Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Kỹ năng Nghe & Nói
Câu hỏi phỏng vấn du học
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="thich van hoc" data-source="post: 148023" data-attributes="member: 271810"><p style="text-align: center"><span style="font-family: 'arial'"><strong>CÂU HỎI PHỎNG VẤN DU HỌC ANH, MỸ, ÚC, NHẬT, PHÁP, SINGAPORE, ĐÀI LOAN, XIN VISA DU HỌC MỸ, THƯỜNG GẶP</strong></span></p> <p style="text-align: center"></p><p></p><p>[f=800]https://d.violet.vn/uploads/resources/479/2912386/preview.swf[/f]</p><p></p><p></p><p></p><p>A. THÔNG TIN BẢN THÂN: 1. Good morning! Please introduce yourself! </p><p>(Xin chào buổi sáng! Hãy tự giới thiệu bản thân của bạn!) 2. What’s your name? Why are you here today? (Tên của bạn là gì? Tại sao bạn lại ở đây hôm nay?) 3. How old are you? What’s your job? (Bạn được bao nhiêu tuổi? Công việc của bạn là gì?) 4. What are your hobbies? (Sở thích của bạn?) 5. Do you like traveling? Have you ever been abroad? (Bạn có thích du lịch không? Bạn có bao giờ đi ra nước ngoài chưa?) 6. Have you ever lived away from your parents? (Bạn có bao giờ sống xa cha mẹ hay không?) 7. Do you have any friend? How many friends do you have? (Bạn có người bạn nào không? Bạn có bao nhiêu người bạn?) 8. What do you often do at free time? (Bạn thường làm gì lúc rãnh rỗi?) 9. Do you like sports? Which kind of sport do you like best? ( Bạn có thích chơi thể thao không? Môn thể thao nào bạn yêu thích nhất?) 10. Have you ever been granted a US visa? (Bạn có bao giờ được cấp Visa đi Mỹ hay chưa?) 11. Have you ever been rejected a US Visa? (Bạn có bao giờ bị từ chối Visa đi Mỹ hay chưa?) 12. Tell me something about your country! (Hãy kể cho tôi nghe vài điều về đất nước bạn!) B. THÔNG TIN GIA ĐÌNH: 1. What’s your fathers name? What’s your mother’s name? (Tên cha của bạn? Tên mẹ của bạn?) 2. Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em ruột nào không?) If you do have, what is his/her name(s)? (Nếu có, tên của anh/chị/em ruột của bạn là gì?) 3. How old is your father/ mother? (Ba/mẹ của bạn bao nhiêu tuổi?) 4. Are you living with your parents? (Bạn có sống chung với ba/mẹ hay không?) 5. Have your parents/ your siblings traveled abroad? (Cha mẹ/ anh chị em của bạn có bao giờ đi nước ngoài chưa?) 6. Why don’t your older brother(s)/sister(s) study abroad like you? (Tại sao anh hoặc chị của bạn không học ở nước ngoài như bạn?) C. KẾT QUẢ HỌC TẬP TẠI VIỆT NAM: 1. What grade are you studying in? What’s your grade? (Bạn học lớp mấy?) 2. What’s your school name? (Tên của trường bạn là gì?) 3. What’s something special about your school? Tell me something about your school? (Trường của bạn có điều gì đặc biệt hay không? Hãy giới thiệu vài điều về trường của bạn?) 4. How many classes are there in your school? (Trường của bạn có bao nhiêu lớp?) 5. What subjects are you good/bad at? (Bạn học giỏi/ dở nhất là môn học nào?) 6. What are your favourite subjects? And why do you like them? (Những môn học nào bạn yêu thích nhất? Tại sao bạn thích chúng?) 7. What do you often do after school? (Sau giờ học bạn thường làm gì?) 8. Who is your favourite teacher? (Ai là người thầy mà bạn yêu thích nhất?) 9. What’s your principle’s name? (Tên hiệu trưởng trường của bạn là gì?) D. KẾ HOẠCH HỌC TẬP TẠI MỸ: 1. What is the purpose of your trip? (Mục tiêu của chuyến đi của bạn là gì?) 2. Why do you choose US to study? ( Tại sao bạn chọn học tại Mỹ?) 3. Why don’t you choose another country to study? (Tại sao bạn không chọn học tại một quốc gia khác?) 4. Why don’t you choose another school to study? (Tại sao bạn lại không chọn học tại một trường khác?) 5. What make you choose this state to study? (Điều gì khiến bạn chọn tiểu bang này để học?) 6. What school will you enrol in the US? (Bạn sẽ học tại trường nào khi đến Mỹ?) 7. What city will you arrive in? Tell me something about the city that you will live in the US? (Bạn sẽ đến thành phố nào? Hãy kể cho tôi nghe vài điều bạn biết về thành phố này?) 8. Where is your school located? Why do you choose this state to study at? What do you know about the state?