Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Hàn Quốc
TIẾNG HÀN
Từ vựng tiếng Hàn
Chủ đề từ vựng tình yêu
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="thich van hoc" data-source="post: 171432" data-attributes="member: 271810"><p> <ol> <li data-xf-list-type="ol">그리움 : —-<em><u>♥</u></em>Nỗi nhớ</li> <li data-xf-list-type="ol">괴로움 : —-<em><u>♥</u></em>sự buồn nhớ</li> <li data-xf-list-type="ol">괴롭다: —-<em><u>♥</u></em> buồn nhớ</li> <li data-xf-list-type="ol">그리움: —-<em><u>♥</u></em>nhớ thương</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff0080">그리워하다—-<em><u>♥</u></em>:nhớ thương , cảm thấy tiếc</span></li> <li data-xf-list-type="ol">그립다: —-<em><u>♥</u></em>nhớ thương , tiếc</li> <li data-xf-list-type="ol">기억 ,추억: —-<em><u>♥</u></em> ký ức</li> <li data-xf-list-type="ol">기억력: —-<em><u>♥</u></em> trí nhớ</li> <li data-xf-list-type="ol">기억하다: —-<em><u>♥</u></em>nhớ</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff4d4d">꿍꿍이: —-<em><u>♥</u></em>nỗi vương vấn trong lòng</span></li> <li data-xf-list-type="ol">두근거리다: —-<em><u>♥</u></em>Hồi hộp ( nhịp tim)</li> <li data-xf-list-type="ol">두근대다: —-<em><u>♥</u></em>thình thịch</li> <li data-xf-list-type="ol">떨리다: —-<em><u>♥</u></em>run lên</li> <li data-xf-list-type="ol">바라다: —-<em><u>♥</u></em>mong muốn</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff0080">보고싶다: —-<em><u>♥</u></em> nhớ</span></li> <li data-xf-list-type="ol">설레다 : —-<em><u>♥</u></em> Hồi hộp</li> <li data-xf-list-type="ol">설움 : —-<em><u>♥</u></em>phấp phỏng , hồi hộp</li> <li data-xf-list-type="ol">실감나다: —-<em><u>♥</u></em>cảm nhận thấy , cảm nhận</li> <li data-xf-list-type="ol">애지중지하다: —-<em><u>♥</u></em> rất yêu , rất quý</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff0080">약속하다—-<em><u>♥</u></em>Lời hứa , hẹn hò</span></li> <li data-xf-list-type="ol">약속 장소—-<em><u>♥</u></em> địa điểm hẹn</li> <li data-xf-list-type="ol">데이트—-<em><u>♥</u></em>Hẹn hò</li> <li data-xf-list-type="ol">약속일—-<em><u>♥</u></em> ngày hẹn (약속 날짜)</li> <li data-xf-list-type="ol">구두 약속—-<em><u>♥</u></em> hẹn bằng miệng , lời nói</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff0080">약속을 취소하다—-<em><u>♥</u></em>.hủy hẹn</span></li> <li data-xf-list-type="ol">약속이 있다—-♥có hẹn</li> <li data-xf-list-type="ol">약속이 없다—-♥không có hẹn</li> <li data-xf-list-type="ol">약속을 잡다—-♥định cuộc hẹn</li> <li data-xf-list-type="ol">약속을 취하다—-♥hủy hẹn</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff0080">약속 시간—-♥thời gian hẹn</span></li> <li data-xf-list-type="ol">약속 대로—-♥như đã hẹn</li> <li data-xf-list-type="ol">약속 잘 지키다—-♥giữ đúng hẹn</li> <li data-xf-list-type="ol">약속을 어기다—-♥lỡ hẹn</li> <li data-xf-list-type="ol">바쁘다—-♥bận</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff0080">늦게 오다—-♥đến trễ</span></li> <li data-xf-list-type="ol">출장가다—-♥đi công tác</li> <li data-xf-list-type="ol">회의중이다—-♥đang họp</li> <li data-xf-list-type="ol">약속을 다시 잡다—-♥hẹn lại</li> <li data-xf-list-type="ol">거짓 약속—-♥hẹn hò vớ vẩn</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff0080">약속을 잊다—-♥quên hẹn</span></li> <li data-xf-list-type="ol">저녁 약속—-♥hẹn hò buổi tối</li> <li data-xf-list-type="ol">식사 약속—-♥hẹn ăn cơm</li> <li data-xf-list-type="ol">사랑 / 애정—-♥ tình yêu</li> <li data-xf-list-type="ol">발렌타인데이.—-♥ngày lễ tình yêu, ngày Valentine.</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff0080">첫사랑—-♥ mối tình đầu</span></li> <li data-xf-list-type="ol">끝사랑—-♥ tình cuối</li> <li data-xf-list-type="ol">옛사랑—-♥ mối tình xưa, người yêu cũ.</li> <li data-xf-list-type="ol">참사랑—-♥mối tình trong trắng, mối tình chân thật.</li> <li data-xf-list-type="ol">짝사랑 / 외사랑—-♥yêu đơn phương</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff0080">삼각관계.—-♥quan hệ ba phía , mối tình tay ba.</span></li> <li data-xf-list-type="ol">삼각연애—-♥.tình yêu tay ba.</li> <li data-xf-list-type="ol">양다리를 걸치다……..bắt cá hai tay.</li> <li data-xf-list-type="ol">양다리 걸치는 사람—-♥.người bắt cá hai tay.</li> <li data-xf-list-type="ol">사랑사기—-♥lừa tình.</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff0080">상사병—-♥bệnh tương tư.</span></li> <li data-xf-list-type="ol">사랑하다—-♥yêu.</li> <li data-xf-list-type="ol">남녀간의 애정. —-♥ tình yêu nam nữ.</li> <li data-xf-list-type="ol">부부의 사랑. —-♥ tình yêu chồng vợ.</li> <li data-xf-list-type="ol">변치않는 사랑. —-♥.tình yêu không thay đổi.</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff0080">사랑없는 결혼—-♥hôn nhân không có tình yêu.</span></li> <li data-xf-list-type="ol">사랑에 보답하다—-♥báo đáp tình yêu</li> <li data-xf-list-type="ol">사랑에 빠지다—-♥.chìm đắm,đam mê ái tình</li> <li data-xf-list-type="ol">사랑을 받다—-♥.chấp nhận tình yêu</li> <li data-xf-list-type="ol">사랑을 잃다. —-♥.mất tình yêu</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff0080">사랑을 바치다—-♥cống hiến tình yêu</span></li> <li data-xf-list-type="ol">사랑에 눈멀다—-♥mù quáng vì yêu</li> <li data-xf-list-type="ol">사랑을 고백하다—-♥.thổ lộ tình yêu</li> <li data-xf-list-type="ol">사랑이 깨지다 —-♥.tình yêu tan vỡ</li> <li data-xf-list-type="ol">사랑싸움 yêu nhau mà cãi nhau, cãi nhau của những người yêu nhau.