Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Kỹ năng Nghe & Nói
Các câu tiếng anh trong nhà hàng
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="tuan1990" data-source="post: 87396" data-attributes="member: 77737"><p><strong>AT RESTAURANT</strong></p><p></p><p> </p><p> </p><p> <span style="color: Red"><strong>Booking a table - Đặt bàn</strong></span></p><p><span style="color: Red"></span> </p><p> <span style="color: Olive">Do you have any free tables? (nhà hàng còn bàn trống không? )</span></p><p><span style="color: Olive"> A table for ..., please: (cho tôi đặt một bàn cho ... người)</span></p><p><span style="color: Olive"> I'd like to make a reservation: (tôi muốn đặt bàn)</span></p><p><span style="color: Olive">I'd like to book a table, please: (tôi muốn đặt bàn)</span></p><p><span style="color: Olive">When for? (đặt cho khi nào?)</span></p><p> <span style="color: Olive">For what time? (đặt cho mấy giờ?) </span></p><p> <span style="color: Olive">This evening at (cho tối nay lúc …)</span></p><p> <span style="color: Olive">Seven o'clock: bảy giờ seven thirty:bảy rưỡi eight o'clock:tám giờ eight thirty:tám rưỡi </span></p><p> <span style="color: Olive">Tomorrow at (cho ngày mai lúc …)</span></p><p><span style="color: Olive">Noon (trưa) </span></p><p><span style="color: Olive">For how many people? (đặt cho bao nhiêu người? )</span></p><p> <span style="color: Olive">I've got a reservation: (tôi đã đặt bàn rồi) </span></p><p><span style="color: Olive">Do you have a reservation? (anh/chị đã đặt bàn chưa?)</span></p><p></p><p> <span style="color: Red"><strong>Ordering the meal - Gọi món</strong></span></p><p><span style="color: Red"></span> </p><p> <span style="color: Olive">Could I see the menu, please? (cho tôi xem thực đơn được không? )</span></p><p><span style="color: Olive">Could I see the wine list, please? (cho tôi xem danh sách rượu được không?)</span></p><p><span style="color: Olive">Can I get you any drinks? (quý khách có muốn uống gì không ạ?)</span></p><p><span style="color: Olive">Are you ready to order? (anh chị đã muốn gọi đồ chưa?)</span></p><p><span style="color: Olive">Do you have any specials? (nhà hàng có món đặc biệt không?)</span></p><p> <span style="color: Olive">What's the soup of the day? (món súp của hôm nay là súp gì?) </span></p><p><span style="color: Olive">What do you recommend? (anh/chị gợi ý món nào?)</span></p><p> <span style="color: Olive">What's this dish? (món này là món gì?) </span></p><p><span style="color: Olive">I'm on a diet (tôi đang ăn kiêng) </span></p><p><span style="color: Olive"> I'm allergic to (tôi bị dị ứng với …) </span></p><p><span style="color: Olive">Wheat: bột mì dairy products: sản phẩm bơ sữa</span></p><p><span style="color: Olive">I'm severely allergic to... (tôi bị dị ứng nặng với … )</span></p><p><span style="color: Olive">Nutslạc shellfish (đồ hải sản có vỏ cứng) </span></p><p> <span style="color: Olive">I'm a vegetarian: tôi ăn chay </span></p><p> <span style="color: Olive">I don't eat ... (tôi không ăn …) </span></p><p><span style="color: Olive">Meat: thịt pork: thịt lợn </span></p><p> <span style="color: Olive">I'll have the ... (tôi chọn món …)</span></p><p> <span style="color: Olive">Chicken breast (ức gà) roast beef (thịt bò quay) pasta (mì Ý) </span></p><p><span style="color: Olive"> I'll take this (tôi chọn món này)</span></p><p><span style="color: Olive">I'm sorry, we're out of for my starter (thậtxin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi)</span></p><p> <span style="color: Olive">For my starter I'll have the soup, and for my main course the steak (tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính) </span></p><p><span style="color: Olive"> How would you like your steak? (quý khách muốn món bít tết thế nào?)</span></p><p> <span style="color: Olive">Rare: tái medium-rare: tái chín medium: chín vừa well done: chín kỹ </span></p><p> <span style="color: Olive">Is that all? (còn gì nữa không ạ?)</span></p><p> <span style="color: Olive">Would you like anything else? (quý khách có gọi gì nữa không ạ?)</span></p><p><span style="color: Olive">Nothing else, thank you: thế thôi, cảm ơn </span></p><p><span style="color: Olive"> We're in a hurry: chúng tôi đang vội </span></p><p><span style="color: Olive">How long will it take? (sẽ mất bao lâu?)</span></p><p> <span style="color: Olive">It'll take about twenty minutes (mất khoảng 20 phút) </span></p><p><span style="color: Olive"></span> </p><p> </p><p> <span style="color: Red"><strong>During the meal - Trong bữa ăn</strong></span></p><p><span style="color: Red"></span> </p><p> <em>Nếu bạn muốn gọi phục vụ, cách gọi lịch sự mà đơn giản là:</em></p><p> Excuse me!