Các câu tiếng anh hay đươc sử dụng

tuan1990

Banned
Xu
0
1.See you later: hẹn gặp lại


A: I have to go (Tôi phải đi đây)
B: See you later! (hẹn gặp lại!)


2.What’s up? (Dạo này thế nào?)

A: Hey! what’s up? (Chào anh! Dạo này anh thế nào?)
B: Nothing much! As usual.(Chẳng có gì đặc biệt, vẫn như xưa thôi)


3. It’s on me: (Để tôi trả)
A: Dinner is on me (Bữa tối tôi mời)
B: When did you become so generous? (Anh hào phóng từ lúc nào vậy)


4. I mean it: (Tôi nói thật đấy)
A: Do you really want to quit your job? (Anh có ý định từ chức phải không?)
B:I mean it. (Đúng là tôi có ý đó)
A: Go now! I mean it. (Đi nào! Tôi nói thật đấy)
B: OK, OK! (Được rồi!)

5. Check, please: (Tính tiền)
A: check, please. (Tính tiền!)
B: Yes, sir (Vâng, thưa ông.)

6. Mind your own business (Đừng chỏ mũi vào)
A: What were you talking about? (Các anh đang nói gì vậy?)
B:Mind your own business. (Đừng có chõ mũi vào!)

7. Hold on: (Xin chờ 1 lát)
A: May I leave a message, please? (Tôi nhắn tin được không?)
B: Hold on.
A: Hello, may I speak to Mary, please? (Chào anh, cho tôi gặp Mary được không?)
B: Hold on, please. (Xin chờ 1 lát)

8. Whatever! (Tùy anh!)
A: Shall I tell him tonight or tomorrow? (Tôi phải nói với anh ấy vào tối nay hay ngày mai?)
B: Whatever! (Tùy anh!)

9. After you (Mời bạn đi trước)
A: Please come in (Mời vào)
B: After you. (Mời anh đi trước.)

10. Nonsense! (Nói bậy!)
A: I can hold my breath for half an hour (Tôi có thể nín thở trong nửa tiếng)
B: Nonsense! You will die bye then (Nói bậy! Như thế anh chết chắc rồi)

11. Cheer up! (Vui vẻ lên!)
A: John broke up with me last night. (Tối qua John chia tay tôi rồi.)
B: Cheer up! It’s not the end of the world. (Vui vẻ lên! Đó không phải là ngày tận thế)

12. No way! (Không được)
A: Can you lend me your car? (Anh cho tôi mượh xe nhé?)
B: No way! Remember what you did to it last time? (Không được! Anh còn nhớ đã làm gì lần trước chứ?)

13. Go for it! (Cố lên!)
A: It’s an important test. (Đây là bài thi quan trọng)
B: Yes, I will go for it! (Đúng vậy, tôi sẽ cố!)
A: You will do fine. Go for it! (Anh sẽ làm tốt mà. Cố lên!)
B: I’ll do my best. (Tôi sẽ cố hết sức.)

14. You’ve got me there/ (It) beats me. (Tôi không biết. Anh làm khó tôi quá)
A: Do you know the height for that building? (Anh có biết độ cao của tòa nhà kia không?)
B: You’ve got me there. (Anh làm khó tôi rồi)
A: I wonder where they went (Tôi không biết họ đi đâu rồi)
B: Beats me. (Tôi cũng không biết)
15. Who cares! (Ai lo cho anh được!)
A: I can’t finish my homework. Can you helf me to do some?
(Tôi không làm xong bài tập được. Anh làm hộ tôi một ít được không?)
B: Who cares!

16. I’ll get it. Để tôi nghe ( điện thoại)
A: The phone is ringing. (Có điện thoại.)
B: I’ll get it. (Để tôi nghe)

17. It depends: (Cái đó còn tùy)
A: When will you wake up? (Khi nào anh dậy?)
B: It depends

18.Out of the question! (Không thể nào!)
A: Do you think John dumped Mary? (Bạn có nghĩ là John đã bỏ Mary không?)
B: Out of the question! He love her very much. (Không thể nào! John rất yêu cô ấy.)

19. Allow me: (Cho phép tôi)
A: Please allow me to open the door for you. (Cho phép anh mở cửa giúp em.)
B: Thank you

20. Calm down. (Bình tĩnh đi.)
A: Calm down. It is not such a big deal. (Bình tĩnh đi, chẳng có gì đáng ghê gớm)
B: You won’t understand. (Anh không hiểu đâu)

21. Thank you: (Cảm ơn)

22. You’re welcome: (không có chi)
A: Thank you for the flowers. (Cảm ơn bó hoa của anh)
B: You’re welcome. (Không có gì)

23. Good bye: (Tạm biệt)
24. How are you? (doing) (Bạn có khỏe không?)

25. I have had enough! (Tôi chán ngấy rồi!)
A: I have had enough! (Tôi không chịu đựng được nữa rồi!)
B: Why? What did he do? (Sao thế? Anh ta đã làm gì?)

26. Let’s call it a day. (Hôm nay dừng lại ở đây nhé!)
A: Let’s call it a day. I am so tired. (Hôm nay dừng lại ở đây nhé. Tôi mệt quá)
B: Alright! (Vâng!)
 
Sửa lần cuối bởi điều hành viên:

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top