</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff0080"><strong>사랑의 보금자리—-♥.tổ ấm uyên ương</strong></span></li> <li data-xf-list-type="ol">영원한 사랑을 맹세하다—-♥.thề yêu mãi mãi</li> <li data-xf-list-type="ol">진실한 사랑—-♥ mối tình chung thủy</li> <li data-xf-list-type="ol">격렬한 사랑—-♥. tình yêu mãnh liệt</li> <li data-xf-list-type="ol">어려운 사랑—-♥ tình duyên trắc trở</li> <li data-xf-list-type="ol"><strong><span style="color: #ff0080">불의의 사랑—-♥ mối tình bất chính</span></strong></li> <li data-xf-list-type="ol">덧없는 사랑—-♥ mối tình ngắn ngủi</li> <li data-xf-list-type="ol">불타는 사랑—-♥ mối tình cháy bỏng</li> <li data-xf-list-type="ol">순결한 사랑—-♥ một mối tình trong trắng</li> <li data-xf-list-type="ol">사랑의 증표—-♥ bằng chứng của tình yêu</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff0080"><strong>진정한 사랑—-♥. tình yêu chân chính</strong></span></li> <li data-xf-list-type="ol">낭만적인 사랑—-♥ một tình yêu lãng mạn</li> <li data-xf-list-type="ol">몰래 사랑하다—-♥ yêu thầm</li> <li data-xf-list-type="ol">사랑이 깨지다—-♥ tình yêu tan vỡ</li> <li data-xf-list-type="ol">죽도록 사랑하다—-♥yêu đến chết</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff0080"><strong>인연—-♥ nhân duyên.</strong></span></li> <li data-xf-list-type="ol">연분을 맺다—-♥ kết duyên.</li> <li data-xf-list-type="ol">인연을 맺다—-♥kết nhân duyên</li> <li data-xf-list-type="ol">인연이 깊다—-♥nhân duyên sâu nặng.</li> <li data-xf-list-type="ol">전생의 인연—-♥ nhân duyên kiếp trước.</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff0080"><strong>인연을 끓다—-♥ cắt đứt nhân duyên.</strong></span></li> <li data-xf-list-type="ol">운명. —-♥. vận mệnh.</li> <li data-xf-list-type="ol">선보다—-♥ xem mặt.</li> <li data-xf-list-type="ol">데이트하다—-♥ hẹn hò</li> <li data-xf-list-type="ol">치근거리다—-♥tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận <phụ nữ>.</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff0080"><strong>엽색. —-♥sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua vui.</strong></span></li> <li data-xf-list-type="ol">반하다—-♥phải lòng nhau, quý nhau, bị hấp dẫn</li> <li data-xf-list-type="ol">서로 반하다—-♥yêu nhau, phải lòng nhau.</li> <li data-xf-list-type="ol">여자에게 반하다—-♥phải lòng phụ nữ.</li> <li data-xf-list-type="ol">남자에게 반하다—-♥phải lòng đàn ông.</li> <li data-xf-list-type="ol"><strong><span style="color: #ff0080">한 눈에 반하다—-♥.phải lòng từ cái nhìn đầu tiên.</span></strong></li> <li data-xf-list-type="ol">사랑을 속삭이다—-♥âm tình, thủ thỉ.</li> <li data-xf-list-type="ol">이루어지지 않은 사랑—-♥mối tình dở dang</li> <li data-xf-list-type="ol">사랑의 힘—-♥ mãnh lực tình yêu</li> <li data-xf-list-type="ol">한결같이사랑하다—-♥ yêu chung thủy, yêu trước sau như một</li> <li data-xf-list-type="ol"><strong><span style="color: #ff0080">애인. —-♥ người yêu</span></strong></li> <li data-xf-list-type="ol">애인과 헤어지다—-♥chia tay người yêu</li> <li data-xf-list-type="ol">질투하다—-♥. ghen tuông</li> <li data-xf-list-type="ol">강짜를 부리다—-♥ghen</li> <li data-xf-list-type="ol">화내다 / 성내다—-♥. giận hờn</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff0080"><strong>설레다—-♥.. rung động, xao xuyến</strong></span></li> <li data-xf-list-type="ol">키스—-♥.hôn, nụ hôn</li> <li data-xf-list-type="ol">뽀뽀. —-♥.hôn, hôn vào má</li> <li data-xf-list-type="ol">입술을 맞추다—-♥hôn môi</li> <li data-xf-list-type="ol">여자와 키스하다—-♥.hôn phụ nữ</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff0080"><strong>손에 입 맞추다—-♥..hôn vào tay</strong></span></li> <li data-xf-list-type="ol">약혼하다 / 정혼하다—-♥ đính hôn</li> <li data-xf-list-type="ol">구혼하다—-♥.cầu hôn</li> <li data-xf-list-type="ol">이혼하다—-♥.ly hôn</li> <li data-xf-list-type="ol">구혼을 거절하다—-♥từ chối cầu hôn</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff0080"><strong>프로포즈하다—-♥.cầu hôn, ngỏ lời</strong></span></li> <li data-xf-list-type="ol">미혼—-♥chưa lập gia đình</li> <li data-xf-list-type="ol">동거—-♥. sống chung, ở chung</li> <li data-xf-list-type="ol">혼전동거. —-♥sống chung trước hôn nhân</li> <li data-xf-list-type="ol">결혼 전동거. —-♥ sống chung với nhau trước khi cưới</li> <li data-xf-list-type="ol"><span style="color: #ff0080"><strong>연애상대—-♥ đối tượng yêu</strong></span></li> <li data-xf-list-type="ol">자유연애—-♥ tự do yêu đương</li> <li data-xf-list-type="ol">연애편지—-♥thư tình</li> <li data-xf-list-type="ol">독신남/ 동정남—-♥ trai tân</li> <li data-xf-list-type="ol">숫총각—-♥..chàng trai tân</li> <li data-xf-list-type="ol"><strong><span style="color: #ff0080">총각. —-♥trai tân, nam chưa vợ</span></strong></li> <li data-xf-list-type="ol">독신녀—-♥gái tân</li> <li data-xf-list-type="ol">색싯감—-♥.con dâu tương lai</li> <li data-xf-list-type="ol">사윗감. —-♥.chàng rể tương lai</li> </ol><p></p><p>Tổng hợp</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="thich van hoc, post: 171432, member: 271810"] [LIST=1] [*]그리움 : —-[I][U]♥[/U][/I]Nỗi nhớ [*]괴로움 : —-[I][U]♥[/U][/I]sự buồn nhớ [*]괴롭다: —-[I][U]♥[/U][/I] buồn nhớ [*]그리움: —-[I][U]♥[/U][/I]nhớ thương [*][COLOR=#ff0080]그리워하다—-[I][U]♥[/U][/I]:nhớ thương , cảm thấy tiếc[/COLOR] [*]그립다: —-[I][U]♥[/U][/I]nhớ thương , tiếc [*]기억 ,추억: —-[I][U]♥[/U][/I] ký ức [*]기억력: —-[I][U]♥[/U][/I] trí nhớ [*]기억하다: —-[I][U]♥[/U][/I]nhớ [*][COLOR=#ff4d4d]꿍꿍이: —-[I][U]♥[/U][/I]nỗi vương vấn trong lòng[/COLOR] [*]두근거리다: —-[I][U]♥[/U][/I]Hồi hộp ( nhịp tim) [*]두근대다: —-[I][U]♥[/U][/I]thình thịch [*]떨리다: —-[I][U]♥[/U][/I]run lên [*]바라다: —-[I][U]♥[/U][/I]mong muốn [*][COLOR=#ff0080]보고싶다: —-[I][U]♥[/U][/I] nhớ[/COLOR] [*]설레다 : —-[I][U]♥[/U][/I] Hồi hộp [*]설움 : —-[I][U]♥[/U][/I]phấp phỏng , hồi hộp [*]실감나다: —-[I][U]♥[/U][/I]cảm nhận thấy , cảm nhận [*]애지중지하다: —-[I][U]♥[/U][/I] rất yêu , rất quý [*][COLOR=#ff0080]약속하다—-[I][U]♥[/U][/I]Lời hứa , hẹn hò[/COLOR] [*]약속 장소—-[I][U]♥[/U][/I] địa điểm hẹn [*]데이트—-[I][U]♥[/U][/I]Hẹn hò [*]약속일—-[I][U]♥[/U][/I] ngày hẹn (약속 날짜) [*]구두 약속—-[I][U]♥[/U][/I] hẹn bằng miệng , lời nói [*][COLOR=#ff0080]약속을 취소하다—-[I][U]♥[/U][/I].hủy hẹn[/COLOR] [*]약속이 있다—-♥có hẹn [*]약속이 없다—-♥không có hẹn [*]약속을 잡다—-♥định cuộc hẹn [*]약속을 취하다—-♥hủy hẹn [*][COLOR=#ff0080]약속 시간—-♥thời gian hẹn[/COLOR] [*]약속 대로—-♥như đã hẹn [*]약속 잘 지키다—-♥giữ đúng hẹn [*]약속을 어기다—-♥lỡ hẹn [*]바쁘다—-♥bận [*][COLOR=#ff0080]늦게 오다—-♥đến trễ[/COLOR] [*]출장가다—-♥đi công tác [*]회의중이다—-♥đang họp [*]약속을 다시 잡다—-♥hẹn lại [*]거짓 약속—-♥hẹn hò vớ vẩn [*][COLOR=#ff0080]약속을 잊다—-♥quên hẹn[/COLOR] [*]저녁 약속—-♥hẹn hò buổi tối [*]식사 약속—-♥hẹn ăn cơm [*]사랑 / 애정—-♥ tình yêu [*]발렌타인데이.—-♥ngày lễ tình yêu, ngày Valentine. [*][COLOR=#ff0080]첫사랑—-♥ mối tình đầu[/COLOR] [*]끝사랑—-♥ tình cuối [*]옛사랑—-♥ mối tình xưa, người yêu cũ. [*]참사랑—-♥mối tình trong trắng, mối tình chân thật. [*]짝사랑 / 외사랑—-♥yêu đơn phương [*][COLOR=#ff0080]삼각관계.—-♥quan hệ ba phía , mối tình tay ba.[/COLOR] [*]삼각연애—-♥.tình yêu tay ba. [*]양다리를 걸치다……..bắt cá hai tay. [*]양다리 걸치는 사람—-♥.người bắt cá hai tay. [*]사랑사기—-♥lừa tình. [*][COLOR=#ff0080]상사병—-♥bệnh tương tư.[/COLOR] [*]사랑하다—-♥yêu. [*]남녀간의 애정. —-♥ tình yêu nam nữ. [*]부부의 사랑. —-♥ tình yêu chồng vợ. [*]변치않는 사랑. —-♥.tình yêu không thay đổi. [*][COLOR=#ff0080]사랑없는 결혼—-♥hôn nhân không có tình yêu.[/COLOR] [*]사랑에 보답하다—-♥báo đáp tình yêu [*]사랑에 빠지다—-♥.chìm đắm,đam mê ái tình [*]사랑을 받다—-♥.chấp nhận tình yêu [*]사랑을 잃다. —-♥.mất tình yêu [*][COLOR=#ff0080]사랑을 바치다—-♥cống hiến tình yêu[/COLOR] [*]사랑에 눈멀다—-♥mù quáng vì yêu [*]사랑을 고백하다—-♥.thổ lộ tình yêu [*]사랑이 깨지다 —-♥.tình yêu tan vỡ [*]사랑싸움 yêu nhau mà cãi nhau, cãi nhau của những người yêu nhau. [*][COLOR=#ff0080][B]사랑의 보금자리—-♥.tổ ấm uyên