1.See you later: hẹn gặp lại
A: I have to go (Tôi phải đi đây)
B: See you later! (hẹn gặp lại!)
2.What’s up? (Dạo này thế nào?)
A: Hey! what’s up? (Chào anh! Dạo này anh thế nào?)
B: Nothing much! As usual.(Chẳng có gì đặc biệt, vẫn như xưa thôi)
3. It’s on me: (Để tôi trả)
A: Dinner is on me (Bữa tối tôi mời)
B: When did you become so generous? (Anh hào phóng từ lúc nào vậy)
4. I mean it: (Tôi nói thật đấy)
A: Do you really want to quit your job? (Anh có ý định từ chức phải không?)
B:I mean it. (Đúng là tôi có ý đó)
A: Go now! I mean it. (Đi nào! Tôi nói thật đấy)
B: OK, OK! (Được rồi!)
5. Check, please: (Tính tiền)
A: check, please. (Tính tiền!)
B: Yes, sir (Vâng, thưa ông.)
6. Mind your own business (Đừng chỏ mũi vào)
A: What were you talking about? (Các anh đang nói gì vậy?)
B:Mind your own business. (Đừng có chõ mũi vào!)
7. Hold on: (Xin chờ 1 lát)
A: May I leave a message, please? (Tôi nhắn tin được không?)
B: Hold on.
A: Hello, may I speak to Mary, please? (Chào anh, cho tôi gặp Mary được không?)
B: Hold on, please. (Xin chờ 1 lát)
8. Whatever! (Tùy anh!)
A: Shall I tell him tonight or tomorrow? (Tôi phải nói với anh ấy vào tối nay hay ngày mai?)
B: Whatever! (Tùy anh!)
9. After you (Mời bạn đi trước)
A: Please come in (Mời vào)
B: After you. (Mời anh đi trước.)
10. Nonsense! (Nói bậy!)
A: I can hold my breath for half an hour (Tôi có thể nín thở trong nửa tiếng)
B: Nonsense! You will die bye then (Nói bậy! Như thế anh chết chắc rồi)
11. Cheer up! (Vui vẻ lên!)
A: John broke up with me last night. (Tối qua John chia tay tôi rồi.)
B: Cheer up! It’s not the end of the world. (Vui vẻ lên! Đó không phải là ngày tận thế)
12. No way! (Không được)
A: Can you lend me your car? (Anh cho tôi mượh xe nhé?)
B: No way! Remember what you did to it last time? (Không được! Anh còn nhớ đã làm gì lần trước chứ?)
13. Go for it! (Cố lên!)
A: It’s an important test. (Đây là bài thi quan trọng)
B: Yes, I will go for it! (Đúng vậy, tôi sẽ cố!)
A: You will do fine. Go for it! (Anh sẽ làm tốt mà. Cố lên!)
B: I’ll do my best. (Tôi sẽ cố hết sức.)
14. You’ve got me there/ (It) beats me. (Tôi không biết. Anh làm khó tôi quá)
A: Do you know the height for that building? (Anh có biết độ cao của tòa nhà kia không?)
B: You’ve got me there. (Anh làm khó tôi rồi)
A: I wonder where they went (Tôi không biết họ đi đâu rồi)
B: Beats me. (Tôi cũng không biết)
15. Who cares! (Ai lo cho anh được!)
A: I can’t finish my homework. Can you helf me to do some?
(Tôi không làm xong bài tập được. Anh làm hộ tôi một ít được không?)
B: Who cares!
16. I’ll get it. Để tôi nghe ( điện thoại)
A: The phone is ringing. (Có điện thoại.)
B: I’ll get it. (Để tôi nghe)
17. It depends: (Cái đó còn tùy)
A: When will you wake up? (Khi nào anh dậy?)
B: It depends
18.Out of the question! (Không thể nào!)
A: Do you think John dumped Mary? (Bạn có nghĩ là John đã bỏ Mary không?)
B: Out of the question! He love her very much. (Không thể nào! John rất yêu cô ấy.)
19. Allow me: (Cho phép tôi)
A: Please allow me to open the door for you. (Cho phép anh mở cửa giúp em.)
B: Thank you
20. Calm down. (Bình tĩnh đi.)
A: Calm down. It is not such a big deal. (Bình tĩnh đi, chẳng có gì đáng ghê gớm)
B: You won’t understand. (Anh không hiểu đâu)
21. Thank you: (Cảm ơn)
22. You’re welcome: (không có chi)
A: Thank you for the flowers. (Cảm ơn bó hoa của anh)
B: You’re welcome. (Không có gì)
23. Good bye: (Tạm biệt)
24. How are you? (doing) (Bạn có khỏe không?)
25. I have had enough! (Tôi chán ngấy rồi!)
A: I have had enough! (Tôi không chịu đựng được nữa rồi!)
B: Why? What did he do? (Sao thế? Anh ta đã làm gì?)
26. Let’s call it a day. (Hôm nay dừng lại ở đây nhé!)
A: Let’s call it a day. I am so tired. (Hôm nay dừng lại ở đây nhé. Tôi mệt quá)
B: Alright! (Vâng!)
