[PDF]https://server1.vnkienthuc.com/files/3/TiengAnh/Tense_formation1.pdf[/PDF]
Cách sử dụng các thì tiếng Anh
Loại thì Loại hành động diễn tả
Đơn - hành động có tính chất lặp lại
- một sự thật, hoặc tình huống tồn tại trong một khoảng thời
- hành động không mang tính tiếp diễn
Tiếp diễn - những hành động liên tục, tiếp diễn
Hoàn thành - những hành động không tiếp diễn, hoàn thành trước một
thời gian xác định.
- những hành động liên tục, tiếp diễn, hoàn thành trước một
khoảng thời gian xác định.
Cấu tạo theo chỉ định thức của thể chủ động
Thì Trợ động từ Kiểu động từ
Hiện tại đơn do/does * bare infinitive **
Hiện tại tiếp diễn am/is/are present participle
Hiện tại hoàn thành have/has past participle
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have/has been present participle
Quá khứ đơn did * bare infinitive ***
Quá khứ tiếp diễn was/were present participle
Quá khứ hoàn thành had past participle
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn had been present participle
Tương lai đơn will (shall) **** bare infinitive
Tương lai tiếp diễn will (shall) be present participle
Tương lai hoàn thành will (shall) have past participle
Tương lai hoàn thành tiếp diễn will (shall) have been present participle
Cấu tạo theo giả định thức của thế chủ động
Thì Trợ động từ Kiểu động từ
Hiện tại đơn do * bare infinitive
Hiện tại tiếp diễn be present participle
Hiện tại hoàn thành have past participle
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been present participle
Cách sử dụng các thì tiếng Anh
Loại thì Loại hành động diễn tả
Đơn - hành động có tính chất lặp lại
- một sự thật, hoặc tình huống tồn tại trong một khoảng thời
- hành động không mang tính tiếp diễn
Tiếp diễn - những hành động liên tục, tiếp diễn
Hoàn thành - những hành động không tiếp diễn, hoàn thành trước một
thời gian xác định.
- những hành động liên tục, tiếp diễn, hoàn thành trước một
khoảng thời gian xác định.
Cấu tạo theo chỉ định thức của thể chủ động
Thì Trợ động từ Kiểu động từ
Hiện tại đơn do/does * bare infinitive **
Hiện tại tiếp diễn am/is/are present participle
Hiện tại hoàn thành have/has past participle
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have/has been present participle
Quá khứ đơn did * bare infinitive ***
Quá khứ tiếp diễn was/were present participle
Quá khứ hoàn thành had past participle
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn had been present participle
Tương lai đơn will (shall) **** bare infinitive
Tương lai tiếp diễn will (shall) be present participle
Tương lai hoàn thành will (shall) have past participle
Tương lai hoàn thành tiếp diễn will (shall) have been present participle
Cấu tạo theo giả định thức của thế chủ động
Thì Trợ động từ Kiểu động từ
Hiện tại đơn do * bare infinitive
Hiện tại tiếp diễn be present participle
Hiện tại hoàn thành have past participle
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been present participle