Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Hàn Quốc
TIẾNG HÀN
Từ vựng tiếng Hàn
Các từ vựng tiếng hàn thường gặp
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Hide Nguyễn" data-source="post: 166479" data-attributes="member: 6"><p>Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Ôtô</p><p></p><p>1. 운전하다: vận hành, lái xe</p><p>2. 주차하다: đỗ xe, đậu xe</p><p>3. 주차장: bãi đỗ xe</p><p>4. 브레이크: phanh xe</p><p>5. 핸들: tay lái</p><p></p><p>6. 라이트: đèn trước</p><p>7. 미등: đèn sau</p><p>8. 운전대: vô lăng</p><p>9. 경기음: còi</p><p>10. 범퍼 (트렁크): cốp xe</p><p></p><p>11. 엔진후드: mũi xe</p><p>12. 백미러: gương chiếu hậu (bên ngoài)</p><p>13. 룸미러: gương chiếu hậu (trong xe)</p><p>14. 방향지시등: đèn chỉ phương hướng</p><p>15. 시동모터: động cơ khởi động</p><p></p><p>16. 도어 (door): cửa xe</p><p>17. 전구: bóng đèn</p><p>18. 타이어: lốp xe</p><p>19. 조명스위치: công tắc đèn</p><p>20. 계기판: đồng hồ km</p><p></p><p>21. 에어컨: máy lạnh</p><p>22. 히터: sưởi</p><p>23. 변속기 (기어): cần số</p><p>24. 엔진: động cơ máy</p><p>25. 비상경고등: đèn ưu tiên khi nguy hiểm</p><p></p><p>26. 와이퍼: cần gạt nước</p><p>27. 안전벨트 (안전띠): dây an toàn</p><p>28. 브레이크 오일: dầu phanh</p><p>29. 엔진오일: dầu máy</p><p>30. 미션 오일: dầu hộp số</p><p></p><p>31. 델후 오일: dầu trục sau</p><p>32. 주행거리: quãng đường đi được</p><p>33. 타이어 펑크: nổ lốp xe</p><p>34. 자동문: cửa tự động</p><p>35. 수동문: cửa thủ công</p><p></p><p>36. 잠금: khóa</p><p>37. 운전석: ghế lái xe</p><p>38. 주소석: ghế phụ xe</p><p>39. 온도 조절 노브: nút điều chỉnh nhiệt độ</p><p>40. 앞 유리 서리제거: làm sạch sương mù trên kính trước xe</p><p></p><p>41. 환풍기: quạt thông gió</p><p>42. 글로브 박스: hộp đựng đồ cá nhân</p><p>43. 선바이저: tấm che nắng</p><p>44. 실내등: đèn trong xe</p><p>45. 오디오: máy nghe nhạc</p><p></p><p>46. 조명: đèn pha</p><p>47. 각도조절: điều chỉnh góc độ</p><p>48. 높이조절: điều chỉnh độ cao</p><p>49. 와샤액: nước rửa kính</p><p>50. 독서등: đèn đọc sách</p><p></p><p>51. 안개등: đèn sử dụng khi trời có sương mù</p><p>52. 클럭지 페달: chân côn</p><p>53. 가속 페달: chân ga</p><p>54. 깜빡 라이트: đèn xi nhan</p><p>55. 상향 표시등: đèn pha</p><p></p><p>56. 충전 경고등: đèn cảnh báo cần nạp điện</p><p>57. 엔진오일 압력 경고등: đèn cảnh báo áp suất dầu máy</p><p>58. 도어 열림 경고등: đèn báo cửa chưa đóng</p><p>59. 베터리 방전: ắc qui bị phóng điện</p><p>60. 부품 교환: thay phụ tùng</p><p></p><p>61. 견인: bị kéo xe (do vi phạm luật)</p><p>62. 음주운전: uống rượu khi lái xe</p><p>63. 과속: quá tốc độ</p><p>64. 일방통행: đường một chiều</p><p>65. 예비 타이어: lốp dự phòng (sơ cua)</p><p></p><p>66. 냉각수: nước làm lạnh máy</p><p>67. 엔진오일 레벨게이지: thước đo kiểm tra dầu máy</p><p>68. 타이어 공기압: hơi lốp xe</p><p>69. 연로 필터: lọc dầu</p><p>70. 연로 탱크: thùng nhiên liệu</p><p></p><p>71. 냉각수 점검: kiểm tra nước làm mát</p><p>72. 