</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="thich van hoc, post: 148023, member: 271810"] [CENTER][FONT=arial][B]CÂU HỎI PHỎNG VẤN DU HỌC ANH, MỸ, ÚC, NHẬT, PHÁP, SINGAPORE, ĐÀI LOAN, XIN VISA DU HỌC MỸ, THƯỜNG GẶP[/B][/FONT] [/CENTER] [f=800]https://d.violet.vn/uploads/resources/479/2912386/preview.swf[/f] A. THÔNG TIN BẢN THÂN: 1. Good morning! Please introduce yourself! (Xin chào buổi sáng! Hãy tự giới thiệu bản thân của bạn!) 2. What’s your name? Why are you here today? (Tên của bạn là gì? Tại sao bạn lại ở đây hôm nay?) 3. How old are you? What’s your job? (Bạn được bao nhiêu tuổi? Công việc của bạn là gì?) 4. What are your hobbies? (Sở thích của bạn?) 5. Do you like traveling? Have you ever been abroad? (Bạn có thích du lịch không? Bạn có bao giờ đi ra nước ngoài chưa?) 6. Have you ever lived away from your parents? (Bạn có bao giờ sống xa cha mẹ hay không?) 7. Do you have any friend? How many friends do you have? (Bạn có người bạn nào không? Bạn có bao nhiêu người bạn?) 8. What do you often do at free time? (Bạn thường làm gì lúc rãnh rỗi?) 9. Do you like sports? Which kind of sport do you like best? ( Bạn có thích chơi thể thao không? Môn thể thao nào bạn yêu thích nhất?) 10. Have you ever been granted a US visa? (Bạn có bao giờ được cấp Visa đi Mỹ hay chưa?) 11. Have you ever been rejected a US Visa? (Bạn có bao giờ bị từ chối Visa đi Mỹ hay chưa?) 12. Tell me something about your country! (Hãy kể cho tôi nghe vài điều về đất nước bạn!) B. THÔNG TIN GIA ĐÌNH: 1. What’s your fathers name? What’s your mother’s name? (Tên cha của bạn? Tên mẹ của bạn?) 2. Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em ruột nào không?) If you do have, what is his/her name(s)? (Nếu có, tên của anh/chị/em ruột của bạn là gì?) 3. How old is your father/ mother? (Ba/mẹ của bạn bao nhiêu tuổi?) 4. Are you living with your parents? (Bạn có sống chung với ba/mẹ hay không?) 5. Have your parents/ your siblings traveled abroad? (Cha mẹ/ anh chị em của bạn có bao giờ đi nước ngoài chưa?) 6. Why don’t your older brother(s)/sister(s) study abroad like you? (Tại sao anh hoặc chị của bạn không học ở nước ngoài như bạn?) C. KẾT QUẢ HỌC TẬP TẠI VIỆT NAM: 1. What grade are you studying in? What’s your grade? (Bạn học lớp mấy?) 2. What’s your school name? (Tên của trường bạn là gì?) 3. What’s something special about your school? Tell me something about your school? (Trường của bạn có điều gì đặc biệt hay không? Hãy giới thiệu vài điều về trường của bạn?) 4. How many classes are there in your school? (Trường của bạn có bao nhiêu lớp?) 5. What subjects are you good/bad at? (Bạn học giỏi/ dở nhất là môn học nào?) 6. What are your favourite subjects? And why do you like them? (Những môn học nào bạn yêu thích nhất? Tại sao bạn thích chúng?) 7. What do you often do after school? (Sau giờ học bạn thường làm gì?) 8. Who is your favourite teacher? (Ai là người thầy mà bạn yêu thích nhất?) 9. What’s your principle’s name? (Tên hiệu trưởng trường của bạn là gì?) D. KẾ HOẠCH HỌC TẬP TẠI MỸ: 1. What is the purpose of your trip? (Mục tiêu của chuyến đi của bạn là gì?) 2. Why do you choose US to study? ( Tại sao bạn chọn học tại Mỹ?) 3. Why don’t you choose another country to study? (Tại sao bạn không chọn học tại một quốc gia khác?) 4. Why don’t you choose another school to study? (Tại sao bạn lại không chọn học tại một trường khác?) 5. What make you choose this state to study? (Điều gì khiến bạn chọn tiểu bang này để học?) 6. What school will you enrol in the US? (Bạn sẽ học tại trường nào khi đến Mỹ?) 7. What city will you arrive in? Tell me something about the city that you will live in the US? (Bạn sẽ đến thành phố nào? Hãy kể cho tôi nghe vài điều bạn biết về thành phố này?) 8. Where is your school located? Why do you choose this state to study at? What do you know about the state? [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Kỹ năng Nghe & Nói
Câu hỏi phỏng vấn du học
Top