Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Hàn Quốc
TIẾNG HÀN
Từ vựng tiếng Hàn
Chủ đề từ vựng tình yêu
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="thich van hoc" data-source="post: 171430" data-attributes="member: 271810"><p>1 설레다 rung động, xao xuyến</p><p>2 순결한 사랑 mối tình trong trắng</p><p>3 숫총각 chàng trai tân</p><p>4 애인 người yêu</p><p>5 헤어지다 chia tay</p><p></p><p>6 약혼하다 / 정혼하다 đính hôn</p><p>7 양다리를 걸치다 bắt cá hai tay</p><p>8 Sb (누구)에게 반하다 phải lòng ai</p><p>9 키스하다 hôn</p><p>10 연분을 맺다 kết duyên</p><p></p><p>11 연애상대 đối tượng yêu</p><p>12 연애편지 thư tình</p><p>13 엽색 sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua vui</p><p>14 옛사랑 mối tình xưa, người yêu cũ</p><p>15 운명 vận mệnh</p><p></p><p><img src="https://img.v3.news.zdn.vn/w660/Uploaded/Nphunow/2015_04_23/d4345b5605314a5dbbdb6498c2f0d930.jpg" alt="" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " data-size="" style="" /> </p><p style="text-align: center">Tình yêu</p><p></p><p>16 이루어지지 않은 사랑 mối tình dở dang</p><p>17 이혼하다 ly hôn</p><p>18 인연 nhân duyên</p><p>19 인연을 끊다 cắt đứt nhân duyên</p><p>20 인연을 맺다 kết nhân duyên</p><p></p><p>21 인연이 깊다 nhân duyên sâu nặng</p><p>22 입술을 맞추다 hôn môi</p><p>23 자유연애 tự do yêu đương</p><p>24 전생의 인연 nhân duyên kiếp trước</p><p>25 질투하다 ghen tuông</p><p></p><p>26 짝사랑 / 외사랑 yêu đơn phương</p><p>27 참사랑 mối tình trong trắng, mối tình chân thật</p><p>28 첫사랑 mối tình đầu</p><p>29 치근거리다 tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận</p><p>30 프로포즈하다 cầu hôn, ngỏ lời</p><p></p><p>31 한 눈에 반하다 phải lòng từ cái nhìn đầu tiên</p><p>32 한결같이 사랑하다 yêu chung thủy, yêu trước sau như một</p><p>33 혼전동거 sống chung trước hôn nhân</p><p></p><p>Tổng hợp</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="thich van hoc, post: 171430, member: 271810"] 1 설레다 rung động, xao xuyến 2 순결한 사랑 mối tình trong trắng 3 숫총각 chàng trai tân 4 애인 người yêu 5 헤어지다 chia tay 6 약혼하다 / 정혼하다 đính hôn 7 양다리를 걸치다 bắt cá hai tay 8 Sb (누구)에게 반하다 phải lòng ai 9 키스하다 hôn 10 연분을 맺다 kết duyên 11 연애상대 đối tượng yêu 12 연애편지 thư tình 13 엽색 sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua vui 14 옛사랑 mối tình xưa, người yêu cũ 15 운명 vận mệnh [IMG]https://img.v3.news.zdn.vn/w660/Uploaded/Nphunow/2015_04_23/d4345b5605314a5dbbdb6498c2f0d930.jpg[/IMG] [CENTER]Tình yêu[/CENTER] 16 이루어지지 않은 사랑 mối tình dở dang 17 이혼하다 ly hôn 18 인연 nhân duyên 19 인연을 끊다 cắt đứt nhân duyên 20 인연을 맺다 kết nhân duyên 21 인연이 깊다 nhân duyên sâu nặng 22 입술을 맞추다 hôn môi 23 자유연애 tự do yêu đương 24 전생의 인연 nhân duyên kiếp trước 25 질투하다 ghen tuông 26 짝사랑 / 외사랑 yêu đơn phương 27 참사랑 mối tình trong trắng, mối tình chân thật 28 첫사랑 mối tình đầu 29 치근거리다 tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận 30 프로포즈하다 cầu hôn, ngỏ lời 31 한 눈에 반하다 phải lòng từ cái nhìn đầu tiên 32 한결같이 사랑하다 yêu chung thủy, yêu trước sau như một 33 혼전동거 sống chung trước hôn nhân Tổng hợp [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Hàn Quốc
TIẾNG HÀN
Từ vựng tiếng Hàn
Chủ đề từ vựng tình yêu
Top