(xin lỗi!)</p><p> </p><p> <em>Sau đây là một số câu nói bạn có thể gặp hoặc muốn dùng trong bữa ăn:</em></p><p></p><p> <span style="color: Olive">Enjoy your meal! <span style="color: Purple"> <span style="color: Olive">(chúc quý khách ăn ngon miệng!)</span></span></span></p><p><span style="color: Olive"><span style="color: Purple"></span></span></p><p> <span style="color: Olive">Would you like to taste the wine? <span style="color: Purple"> <span style="color: Olive">(quý khách có muốn thử rượu không ạ?)</span></span> </span> <span style="color: Olive"></span></p><p><span style="color: Olive"> Could we have ...? (cho chúng tôi …) </span></p><p><span style="color: Olive">Another bottle of wine (một chai rượu khác) </span></p><p><span style="color: Olive">Some more bread: thêm ít bánh mì nữa</span></p><p> <span style="color: Olive">Some more milk: thêm ít sữa nữa</span></p><p><span style="color: Olive"> A jug of tap water: một bình nước máy </span></p><p><span style="color: Olive">Some water: ít nước </span></p><p><span style="color: Olive">Still or sparkling? (nước không có ga hay có ga?) </span></p><p><span style="color: Olive"> Would you like any coffee or dessert? (quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?)</span></p><p> <span style="color: Olive">Do you have any desserts? (nhà hàng có đồ tráng miệng không?) </span></p><p><span style="color: Olive">Could I see the dessert menu? (cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?) </span></p><p><span style="color: Olive"> Was everything alright? (mọi việc ổn cả chứ ạ?) </span></p><p><span style="color: Olive"> Thanks, that was delicious (cám ơn, rất ngon)</span></p><p><span style="color: Olive"></span></p><p><span style="color: Olive"> This isn't what I ordered (đây không phải thứ tôi gọi )</span> <span style="color: Olive"></span></p><p> <span style="color: Olive">This food's cold (thức ăn nguội quá )</span></p><p><span style="color: Olive">This is too salty (món này mặn quá)</span></p><p> <span style="color: Olive">This doesn't taste right (món này không đúng vị)</span></p><p><span style="color: Olive"> We've been waiting a long time (chúng tôi đợi lâu lắm rồi)</span></p><p> <span style="color: Olive">Is our meal on its way? (món của chúng tôi đã được làm chưa?)</span></p><p> <span style="color: Olive">Will our food be long? (đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?)</span></p><p><span style="color: Olive"></span></p><p><span style="color: Olive"><strong>Paying the bill - Thanh toán hóa đơn</strong></span> <span style="color: Olive"></span></p><p><span style="color: Olive"></span></p><p><span style="color: Olive"> The bill, please: cho xin hóa đơn</span> <span style="color: Olive"></span></p><p> <span style="color: Olive">Could we have the bill, please? (mang cho chúng tôi hóa đơn được không?) </span></p><p> <span style="color: Olive">Can I pay by card? (tôi có thể trả bằng thẻ được không?)</span></p><p> <span style="color: Olive">Do you take credit cards? (nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? )</span></p><p><span style="color: Olive">Is service included? (đã bao gồm phí dịch vụ chưa?)</span></p><p><span style="color: Olive">Can we pay separately? (chúng tôi trả tiền riêng được không?)</span></p><p><span style="color: Olive">I'll get this: để tôi trả </span></p><p><span style="color: Olive">Let's split it (chúng ta chia đi)</span></p><p> <span style="color: Olive">Let's share the bill (chia hóa đơn đi)</span></p><p></p><p> <span style="color: Red"><strong>Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp</strong></span></p><p></p><p> <span style="color: Olive">Please wait to be seated (Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ)</span></p><p> <span style="color: Olive">Reserved: Đã đặt trước</span></p><p> <span style="color: Olive">Service included (Đã bao gồm phí dịch vụ)</span></p><p><span style="color: Olive">Service not included (Chưa bao gồm phí dịch vụ)</span></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="tuan1990, post: 87396, member: 77737"] [B]AT RESTAURANT[/B] [COLOR=Red][B]Booking a table - Đặt bàn[/B] [/COLOR] [COLOR=Olive]Do you have any free tables? (nhà hàng còn bàn trống không? ) A table for ..., please: (cho tôi đặt một bàn cho ... người) I'd like to make a reservation: (tôi muốn đặt bàn) I'd like to book a table, please: (tôi muốn đặt bàn) When for? (đặt cho khi nào?) For what time? (đặt cho mấy giờ?) This evening at (cho tối nay lúc …) Seven o'clock: bảy giờ seven thirty:bảy rưỡi eight o'clock:tám giờ eight thirty:tám rưỡi Tomorrow at (cho ngày mai lúc …) Noon (trưa) For how many people? (đặt cho bao nhiêu người? ) I've got a reservation: (tôi đã đặt bàn rồi) Do you have a reservation? (anh/chị đã đặt bàn chưa?)