Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh
Cách sử dụng và cấu tạo động từ của các thì tiếng Anh
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Butchi" data-source="post: 30011" data-attributes="member: 7"><p>[PDF]https://server1.vnkienthuc.com/files/3/TiengAnh/Tense_formation1.pdf[/PDF]</p><p></p><p></p><p>Cách sử dụng các thì tiếng Anh </p><p></p><p>Loại thì Loại hành động diễn tả </p><p></p><p>Đơn - hành động có tính chất lặp lại </p><p></p><p>- một sự thật, hoặc tình huống tồn tại trong một khoảng thời </p><p></p><p> - hành động không mang tính tiếp diễn </p><p></p><p>Tiếp diễn - những hành động liên tục, tiếp diễn </p><p></p><p>Hoàn thành - những hành động không tiếp diễn, hoàn thành trước một </p><p></p><p>thời gian xác định. </p><p></p><p>- những hành động liên tục, tiếp diễn, hoàn thành trước một </p><p></p><p>khoảng thời gian xác định. </p><p></p><p>Cấu tạo theo chỉ định thức của thể chủ động</p><p></p><p>Thì Trợ động từ Kiểu động từ </p><p></p><p> Hiện tại đơn do/does * bare infinitive ** </p><p></p><p> Hiện tại tiếp diễn am/is/are present participle </p><p></p><p> Hiện tại hoàn thành have/has past participle </p><p></p><p> Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have/has been present participle </p><p></p><p>Quá khứ đơn did * bare infinitive *** </p><p></p><p> Quá khứ tiếp diễn was/were present participle </p><p></p><p> Quá khứ hoàn thành had past participle </p><p></p><p> Quá khứ hoàn thành tiếp diễn had been present participle </p><p></p><p> Tương lai đơn will (shall) **** bare infinitive </p><p></p><p> Tương lai tiếp diễn will (shall) be present participle </p><p></p><p> Tương lai hoàn thành will (shall) have past participle </p><p></p><p> Tương lai hoàn thành tiếp diễn will (shall) have been present participle </p><p></p><p>Cấu tạo theo giả định thức của thế chủ động </p><p></p><p> Thì Trợ động từ Kiểu động từ </p><p></p><p> Hiện tại đơn do * bare infinitive </p><p></p><p> Hiện tại tiếp diễn be present participle </p><p></p><p> Hiện tại hoàn thành have past participle </p><p></p><p> Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been present participle</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Butchi, post: 30011, member: 7"] [PDF]https://server1.vnkienthuc.com/files/3/TiengAnh/Tense_formation1.pdf[/PDF] Cách sử dụng các thì tiếng Anh Loại thì Loại hành động diễn tả Đơn - hành động có tính chất lặp lại - một sự thật, hoặc tình huống tồn tại trong một khoảng thời - hành động không mang tính tiếp diễn Tiếp diễn - những hành động liên tục, tiếp diễn Hoàn thành - những hành động không tiếp diễn, hoàn thành trước một thời gian xác định. - những hành động liên tục, tiếp diễn, hoàn thành trước một khoảng thời gian xác định. Cấu tạo theo chỉ định thức của thể chủ động Thì Trợ động từ Kiểu động từ Hiện tại đơn do/does * bare infinitive ** Hiện tại tiếp diễn am/is/are present participle Hiện tại hoàn thành have/has past participle Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have/has been present participle Quá khứ đơn did * bare infinitive *** Quá khứ tiếp diễn was/were present participle Quá khứ hoàn thành had past participle Quá khứ hoàn thành tiếp diễn had been present participle Tương lai đơn will (shall) **** bare infinitive Tương lai tiếp diễn will (shall) be present participle Tương lai hoàn thành will (shall) have past participle Tương lai hoàn thành tiếp diễn will (shall) have been present participle Cấu tạo theo giả định thức của thế chủ động Thì Trợ động từ Kiểu động từ Hiện tại đơn do * bare infinitive Hiện tại tiếp diễn be present participle Hiện tại hoàn thành have past participle Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been present participle [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh
Cách sử dụng và cấu tạo động từ của các thì tiếng Anh
Top