ương[/B][/COLOR] [*]영원한 사랑을 맹세하다—-♥.thề yêu mãi mãi [*]진실한 사랑—-♥ mối tình chung thủy [*]격렬한 사랑—-♥. tình yêu mãnh liệt [*]어려운 사랑—-♥ tình duyên trắc trở [*][B][COLOR=#ff0080]불의의 사랑—-♥ mối tình bất chính[/COLOR][/B] [*]덧없는 사랑—-♥ mối tình ngắn ngủi [*]불타는 사랑—-♥ mối tình cháy bỏng [*]순결한 사랑—-♥ một mối tình trong trắng [*]사랑의 증표—-♥ bằng chứng của tình yêu [*][COLOR=#ff0080][B]진정한 사랑—-♥. tình yêu chân chính[/B][/COLOR] [*]낭만적인 사랑—-♥ một tình yêu lãng mạn [*]몰래 사랑하다—-♥ yêu thầm [*]사랑이 깨지다—-♥ tình yêu tan vỡ [*]죽도록 사랑하다—-♥yêu đến chết [*][COLOR=#ff0080][B]인연—-♥ nhân duyên.[/B][/COLOR] [*]연분을 맺다—-♥ kết duyên. [*]인연을 맺다—-♥kết nhân duyên [*]인연이 깊다—-♥nhân duyên sâu nặng. [*]전생의 인연—-♥ nhân duyên kiếp trước. [*][COLOR=#ff0080][B]인연을 끓다—-♥ cắt đứt nhân duyên.[/B][/COLOR] [*]운명. —-♥. vận mệnh. [*]선보다—-♥ xem mặt. [*]데이트하다—-♥ hẹn hò [*]치근거리다—-♥tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận <phụ nữ>. [*][COLOR=#ff0080][B]엽색. —-♥sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua vui.[/B][/COLOR] [*]반하다—-♥phải lòng nhau, quý nhau, bị hấp dẫn [*]서로 반하다—-♥yêu nhau, phải lòng nhau. [*]여자에게 반하다—-♥phải lòng phụ nữ. [*]남자에게 반하다—-♥phải lòng đàn ông. [*][B][COLOR=#ff0080]한 눈에 반하다—-♥.phải lòng từ cái nhìn đầu tiên.[/COLOR][/B] [*]사랑을 속삭이다—-♥âm tình, thủ thỉ. [*]이루어지지 않은 사랑—-♥mối tình dở dang [*]사랑의 힘—-♥ mãnh lực tình yêu [*]한결같이사랑하다—-♥ yêu chung thủy, yêu trước sau như một [*][B][COLOR=#ff0080]애인. —-♥ người yêu[/COLOR][/B] [*]애인과 헤어지다—-♥chia tay người yêu [*]질투하다—-♥. ghen tuông [*]강짜를 부리다—-♥ghen [*]화내다 / 성내다—-♥. giận hờn [*][COLOR=#ff0080][B]설레다—-♥.. rung động, xao xuyến[/B][/COLOR] [*]키스—-♥.hôn, nụ hôn [*]뽀뽀. —-♥.hôn, hôn vào má [*]입술을 맞추다—-♥hôn môi [*]여자와 키스하다—-♥.hôn phụ nữ [*][COLOR=#ff0080][B]손에 입 맞추다—-♥..hôn vào tay[/B][/COLOR] [*]약혼하다 / 정혼하다—-♥ đính hôn [*]구혼하다—-♥.cầu hôn [*]이혼하다—-♥.ly hôn [*]구혼을 거절하다—-♥từ chối cầu hôn [*][COLOR=#ff0080][B]프로포즈하다—-♥.cầu hôn, ngỏ lời[/B][/COLOR] [*]미혼—-♥chưa lập gia đình [*]동거—-♥. sống chung, ở chung [*]혼전동거. —-♥sống chung trước hôn nhân [*]결혼 전동거. —-♥ sống chung với nhau trước khi cưới [*][COLOR=#ff0080][B]연애상대—-♥ đối tượng yêu[/B][/COLOR] [*]자유연애—-♥ tự do yêu đương [*]연애편지—-♥thư tình [*]독신남/ 동정남—-♥ trai tân [*]숫총각—-♥..chàng trai tân [*][B][COLOR=#ff0080]총각. —-♥trai tân, nam chưa vợ[/COLOR][/B] [*]독신녀—-♥gái tân [*]색싯감—-♥.con dâu tương lai [*]사윗감. —-♥.chàng rể tương lai [/LIST] Tổng hợp [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Hàn Quốc
TIẾNG HÀN
Từ vựng tiếng Hàn
Chủ đề từ vựng tình yêu
Top