Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Từ Vựng Tiếng Anh
Cặp từ đồng nghĩa dễ nhầm lẫn
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Chanh dây" data-source="post: 199582" data-attributes="member: 318619"><p><h3>"<strong><span style="color: rgb(184, 49, 47)">Displace</span></strong>" và "<strong><span style="color: rgb(209, 72, 65)">Dislocate</span></strong>" là những động từ liên quan đến việc di chuyển một cái gì đó từ vị trí ban đầu của nó, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và mang ý nghĩa riêng biệt.</h3><p></p><h3><strong>Displace:</strong></h3><p><em><strong>Meaning:</strong></em> Di chuyển hoặc buộc một cái gì đó hoặc ai đó ra khỏi vị trí hoặc vị trí thông thường của nó.</p><p></p><p><em><strong>Bối cảnh và ví dụ:</strong></em></p><p></p><p><strong>1. People or Populations:</strong></p><p><strong></strong></p><p><strong>Meaning</strong>: Buộc mọi người phải rời bỏ nhà cửa hoặc nơi thường trú, thường là do xung đột, thiên tai hoặc những áp lực khác.</p><p><strong>Example:</strong> The war has <strong>displaced</strong> thousands of families, leaving them without homes.</p><p></p><p><strong>2.Objects or Substances:</strong></p><p><strong>Meaning</strong>: Loại bỏ hoặc dịch chuyển một cái gì đó khỏi vị trí ban đầu của nó.</p><p><strong>Example:</strong> The construction of the dam <strong>displaced</strong> large amounts of water, flooding the nearby area.</p><p></p><p><strong>3.Situations or Roles:</strong></p><p><strong>Meaning</strong>: Thay thế cái gì đó hoặc ai đó, gây ra sự thay đổi hoặc thay đổi.</p><p><strong>Example:</strong> New technology has <strong>displaced</strong> many traditional jobs in the industry.</p><h3><strong>Dislocate</strong></h3><p>Meaning: Buộc một vật nào đó (điển hình là xương hoặc khớp) ra khỏi vị trí cố định trong cơ thể.</p><p></p><p><em><strong>Bối cảnh và ví dụ:</strong></em></p><p></p><p><strong>1.Medical:</strong></p><p><strong>Meaning</strong>: Làm trật khớp xương , gây thương tích.</p><p><strong>Example:</strong> He <strong>dislocated</strong> his shoulder while playing football.</p><p></p><p><strong>2.Figurative (Less Common):</strong></p><p><strong>Meaning:</strong> Làm xáo trộn hoặc phá vỡ trật tự thông thường của một cái gì đó.</p><p><strong>Example:</strong> The sudden changes <strong>dislocated</strong> the entire schedule for the week.</p><p></p><p>Như vậy "Displace"<a href="https://vnkienthuc.com" target="_blank"> </a>mang ý nghĩa rộng hơn và có thể đề cập đến nhiều hình thức di chuyển khác nhau, chẳng hạn như sự di chuyển dân số, đồ vật hoặc thay đổi vai trò hoặc một thứ gì đó, trong khi "Dislocate" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả sự dịch chuyển của xương hoặc khớp khỏi vị trí bình thường của chúng. "Dislocate" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự gián đoạn, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Chanh dây, post: 199582, member: 318619"] [HEADING=2]"[B][COLOR=rgb(184, 49, 47)]Displace[/COLOR][/B]" và "[B][COLOR=rgb(209, 72, 65)]Dislocate[/COLOR][/B]" là những động từ liên quan đến việc di chuyển một cái gì đó từ vị trí ban đầu của nó, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và mang ý nghĩa riêng biệt.[/HEADING] [HEADING=2][B]Displace:[/B][/HEADING] [I][B]Meaning:[/B][/I] Di chuyển hoặc buộc một cái gì đó hoặc ai đó ra khỏi vị trí hoặc vị trí thông thường của nó. [I][B]Bối cảnh và ví dụ:[/B][/I] [B]1. People or Populations: Meaning[/B]: Buộc mọi người phải rời bỏ nhà cửa hoặc nơi thường trú, thường là do xung đột, thiên tai hoặc những áp lực khác. [B]Example:[/B] The war has [B]displaced[/B] thousands of families, leaving them without homes. [B]2.Objects or Substances: Meaning[/B]: Loại bỏ hoặc dịch chuyển một cái gì đó khỏi vị trí ban đầu của nó. [B]Example:[/B] The construction of the dam [B]displaced[/B] large amounts of water, flooding the nearby area. [B]3.Situations or Roles: Meaning[/B]: Thay thế cái gì đó hoặc ai đó, gây ra sự thay đổi hoặc thay đổi. [B]Example:[/B] New technology has [B]displaced[/B] many traditional jobs in the industry. [HEADING=2][B]Dislocate[/B][/HEADING] Meaning: Buộc một vật nào đó (điển hình là xương hoặc khớp) ra khỏi vị trí cố định trong cơ thể. [I][B]Bối cảnh và ví dụ:[/B][/I] [B]1.Medical: Meaning[/B]: Làm trật khớp xương , gây thương tích. [B]Example:[/B] He [B]dislocated[/B] his shoulder while playing football. [B]2.Figurative (Less Common): Meaning:[/B] Làm xáo trộn hoặc phá vỡ trật tự thông thường của một cái gì đó. [B]Example:[/B] The sudden changes [B]dislocated[/B] the entire schedule for the week. Như vậy "Displace"[URL='https://vnkienthuc.com'] [/URL]mang ý nghĩa rộng hơn và có thể đề cập đến nhiều hình thức di chuyển khác nhau, chẳng hạn như sự di chuyển dân số, đồ vật hoặc thay đổi vai trò hoặc một thứ gì đó, trong khi "Dislocate" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả sự dịch chuyển của xương hoặc khớp khỏi vị trí bình thường của chúng. "Dislocate" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự gián đoạn, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn. [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Từ Vựng Tiếng Anh
Cặp từ đồng nghĩa dễ nhầm lẫn
Top