[/COLOR] [COLOR=Red][B]Ordering the meal - Gọi món[/B] [/COLOR] [COLOR=Olive]Could I see the menu, please? (cho tôi xem thực đơn được không? ) Could I see the wine list, please? (cho tôi xem danh sách rượu được không?) Can I get you any drinks? (quý khách có muốn uống gì không ạ?) Are you ready to order? (anh chị đã muốn gọi đồ chưa?) Do you have any specials? (nhà hàng có món đặc biệt không?) What's the soup of the day? (món súp của hôm nay là súp gì?) What do you recommend? (anh/chị gợi ý món nào?) What's this dish? (món này là món gì?) I'm on a diet (tôi đang ăn kiêng) I'm allergic to (tôi bị dị ứng với …) Wheat: bột mì dairy products: sản phẩm bơ sữa I'm severely allergic to... (tôi bị dị ứng nặng với … ) Nutslạc shellfish (đồ hải sản có vỏ cứng) I'm a vegetarian: tôi ăn chay I don't eat ... (tôi không ăn …) Meat: thịt pork: thịt lợn I'll have the ... (tôi chọn món …) Chicken breast (ức gà) roast beef (thịt bò quay) pasta (mì Ý) I'll take this (tôi chọn món này) I'm sorry, we're out of for my starter (thậtxin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi) For my starter I'll have the soup, and for my main course the steak (tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính) How would you like your steak? (quý khách muốn món bít tết thế nào?) Rare: tái medium-rare: tái chín medium: chín vừa well done: chín kỹ Is that all? (còn gì nữa không ạ?) Would you like anything else? (quý khách có gọi gì nữa không ạ?) Nothing else, thank you: thế thôi, cảm ơn We're in a hurry: chúng tôi đang vội How long will it take? (sẽ mất bao lâu?) It'll take about twenty minutes (mất khoảng 20 phút) [/COLOR] [COLOR=Red][B]During the meal - Trong bữa ăn[/B] [/COLOR] [I]Nếu bạn muốn gọi phục vụ, cách gọi lịch sự mà đơn giản là:[/I] Excuse me!(xin lỗi!) [I]Sau đây là một số câu nói bạn có thể gặp hoặc muốn dùng trong bữa ăn:[/I] [COLOR=Olive]Enjoy your meal! [COLOR=Purple] [COLOR=Olive](chúc quý khách ăn ngon miệng!)[/COLOR] [/COLOR] Would you like to taste the wine? [COLOR=Purple] [COLOR=Olive](quý khách có muốn thử rượu không ạ?)[/COLOR][/COLOR] [/COLOR] [COLOR=Olive] Could we have ...? (cho chúng tôi …) Another bottle of wine (một chai rượu khác) Some more bread: thêm ít bánh mì nữa Some more milk: thêm ít sữa nữa A jug of tap water: một bình nước máy Some water: ít nước Still or sparkling? (nước không có ga hay có ga?) Would you like any coffee or dessert? (quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?) Do you have any desserts? (nhà hàng có đồ tráng miệng không?) Could I see the dessert menu? (cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?) Was everything alright? (mọi việc ổn cả chứ ạ?) Thanks, that was delicious (cám ơn, rất ngon) This isn't what I ordered (đây không phải thứ tôi gọi )[/COLOR] [COLOR=Olive] This food's cold (thức ăn nguội quá ) This is too salty (món này mặn quá) This doesn't taste right (món này không đúng vị) We've been waiting a long time (chúng tôi đợi lâu lắm rồi) Is our meal on its way? (món của chúng tôi đã được làm chưa?) Will our food be long? (đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?) [B]Paying the bill - Thanh toán hóa đơn[/B][/COLOR] [COLOR=Olive] The bill, please: cho xin hóa đơn[/COLOR] [COLOR=Olive] Could we have the bill, please? (mang cho chúng tôi hóa đơn được không?) Can I pay by card? (tôi có thể trả bằng thẻ được không?) Do you take credit cards? (nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? ) Is service included? (đã bao gồm phí dịch vụ chưa?) Can we pay separately? (chúng tôi trả tiền riêng được không?) I'll get this: để tôi trả Let's split it (chúng ta chia đi) Let's share the bill (chia hóa đơn đi)[/COLOR] [COLOR=Red][B]Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp[/B][/COLOR] [COLOR=Olive]Please wait to be seated (Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ) Reserved: Đã đặt trước Service included (Đã bao gồm phí dịch vụ) Service not included (Chưa bao gồm phí dịch vụ)[/COLOR] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Kỹ năng Nghe & Nói
Các câu tiếng anh trong nhà hàng
Top