Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Hàn Quốc
TIẾNG HÀN
Từ vựng tiếng Hàn
Các từ vựng tiếng hàn thường gặp
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="sarangheyo" data-source="post: 165737" data-attributes="member: 1732"><p><strong>Học tiếng Hàn Quốc – </strong></p><p><strong>Các từ vựng tiếng Hàn thường gặp nhất từ dễ đến kho và cách sử dụng các từ vựng </strong></p><p><strong></strong></p><p><strong>(326-350)</strong></p><p></p><p>326. 이제 | bây-giờ = Now</p><p>327. 교수 | 敎授 (giáo-thụ) giáo-sư = Teaching or instruction, professor (Prof.)</p><p>328. 술 |rượu = Alcohol</p><p>329. 사랑 | tình-yêu (danh-từ) = Love</p><p>330. 전화 | 電話 (điện-thoại) (danh-từ) = Telephone</p><p>331. 끝나다 | kết-thúc, xong (động-từ) = To draw to a close, or to end</p><p>332. 맞다 | đúng (tính-từ) = Be right, correct; to match, be fitting for</p><p>333. 아빠 | (thân-mật) ba (<–아버지)= Dad</p><p>334. 걸리다 | bị/được treo lên = To be hung up or suspended</p><p>335. 지키다 | gác (canh-gác), bảo-vệ (động-từ) = Protect, maintain</p><p>336. 한번 | một lần = Once</p><p>337. 커피 | cà-phê = Coffee</p><p></p><p>[ATTACH=full]1204[/ATTACH] </p><p></p><p>338. 가슴 | ngực = Chest</p><p>339. 길다 | dài (tính-từ) = To be long</p><p>340. 바라보다 | nhìn vào = Look at, watch ; to look forward to, hope for</p><p>341. 알아보다 | điều-tra, khảo-sát = To investigate, examine, search (조사 調査 (điều-tra))</p><p>342. 맛 | vị = Flavor</p><p>343. 대부분 | 大部分 (đại-bộ-phận) = Most</p><p>344. 산업 | 産業 (sản-nghiệp) công-nghiệp (công-nghiệp sản-xuất) = Industry</p><p>345. 매우 | rất = Very</p><p>346. 오르다 | đi lên (động-từ) = Go up, climb, ascend</p><p>347. 음식 | 飮食 (ẩm-thực) thức-ăn = Food</p><p>348. 표정 | 表情 (biểu-tình) nét mặt, biểu-hiện trên gương-mặt = Facial expression, look</p><p>349. 꼭 | chắc-chắn= For sure</p><p>350. 일부 | một phần = A part, a portion</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="sarangheyo, post: 165737, member: 1732"] [B]Học tiếng Hàn Quốc – Các từ vựng tiếng Hàn thường gặp nhất từ dễ đến kho và cách sử dụng các từ vựng (326-350)[/B] 326. 이제 | bây-giờ = Now 327. 교수 | 敎授 (giáo-thụ) giáo-sư = Teaching or instruction, professor (Prof.) 328. 술 |rượu = Alcohol 329. 사랑 | tình-yêu (danh-từ) = Love 330. 전화 | 電話 (điện-thoại) (danh-từ) = Telephone 331. 끝나다 | kết-thúc, xong (động-từ) = To draw to a close, or to end 332. 맞다 | đúng (tính-từ) = Be right, correct; to match, be fitting for 333. 아빠 | (thân-mật) ba (<–아버지)= Dad 334. 걸리다 | bị/được treo lên = To be hung up or suspended 335. 지키다 | gác (canh-gác), bảo-vệ (động-từ) = Protect, maintain 336. 한번 | một lần = Once 337. 커피 | cà-phê = Coffee [ATTACH=full]1204._xfImport[/ATTACH] 338. 가슴 | ngực = Chest 339. 길다 | dài (tính-từ) = To be long 340. 바라보다 | nhìn vào = Look at, watch ; to look forward to, hope for 341. 알아보다 | điều-tra, khảo-sát = To investigate, examine, search (조사 調査 (điều-tra)) 342. 맛 | vị = Flavor 343. 대부분 | 大部分 (đại-bộ-phận) = Most 344. 산업 | 産業 (sản-nghiệp) công-nghiệp (công-nghiệp sản-xuất) = Industry 345. 매우 | rất = Very 346. 오르다 | đi lên (động-từ) = Go up, climb, ascend 347. 음식 | 飮食 (ẩm-thực) thức-ăn = Food 348. 표정 | 表情 (biểu-tình) nét mặt, biểu-hiện trên gương-mặt = Facial expression, look 349. 꼭 | chắc-chắn= For sure 350. 일부 | một phần = A part, a portion [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU Á
Hàn Quốc
TIẾNG HÀN
Từ vựng tiếng Hàn
Các từ vựng tiếng hàn thường gặp
Top