CẤU TRÚC: động từ +tân ngữ +giới từ + danh từ/động từ_ing;
MỘT SỐ CỤM TỪ THEO SAU LÀ V_ING:
suggest (gợi ý).
admit (chối bỏ).
deny (phủ nhận).
insist on (khăng khăng).
think of (nghĩ rằng).
dream of (mơ ước).
apologize sb for (xin lỗi ai vì cái gì đó).
accuse sb of (đổ lỗi cho ai đó vì cái gì đó).
thank sb for (cảm ơn ai đó).
congratulate sb on (chúc mừng ai đó vì cái gì đó).
prevent sb from (ngăn chặn ai làm cái gì đó).
warn sb against (cảnh báo cho ai đó).
approve of (chấp nhận).
object to (phản đối).
blame sb for (đổ tội).
look forward to (chông chờ).
advise (khuyên).
.............
*CHÚ Ý: sau các cụm từ ghi ở trên động tư nhất định phải cộng thêm đuôi ING.
MỘT SỐ CỤM TỪ THEO SAU LÀ V_ING:
suggest (gợi ý).
admit (chối bỏ).
deny (phủ nhận).
insist on (khăng khăng).
think of (nghĩ rằng).
dream of (mơ ước).
apologize sb for (xin lỗi ai vì cái gì đó).
accuse sb of (đổ lỗi cho ai đó vì cái gì đó).
thank sb for (cảm ơn ai đó).
congratulate sb on (chúc mừng ai đó vì cái gì đó).
prevent sb from (ngăn chặn ai làm cái gì đó).
warn sb against (cảnh báo cho ai đó).
approve of (chấp nhận).
object to (phản đối).
blame sb for (đổ tội).
look forward to (chông chờ).
advise (khuyên).
.............
*CHÚ Ý: sau các cụm từ ghi ở trên động tư nhất định phải cộng thêm đuôi ING.