Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Kỹ năng Nghe & Nói
Các cụm từ dùng trong trường hợp khẩn cấp
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="tuan1990" data-source="post: 87402" data-attributes="member: 77737"><p><strong>Các trường hợp khẩn cấp</strong></p><p></p><p> </p><p></p><p><em>Đây là một số cụm từ và câu cảm thán sử dụng trong các <strong>tình huống khẩn cấp</strong> hoặc các tình huống khó khăn khác. Hi vọng bạn không phải sử dụng chúng!</em></p><p> <em>Chú ý là trong tình huống vô cùng khẩn cấp, bạn có thể liên hệ các dịch vụ khẩn cấp bằng cách gọi 999 ở Anh, 911 ở Mỹ và Canada, 113 ở Việt Nam</em></p><p><em></em></p><p> </p><p> Help! (cứu tôi với!)</p><p> Be careful ! (cẩn thận!)</p><p> Look out! <em>or</em> watch out! (cẩn thận!) </p><p> Please help me (hãy giúp tôi với)</p><p></p><p> <strong>Medical emergencies - Cấp cứu y tế</strong></p><p></p><p> Call an ambulance! (gọi xe cấp cứu đi!) </p><p> I need a doctor (tôi cần bác sĩ) </p><p> There's been an accident (đã có tai nạn xảy ra)</p><p> Please hurry! (nhanh lên!)</p><p> I've cut myself (tôi vừa bị đứt tay) (tự mình làm đứt)</p><p> I've burnt myself (tôi vừa bị bỏng) (tự mình làm bỏng)</p><p> Are you OK? (bạn có ổn không?) is everyone OK? (mọi người có ổn không?)</p><p></p><p> <strong>Crime - Tội phạm</strong></p><p></p><p> Stop, thief! (dừng lại, tên trộm kia!) </p><p>Call the police! (hãy gọi công an!) my wallet's been stolen(tôi vừa bị mất ví )(ví nam) </p><p><strong>My purse has been stolen</strong> (tôi vừa bị mất ví) (ví nữ) <strong></strong></p><p><strong>My handbag's been stolen</strong> (tôi vừa bị mất túi)</p><p> My laptop's been stolen (tôi vừa bị mất laptop)</p><p> I'd like to report a theft (tôi muốn báo cáo mất trộm)</p><p> My car's been broken into (ô tô của tôi vừa bị đột nhập)</p><p> I've been mugged (tôi vừa bị cướp) </p><p>I've been attacked (tôi vừa bị tấn công) </p><p> </p><p></p><p> </p><p> <strong>Fire - Hỏa hoạn</strong></p><p></p><p> Fire! (cháy!)</p><p> Call the fire brigade! (hãy gọi cứu hỏa!)</p><p> Can you smell burning? (anh/chị có ngửi thấy mùi khét không?)</p><p> There's a fire (có cháy) </p><p>The building's on fire (tòa nhà đang bốc cháy)</p><p></p><p> <strong>Other difficult situations - Các tình huống khó khăn khác</strong> </p><p>I'm lost (tôi bị lạc</p><p> We're lost (chúng tôi bị lạc </p><p>I can't find my ... (tôi không tìm thấy … của tôi)</p><p> Keys: chìa khóa passport: hộ chiếu mobile: điện thoại</p><p> I've lost my ... (tôi vừa đánh mất … của tôi)</p><p>Wallet: ví (ví nam) <strong>purse</strong>: ví (ví nữ) camera: máy ảnh</p><p> I've locked myself out of my ... (tôi vừa tự khóa mình ở ngoài …)</p><p>Please leave me alone: hãy để tôi yên </p><p>Go away! (biến đi!)</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="tuan1990, post: 87402, member: 77737"] [B]Các trường hợp khẩn cấp[/B] [I]Đây là một số cụm từ và câu cảm thán sử dụng trong các [B]tình huống khẩn cấp[/B] hoặc các tình huống khó khăn khác. Hi vọng bạn không phải sử dụng chúng![/I] [I]Chú ý là trong tình huống vô cùng khẩn cấp, bạn có thể liên hệ các dịch vụ khẩn cấp bằng cách gọi 999 ở Anh, 911 ở Mỹ và Canada, 113 ở Việt Nam [/I] Help! (cứu tôi với!) Be careful ! (cẩn thận!) Look out! [I]or[/I] watch out! (cẩn thận!) Please help me (hãy giúp tôi với) [B]Medical emergencies - Cấp cứu y tế[/B] Call an ambulance! (gọi xe cấp cứu đi!) I need a doctor (tôi cần bác sĩ) There's been an accident (đã có tai nạn xảy ra) Please hurry! (nhanh lên!) I've cut myself (tôi vừa bị đứt tay) (tự mình làm đứt) I've burnt myself (tôi vừa bị bỏng) (tự mình làm bỏng) Are you OK? (bạn có ổn không?) is everyone OK? (mọi người có ổn không?) [B]Crime - Tội phạm[/B] Stop, thief! (dừng lại, tên trộm kia!) Call the police! (hãy gọi công an!) my wallet's been stolen(tôi vừa bị mất ví )(ví nam) [B]My purse has been stolen[/B] (tôi vừa bị mất ví) (ví nữ) [B] My handbag's been stolen[/B] (tôi vừa bị mất túi) My laptop's been stolen (tôi vừa bị mất laptop) I'd like to report a theft (tôi muốn báo cáo mất trộm) My car's been broken into (ô tô của tôi vừa bị đột nhập) I've been mugged (tôi vừa bị cướp) I've been attacked (tôi vừa bị tấn công) [B]Fire - Hỏa hoạn[/B] Fire! (cháy!) Call the fire brigade! (hãy gọi cứu hỏa!) Can you smell burning? (anh/chị có ngửi thấy mùi khét không?) There's a fire (có cháy) The building's on fire (tòa nhà đang bốc cháy) [B]Other difficult situations - Các tình huống khó khăn khác[/B] I'm lost (tôi bị lạc We're lost (chúng tôi bị lạc I can't find my ... (tôi không tìm thấy … của tôi) Keys: chìa khóa passport: hộ chiếu mobile: điện thoại I've lost my ... (tôi vừa đánh mất … của tôi) Wallet: ví (ví nam) [B]purse[/B]: ví (ví nữ) camera: máy ảnh I've locked myself out of my ... (tôi vừa tự khóa mình ở ngoài …) Please leave me alone: hãy để tôi yên Go away! (biến đi!) [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Kỹ năng Nghe & Nói
Các cụm từ dùng trong trường hợp khẩn cấp
Top