벨트 점검: kiểm tra dây cu roa máy</p><p>73. 에어클리너: lọc không khí</p><p>74. 클러치 점검: kiểm tra chất cồn</p><p>75. 필기: thi viết</p><p></p><p>76. 도로주행: thi chạy ngoài đường</p><p>77. 합격하다: thi đỗ( đậu)</p><p>78. 불합격하다: thi trượt</p><p>79. 교틍사고: tai nạn giao thông</p><p>80. 안전운전: lái xe an toàn</p><p>81. 운전조심: lái xe cẩn thận</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Hide Nguyễn, post: 166479, member: 6"] Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Ôtô 1. 운전하다: vận hành, lái xe 2. 주차하다: đỗ xe, đậu xe 3. 주차장: bãi đỗ xe 4. 브레이크: phanh xe 5. 핸들: tay lái 6. 라이트: đèn trước 7. 미등: đèn sau 8. 운전대: vô lăng 9. 경기음: còi 10. 범퍼 (트렁크): cốp xe 11. 엔진후드: mũi xe 12. 백미러: gương chiếu hậu (bên ngoài) 13. 룸미러: gương chiếu hậu (trong xe) 14. 방향지시등: đèn chỉ phương hướng 15. 시동모터: động cơ khởi động 16. 도어 (door): cửa xe 17. 전구: bóng đèn 18. 타이어: lốp xe 19. 조명스위치: công tắc đèn 20. 계기판: đồng hồ km 21. 에어컨: máy lạnh 22. 히터: sưởi 23. 변속기 (기어): cần số 24. 엔진: động cơ máy 25. 비상경고등: đèn ưu tiên khi nguy hiểm 26. 와이퍼: cần gạt nước 27. 안전벨트 (안전띠): dây an toàn 28. 브레이크 오일: dầu phanh 29. 엔진오일: dầu máy 30. 미션 오일: dầu hộp số 31. 델후 오일: dầu trục sau 32. 주행거리: quãng đường đi được 33. 타이어 펑크: nổ lốp xe 34. 자동문: cửa tự động 35. 수동문: cửa thủ công 36. 잠금: khóa 37. 운전석: ghế lái xe 38. 주소석: ghế phụ xe 39. 온도 조절 노브: nút điều chỉnh nhiệt độ 40. 앞 유리 서리제거: làm sạch sương mù trên kính trước xe 41. 환풍기: quạt thông gió 42. 글로브 박스: hộp đựng đồ cá nhân 43. 선바이저: tấm che nắng 44. 실내등: đèn trong xe 45. 오디오: máy nghe nhạc 46. 조명: đèn pha 47. 각도조절: điều chỉnh góc độ 48. 높이조절: điều chỉnh độ cao 49. 와샤액: nước rửa kính 50. 독서등: đèn đọc sách 51. 안개등: đèn sử dụng khi trời có sương mù 52. 클럭지 페달: chân côn 53. 가속 페달: chân ga 54. 깜빡 라이트: đèn xi nhan 55. 상향 표시등: đèn pha 56. 충전 경고등: đèn cảnh báo cần nạp điện 57. 엔진오일 압력 경고등: đèn cảnh báo áp suất dầu máy 58. 도어 열림 경고등: đèn báo cửa chưa đóng 59. 베터리 방전: ắc qui bị phóng điện 60. 부품 교환: thay phụ tùng 61. 견인: bị kéo xe (do vi phạm luật) 62. 음주운전: uống rượu khi lái xe 63. 과속: quá tốc độ 64. 일방통행: đường một chiều 65. 예비 타이어: lốp dự phòng (sơ cua) 66. 냉각수: nước làm lạnh máy 67. 엔진오일 레벨게이지: thước đo kiểm tra dầu máy 68. 타이어 공기압: hơi lốp xe 69. 연로 필터: lọc dầu 70. 연로 탱크: thùng nhiên liệu 71. 냉각수 점검: kiểm tra nước làm mát 72. 벨트 점검: kiểm tra dây cu roa máy 73. 에어클리너: lọc không khí 74. 클러치 점검: kiểm tra chất cồn 75. 필기: thi viết 76. 도로주행: thi chạy ngoài đường 77. 합격하다: thi đỗ( đậu) 78. 불합격하다: thi trượt 79. 교틍사고: tai nạn giao thông 80. 안전운전: lái xe an toàn 81. 운전조심: lái xe cẩn thận [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Hàn Quốc
TIẾNG HÀN
Từ vựng tiếng Hàn
Các từ vựng tiếng hàn thường gặp
Top