Bảng từ Swadesh tiếng Việt

  • Thread starter Thread starter Butchi
  • Ngày gửi Ngày gửi

Butchi

VPP Sơn Ca
Xu
92
Bảng từ Swadesh tiếng Việt

Số lượng: 100 từ
Thứ tự sắp xếp: Theo bảng chữ cái tiếng Việt

  1. ai
  2. ăn
  3. bay
  4. béo
  5. biết
  6. bơi
  7. bụng
  8. cái gì
  9. cát
  10. cây
  11. chân
  12. chấy
  13. chết
  14. (con) chim
  15. cho
  16. (con) chó
  17. cổ
  18. da
  19. dài
  20. đá
  21. đàn bà
  22. đàn ông
  23. đất
  24. đầu
  25. đầu gối
  26. đầy
  27. đen
  28. đêm
  29. đến
  30. đi
  31. đỏ
  32. đuôi
  33. đứng
  34. (con) đường
  35. gan
  36. gần
  37. giết
  38. gió
  39. hai
  40. khói
  41. khô
  42. không
  43. lạnh
  44. lửa
  45. lưỡi
  46. máu
  47. mày
  48. mắt
  49. mặt trăng
  50. mặt trời
  51. mây
  52. mỏng
  53. mồm
  54. một
  55. mỡ
  56. mới
  57. mũi
  58. muối
  59. mưa
  60. này
  61. đấy, đó
  62. năm
  63. nặng
  64. ngắn
  65. nhiều
  66. nhìn
  67. nhỏ
  68. nghe
  69. ngồi
  70. ngôi sao
  71. ngủ
  72. ngực
  73. người
  74. nói
  75. núi
  76. nước
  77. (con) rắn
  78. răng
  79. rễ
  80. sừng
  81. tai
  82. tay
  83. tên
  84. thịt
  85. tim
  86. to
  87. tóc
  88. tôi
  89. tốt
  90. trắng
  91. tro
  92. tròn
  93. trứng
  94. uống
  95. (màu) vàng
  96. xa
  97. xanh
  98. xương
Trích theo luận án tiến sĩ ngữ văn của Lê Văn Trường (2004).

 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top