Cấu tạo của danh từ kép - Cấu tạo của danh từ kép
Danh từ + danh từ
Ex: Balance sheet (Bảng quyết toán)
Business card (Danh thiếp
Street market (Chợ trời)
Winter clothes (quần áo mùa đông)
Police station (Đồn công an)
otice board (Bảng thông báo)
Football ground (sân đá bóng)
Danh từ + danh động từ (gerund)
Ex: Weight-lifting (Cử tạ)
Baby-sitting (Công việc giữ trẻ)
Coal-mining (Sự khai mỏ than)
Surf-riding (Môn lướt ván)
Horse-trading (Sự nhạy bén sắc sảo)
·Danh động từ + danh từ
Ex: Living-room (Phòng khách)
Waiting-woman (Người hầu gái)
Diving-rod(Que dò mạch nước)
Landing craft (Xuồng đổ bộ)
Driving-test (cuộc thi lấy bằng lái xe)
Swimming-match (cuộc bơi thi)
Phân biệt
A coffeecup (Tách dùng để đựng cà phê)
Ex: Balance sheet (Bảng quyết toán)
Business card (Danh thiếp
Street market (Chợ trời)
Winter clothes (quần áo mùa đông)
Police station (Đồn công an)
otice board (Bảng thông báo)
Football ground (sân đá bóng)
Danh từ + danh động từ (gerund)
Ex: Weight-lifting (Cử tạ)
Baby-sitting (Công việc giữ trẻ)
Coal-mining (Sự khai mỏ than)
Surf-riding (Môn lướt ván)
Horse-trading (Sự nhạy bén sắc sảo)
·Danh động từ + danh từ
Ex: Living-room (Phòng khách)
Waiting-woman (Người hầu gái)
Diving-rod(Que dò mạch nước)
Landing craft (Xuồng đổ bộ)
Driving-test (cuộc thi lấy bằng lái xe)
Swimming-match (cuộc bơi thi)
Phân biệt
A coffeecup (Tách dùng để đựng cà phê)
ST