothes on. Chúng ta thường nói get dressed = dress trong trường hợp không trang trọng.
Ví dụ:
 You'd better get dressed now. Henry will be here in ten minutes. (Cậu nên mặc quần áo ngay đi. 10 phút nữa Henry sẽ đến đây đấy).
Bạn đã bao giờ gặp cụm từ dress children, dress a wound chưa? Liệu dress còn nghĩa là mặc không? Hãy tìm câu trả lời qua ví dụ dưới đây nhé!
Ví dụ:
 She came in covered in mud. So I dressed her in new clothes. (Cô bé bước vào mà người lấm lem bùn. Vì thế tôi đã tắm rửa và mặc quần áo mới cho cô bé.)
 I think it had better not to dress that wound. We'll just leave it.(Mình nghĩ là không nên sát trùng và băng bó vết thương đó. Cứ để mặc nó rồi sẽ khỏi mà).
Chúng ta hay dùng cụm từ dress up tức là ăn mặc chỉnh tề, chải chuốt, khiến ai đó trở nên bảnh bao, sang trọng hơn. Trái nghĩa với dress up dress down, tức là mặc quần áo bình thường, hay được dùng khi nói về quần áo của công nhân khi làm việc.
Ví dụ:
 I must dress up at Edward’s party next Saturday. (Mình phải thật diện khi tới bữa tiệc của Edward thứ bảy tới).
 In certain offices in the city on Fridays, there is no need for staff to wear a uniform. They can dress down. (Tại một số văn phòng trong thành phố, vào ngày thứ 6, nhân viên không phải mặc đồng phục. Họ có thể mặc quần áo bình thường).
Không chỉ có nghĩa là diện bảnh, dress up as somebody or something còn có nghĩa là hóa trang:
 I am going to dress up as the pumpkin from Cinderella. (Mình sẽ hóa trang là quả bí ngô trong truyện cổ tích Cô bé Lọ Lem).
Cụm từ Dress down somebody hoặc dress somebody down nghĩa là mắng mỏ ai đó vì họ đã làm sai điều gì.
Ví dụ
 She dressed him down in front of his co-workers. (Cô ta mắng anh ấy ngay trước mặt những đồng nghiệp của anh).
 
# 8

HEAR - LISTEN


Mặc dù hai từ “hear” và “listen” đều có nghĩa là nghe, nhưng kỳ thực chúng có ý nghĩa khác nhau trong đa số trường hợp. Và chúng ta không thể đồng nhất cách dùng chúng.

1) Về ý nghĩa:
A. “Hear”
Nghe thoáng qua, cái mà trong tiếng Anh gọi là “ to be aware of sounds with ears”- nghe mà chưa có sự chuẩn bị và chủ tâm trước khi nghe.
Ví dụ:
 I can’t hear very well (Tôi nghe không rõ lắm).
 He could hear a dog barking (Anh ta có thể nghe được tiếng chó sủa).

B. “Listen”

Nghe chú ý và có chủ tâm ai đó, cái gì vừa mới được nghe thấy ( to pay attention to sb/ sth that you can hear)
Ví dụ:
 I listened carefully to her story (Tôi đã chăm chú nghe cô ta kể chuyện).
 Listen! What’s that noise? Can you hear it? (Lắng nghe, tiếng động gì đấy nhỉ? Anh có nghe thấy không?)
 Sorry, I wasn’t really listening? (Xin lỗi, Tôi không chú ý lắm.)

2) Về cách dùng:
A. “Hear ”
“Hear” không được dùng trong các thời tiếp diễn
Ví dụ:
 She heard footsteps behind her (Cô ta nghe thấy tiếng bước chân đi ngay đằng sau).
“Hear” đi với động từ nguyên thể có “to”- V to infinitive
Ví dụ:
 She has been heard to make threats to her former lover (Người ta nghe đồn cô ta đã đe dọa người yêu cũ của cô).
“Hear” không đi với giới từ.

B. “ Listen”
“Listen” được dùng trong các thời tiếp diễn.
Ví dụ:
 Listen! What’s that noise? Can you hear it? (Nghe này, tiếng động gì đấy nhỉ? Anh có nghe thấy không?)
Sorry, I wasn’t really listening. (Xin lỗi, Tôi không chú ý lắm.)

“ Listen” được dùng để lưu ý mọi người một điều gì đó
Ví dụ:
 Listen, there’s something I will have to tell you (Lắng nghe này, tôi sẽ phải nói với anh một điều).
“Listen” thường đi với giới từ.
Ví dụ:
 Why won’t you listen to reason? (Sao mà anh chẳng chịu nghe theo lẽ phải)
Trên đây là những sự khác biệt rõ nét nhất về ý nghĩa, cách dùng giữa “Hear” “Listen”. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp người ta cũng có thể đồng nhất ý nghĩa của hai động từ này.
Ví dụ:
 I hear what you’re saying (= I have listened to your opinion), but you’ re wrong (Tôi nghe theo ý kiến của anh đây, nhưng anh sai rồi).
 