A: I have to go (Tôi phải đi đây)
B: See you later! (hẹn gặp lại!)
2.What’s up? (Dạo này thế nào?)
A: Hey! what’s up? (Chào anh! Dạo này anh thế nào?)
B: Nothing much! As usual.(Chẳng có gì đặc biệt, vẫn như xưa thôi)
3. It’s on me: (Để tôi trả)
A: Dinner is on me (Bữa tối tôi mời)
B: When did you become so generous? (Anh hào phóng từ lúc nào vậy)
4. I mean it: (Tôi nói thật đấy)
A: Do you really want to quit your job? (Anh có ý định từ chức phải không?)
B:I mean it. (Đúng là tôi có ý đó)
A: Go now! I mean it. (Đi nào! Tôi nói thật đấy)
B: OK, OK! (Được rồi!)
5. Check, please: (Tính tiền)
A: check, please. (Tính tiền!)
B: Yes, sir (Vâng, thưa ông.)
6. Mind your own business (Đừng chỏ mũi vào)
A: What were you talking about? (Các anh đang nói gì vậy?)
B:Mind your own business. (Đừng có chõ mũi vào!)
7. Hold on: (Xin chờ 1 lát)
A: May I leave a message, please? (Tôi nhắn tin được không?)
B: Hold on.
A: Hello, may I speak to Mary, please? (Chào anh, cho tôi gặp Mary được không?)
B: Hold on, please. (Xin chờ 1 lát)
8. Whatever! (Tùy anh!)
A: Shall I tell him tonight or tomorrow? (Tôi phải nói với anh ấy vào tối nay hay ngày mai?)
B: Whatever! (Tùy anh!)
9. After you (Mời bạn đi trước)
A: Please come in (Mời vào)
B: After you. (Mời anh đi trước.)
10. Nonsense! (Nói bậy!)
A: I can hold my breath for half an hour (Tôi có thể nín thở trong nửa tiếng)
B: Nonsense! You will die bye then (Nói bậy! Như thế anh chết chắc rồi)
11. Cheer up! (Vui vẻ lên!)
A: John broke up with me last night. (Tối qua John chia tay tôi rồi.)
B: Cheer up! It’s not the end of the world. (Vui vẻ lên! Đó không phải là ngày tận thế)
12. No way! (Không được)
A: Can you lend me your car? (Anh cho tôi mượh xe nhé?)
B: No way! Remember what you did to it last time? (Không được! Anh còn nhớ đã làm gì lần trước chứ?)
13. Go for it! (Cố lên!)
A: It’s an important test. (Đây là bài thi quan trọng)
B: Yes, I will go for it! (Đúng vậy, tôi sẽ cố!)
A: You will do fine. Go for it! (Anh sẽ làm tốt mà. Cố lên!)
B: I’ll do my best. (Tôi sẽ cố hết sức.)
14. You’ve got me there/ (It) beats me. (Tôi không biết. Anh làm khó tôi quá)
A: Do you know the height for that building? (Anh có biết độ cao của tòa nhà kia không?)
B: You’ve got me there. (Anh làm khó tôi rồi)
A: I wonder where they went (Tôi không biết họ đi đâu rồi)
B: Beats me. (Tôi cũng không biết)
15. Who cares! (Ai lo cho anh được!)
A: I can’t finish my homework. Can you helf me to do some?
(Tôi không làm xong bài tập được. Anh làm hộ tôi một ít được không?)
B: Who cares!
16. I’ll get it. Để tôi nghe ( điện thoại)
A: The phone is ringing. (Có điện thoại.)
B: I’ll get it. (Để tôi nghe)
17. It depends: (Cái đó còn tùy)
A: When will you wake up? (Khi nào anh dậy?)
B: It depends
18.Out of the question! (Không thể nào!)
A: Do you think John dumped Mary? (Bạn có nghĩ là John đã bỏ Mary không?)
B: Out of the question! He love her very much. (Không thể nào! John rất yêu cô ấy.)
19. Allow me: (Cho phép tôi)
A: Please allow me to open the door for you. (Cho phép anh mở cửa giúp em.)
B: Thank you
20. Calm down. (Bình tĩnh đi.)
A: Calm down. It is not such a big deal. (Bình tĩnh đi, chẳng có gì đáng ghê gớm)
B: You won’t understand. (Anh không hiểu đâu)
21. Thank you: (Cảm ơn)
22. You’re welcome: (không có chi)
A: Thank you for the flowers. (Cảm ơn bó hoa của anh)
B: You’re welcome. (Không có gì)
23. Good bye: (Tạm biệt)
24. How are you? (doing) (Bạn có khỏe không?)
25. I have had enough! (Tôi chán ngấy rồi!)
A: I have had enough! (Tôi không chịu đựng được nữa rồi!)
B: Why? What did he do? (Sao thế? Anh ta đã làm gì?)
26. Let’s call it a day. (Hôm nay dừng lại ở đây nhé!)
A: Let’s call it a day. I am so tired. (Hôm nay dừng lại ở đây nhé. Tôi mệt quá)
B: Alright! (Vâng!)
Sửa lần cuối bởi điều hành viên: