Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Kỹ năng Nghe & Nói
Các câu tiếng anh xưng hô trong gia đình
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Butchi" data-source="post: 87297" data-attributes="member: 7"><p>At home !</p><p></p><p></p><p>would anyone like a tea or coffee? có ai muốn uống trà hay cà phê không?</p><p>would anyone like a cup of tea? có ai muốn uống trà không?</p><p>I'll put the kettle on: anh/em/bố/mẹ/con sẽ đun nước</p><p>The kettle's boiled: nước sôi rồi</p><p> </p><p>Can you put the light on? anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi</p><p>Can you switch the light on? anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi</p><p> </p><p>Can you turn the light off? anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi</p><p>Can you switch the light off? anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi</p><p> </p><p>Is there anything I can do to help? anh/em/bố/mẹ/con có giúp gì được không?</p><p> </p><p>Could you help me wash the dishes? anh/em/bố/mẹ/con giúp em/anh/con/bố/mẹ rửa bát được không?</p><p>I'll wash and you dry: anh/em/bố/mẹ/con sẽ rửa bát còn em/anh/con/bố/mẹ sẽ lau khô nhé</p><p> </p><p>I'm going to bed: anh/em/bố/mẹ/con đi ngủ đây</p><p>Home entertainment: giải trí gia đình</p><p>Is there anything good on TV? ti vi có chiếu gì hay không?</p><p>Is there anything good on television tonight? tối nay ti vi có chiếu gì hay không?</p><p>Do you want to watch a ...? anh/em/bố/mẹ/con có muốn xem … không?</p><p>film: phim</p><p>DVD: đĩa DVD</p><p> </p><p>Do you want me to put the TV on? anh/em/bố/mẹ/con có cần em/anh/con/bố/mẹ bật ti vi lên không?</p><p>Could you pass me the remote control? anh/em/bố/mẹ/con đưa cho anh/em/bố/mẹ/con cái điều khiển</p><p> </p><p>Do you want a game of ...? anh/em/bố/mẹ/con có muốn chơi … không?</p><p>Chess: cờ </p><p>Cards: bài</p><p>Watching sport on TV Xem thể thao trên ti vi</p><p>What time's the match on? mấy giờ thì trận đấu bắt đầu?</p><p> </p><p>Who's playing? ai sẽ chơi?</p><p>Who's winning? ai sẽ thắng?</p><p> </p><p>What's the score? tỉ số là bao nhiêu ?</p><p>0 - 0 ("nil all") 0 – 0</p><p>2 - 1 ("two - one") 2 – 1</p><p> </p><p>Who won? ai đã thắng?</p><p>It was a draw: tỉ số hòa</p><p>Mealtime conversation: Các câu nói trong bữa ăn</p><p>What's for ...? nhà mình ăn gì cho …?</p><p>Breakfast: bữa sáng</p><p>Lunch: bữa trưa</p><p>Dinner: bữa tối</p><p> </p><p>Breakfast's ready: bữa sáng đã xong</p><p>Lunch is ready: bữa trưa đã xong</p><p>Dinner's ready: bữa tối đã xong</p><p> </p><p>What would you like for ...? anh/em/bố/mẹ/con thích ăn gì cho …?</p><p>Breakfast: bữa sáng</p><p>Lunch: bữa trưa</p><p>Dinner: bữa tối</p><p> </p><p>Would you like some toast? anh/em/bố/mẹ/con có muốn ăn bánh mì nướng không?</p><p> </p><p>Could you pass the ..., please? anh/em/bố/mẹ/con đưa cho em/anh/con/bố/mẹ … với!</p><p>Salt: lọ muối</p><p>Sugar: lọ đường</p><p>Butter: hộp bơ</p><p> </p><p>Would you like a glass of ...? anh/em/bố/mẹ/con có muốn một cốc … không?</p><p>Water: nước</p><p>Orange juice: nước cam</p><p>wine: rượu</p><p> </p><p>Careful, the plate's very hot! cẩn thận, đĩa nóng đấy!</p><p> </p><p>Would you like some more? anh/em/bố/mẹ/con có ăn nữa không?</p><p>Have you had enough to eat? anh/em/bố/mẹ/con đã ăn đủ chưa?</p><p> </p><p>Would anyone like dessert? có ai muốn ăn tráng miệng không?</p><p>Would anyone like coffee? có ai muốn uống cà phê không?</p><p>What's for dessert? nhà mình tráng miệng bằng gì?</p><p> </p><p>I'm full: anh/em/bố/mẹ/con no rồi</p><p> </p><p>That was ... …. quá!</p><p>Lovely: tuyệt</p><p>Excellent: tuyệt</p><p>Very tasty: ngon</p><p>Delicious: ngon</p><p>Beware of the dog: Chú ý nhà có chó</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Butchi, post: 87297, member: 7"] At home ! would anyone like a tea or coffee? có ai muốn uống trà hay cà phê không? would anyone like a cup of tea? có ai muốn uống trà không? I'll put the kettle on: anh/em/bố/mẹ/con sẽ đun nước The kettle's boiled: nước sôi rồi Can you put the light on? anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi Can you switch the light on? anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi Can you turn the light off? anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi Can you switch the light off? anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi Is there anything I can do to help? anh/em/bố/mẹ/con có giúp gì được không? Could you help me wash the dishes? anh/em/bố/mẹ/con giúp em/anh/con/bố/mẹ rửa bát được không? I'll wash and you dry: anh/em/bố/mẹ/con sẽ rửa bát còn em/anh/con/bố/mẹ sẽ lau khô nhé I'm going to bed: anh/em/bố/mẹ/con đi ngủ đây Home entertainment: giải trí gia đình Is there anything good on TV? ti vi có chiếu gì hay không? Is there anything good on television tonight? tối nay ti vi có chiếu gì hay không? Do you want to watch a ...? anh/em/bố/mẹ/con có muốn xem … không? film: phim DVD: đĩa DVD Do you want me to put the TV on? anh/em/bố/mẹ/con có cần em/anh/con/bố/mẹ bật ti vi lên không? Could you pass me the remote control? anh/em/bố/mẹ/con đưa cho anh/em/bố/mẹ/con cái điều khiển Do you want a game of ...? anh/em/bố/mẹ/con có muốn chơi … không? Chess: cờ Cards: bài Watching sport on TV Xem thể thao trên ti vi What time's the match on? mấy giờ thì trận đấu bắt đầu? Who's playing? ai sẽ chơi? Who's winning? ai sẽ thắng? What's the score? tỉ số là bao nhiêu ? 0 - 0 ("nil all") 0 – 0 2 - 1 ("two - one") 2 – 1 Who won? ai đã thắng? It was a draw: tỉ số hòa Mealtime conversation: Các câu nói trong bữa ăn What's for ...? nhà mình ăn gì cho …? Breakfast: bữa sáng Lunch: bữa trưa Dinner: bữa tối Breakfast's ready: bữa sáng đã xong Lunch is ready: bữa trưa đã xong Dinner's ready: bữa tối đã xong What would you like for ...? anh/em/bố/mẹ/con thích ăn gì cho …? Breakfast: bữa sáng Lunch: bữa trưa Dinner: bữa tối Would you like some toast? anh/em/bố/mẹ/con có muốn ăn bánh mì nướng không? Could you pass the ..., please? anh/em/bố/mẹ/con đưa cho em/anh/con/bố/mẹ … với! Salt: lọ muối Sugar: lọ đường Butter: hộp bơ Would you like a glass of ...? anh/em/bố/mẹ/con có muốn một cốc … không? Water: nước Orange juice: nước cam wine: rượu Careful, the plate's very hot! cẩn thận, đĩa nóng đấy! Would you like some more? anh/em/bố/mẹ/con có ăn nữa không? Have you had enough to eat? anh/em/bố/mẹ/con đã ăn đủ chưa? Would anyone like dessert? có ai muốn ăn tráng miệng không? Would anyone like coffee? có ai muốn uống cà phê không? What's for dessert? nhà mình tráng miệng bằng gì? I'm full: anh/em/bố/mẹ/con no rồi That was ... …. quá! Lovely: tuyệt Excellent: tuyệt Very tasty: ngon Delicious: ngon Beware of the dog: Chú ý nhà có chó [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Kỹ năng Nghe & Nói
Các câu tiếng anh xưng hô trong gia đình
Top