#9
PRICE - CHARGE - COST - EXPENSE
Price
: giá, tức số tiền mua hay bán vật gì. Price được dùng chủ yếu với các đồ vật cụ thể, đơn nhất, có thể mua hoặc bán.
E.g. What is the price of this bicycle ? (Giá chiếc xe đạp này là bao nhiêu ? ).

Charge: tiền công, tiền thù lao, thường dùng cho chí phí các dịch vụ.
There is a small charge for mailing these packages.
(Phải trả một số tiền thù lao nho nhỏ để gửi những bưu kiện này).

Cost
: giá, chi phí. Cost thường ám chỉ đến phí tổn khi tiến hành công việc, tính toán chi phí những tài chính.
E.g. The cost of building a new house was estimated at $170,000.
(Chi phí cho việc xây cất một căn nhà mới được tính vào khoảng 170,000 đô la).

Expense
: chi tiêu, phí tổn. Expense thường ngụ ý đến chi phí cộng với phí tổn phụ trội do hành động chi tiêu đó phát sinh ra.
E.g. The expense of a journeymplated was more than the contemplated cost.
(Phí tổn cho một chuyến đi lớn hơn chi phí dự kiến).

(Ref: Dictionary of English usage)
 
#10
UNDER - BELOW

UNDER

Khi chỉ vị trí, under được dùng để mô tả một vật ở vị trí thấp hơn và bị một vật khác che phủ:
I hid the key under a rock. (Tôi giấu chiếc chìa khoá dưới một hòn đá).
Officials said there was nothing under President Bush’s jacket. (Các quan chức nói rằng không có gì bên trong áo khoác của tổng thống Bush).
Under còn có nghĩa là “trẻ hơn, chưa đầy, chưa đến”:
Youngsters under the age of eighteen are not allowed to see this type of films. (Thanh thiếu niên dưới 18 tuổi không được phép xem loại phim này).
All items are under a pound. (Tất cả các mặt hàng đều có giá dưới một bảng).
Under còn xuất hiện trong một số cụm từ cố định để diễn tả một hành động đang diễn ra khi có một việc khác chen vào, điều kiện xảy ra hay việc bị điều gì hay ai đó chi phối:
under construction: đang được xây dựng
under attack: đang bị tấn công
under arrest: đang bị bắt giữ
under these conditions:trong những điều kiện này
under consideration: đang được xem xét
under pressure: dưới áp lực/ sức ép
under the Ceausescu regime: dưới thời Ceausescu


BELOW

Khi chỉ vị trí below được dùng để chỉ bên dưới nhưng không phải là ngay bên dưới một vật và tiếp xúc với vật đó. Nó chỉ diễn tả ý nghĩa rằng sự vật được đề cập đến ở khoảng không gian bên dưới mà thôi:
From the top of the skyscrapers the cars below us looked like small ants. (Trên nóc của toà nhà chọc trời nhìn xuống những chiếc ô tô bên dưới trông giống như những chú kiến nhỏ).
The author’s name was printed below the title of book. (Tên tác giả được in bên dưới tiêu đề cuốn sách).
Bên cạnh đó below còn mang một nghĩa tương tự under là “trẻ hơn, chưa đến, dưới mức”:
Children below the age of ten can travel at half price on the bus. (Trẻ em dưới mười tuổi có thể được giảm nửa giá vé khi đi xe buýt).
His marks in English have been below average for sometime now. (Điểm số môn tiếng Anh của cậu ta dạo này toàn dưới trung bình).
Their living standard is below poverty line. (Mức sống của họ dưới mức nghèo khổ).
Khi chỉ vị trí theo một thang đo độ nhất định người Anh dùng below:
The temperature has fallen eight degrees below zero. (Nhiệt độ đã giảm xuống âm 8 độ).
Her IQ is below 80. (Chỉ số IQ của cô ta dưới 80).
This machine is only able to receive radio waves below 22 kHz. (Máy này chỉ có thể nhận được sóng ra-đi-ô dưới 22 kHz)
 
#11
[FONT=&amp]LEARN - STUDY

[/FONT]
[FONT=&amp]Chúng ta cùng xét 2 ví dụ dưới đây để thấy rõ sự khác nhau của learn và study:[/FONT]
[FONT=&amp]- I go to school to learnEnglish. (Tôi đến trường để học Anh Văn)[/FONT]
[FONT=&amp]- She is studying at LyceeGia Long. (Cô ấy đang học ở trường Gia Long.)[/FONT]
[FONT=&amp]=> Nhận xét: Hai động từ trên đều có nghĩa là học; nhưng to learn (learnt, learnt) = học một môn gì đó;to study = học (nói chung).
Vậy, đừng viết: She is learning at Lycee Gia Long.[/FONT]

[FONT=&amp]
Note: to study cũng áp dụngcho việc học một môn nào, nhưng với nghĩa mạnh hơn: (to try to learn).[/FONT]

[FONT=&amp]Ex: He is studying algebrain his room. (Cậu ấy đang miệt mài học đại số trong phòng.)[/FONT]
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top