Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
KHOA HỌC XÃ HỘI
NGÔN NGỮ HỌC
Tiếng Việt
Tiếng Việt thực hành
Bài tập về chính tả số 1
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="vosong" data-source="post: 18402" data-attributes="member: 92"><p style="text-align: center"><span style="font-size: 15px"><strong>Bài tập về chính tả số 1</strong></span></p> <p style="text-align: center"></p><p></p><p>Chọn câu đúng (a hoặc b) sau đó xem trả lời ở dưới bài để biết mình sai câu nào và ghi nhớ cách viết đúng của những từ mà mình đã chọn sai.</p><p></p><p>1a. Nhửng người b. Những người</p><p>2a. Đả đảo b. Đã đảo</p><p>3a. Đả đời b. Đã đời</p><p>4a. Củng đành b. Cũng đành</p><p>5a. Lủng củng b. Lũng cũng</p><p>6a. Nhân nghỉa b. Nhân nghĩa</p><p>7a. Vẩn vơ b. Vẫn vơ</p><p>8a. Vẩn còn b. Vẫn còn</p><p>9a. Xả thân b. Xã thân</p><p>10a. Xả hơi b. Xã hơi</p><p>11a. Họ Nguyển b. Họ Nguyễn</p><p>12a. Lảo đảo b. Lão đão</p><p>13a. Học nửa b. Học nữa</p><p>14a. Nửa đời b. Nữa đời</p><p>15a. Bác sỉ b. Bác sĩ</p><p>16a. Liêm sỉ b. Liêm sĩ</p><p>17a. Chiến sỉ b. Chiến sĩ</p><p>18a. Nghỉ ngơi b. Nghĩ ngơi</p><p>19a. Nghỉ ngợi b. Nghĩ ngợi</p><p>20a. Viết chử b. Viết chữ</p><p>21a.Ở giửa b. Ở giữa</p><p>22a. Rỏ ràng b. Rõ ràng</p><p>23a. Chổ ở b. Chỗ ở</p><p>24a. Mổi người b. Mỗi người</p><p>25a. Hướng dẩn b. Hướng dẫn</p><p>26a. Chỉ dẩn b. Chỉ dẫn</p><p>27a. Hảy đợi đấy b. Hãy đợi đấy</p><p>28a. Giử gìn b. Giữ gìn</p><p>29a. Tỉ mỉ b. Tỉ mĩ</p><p>30a. Ngôn ngử b. Ngôn ngữ</p><p>31a. Mải mê b. Mãi mê</p><p>32a. Mải mải b. Mãi mãi</p><p>33a. Củ rích b. Cũ rích</p><p>34a. Củ cải b. Cũ cải</p><p>35a. Bằng hửu b. Bằng hữu</p><p>36a. Hửu ích b. Hữu ích</p><p>37a. Diển đạt b. Diễn đạt</p><p>38a. Nổi niềm b. Nỗi niềm</p><p>39a. Nổi giận b. Nỗi giận</p><p>40a. Lí lẻ b. Lí lẽ</p><p>41a. Lẻ loi b. Lẽ loi</p><p>42a. Vủ lực b. Vũ lực</p><p>43a. Bổng nhiên b. Bỗng nhiên</p><p>44a. Nhẹ bổng b. Nhẹ bỗng</p><p>45a. Bay bổng b. Bay bỗng</p><p>46a. Nử nhi b. Nữ nhi</p><p>47a. Lảnh đạo b. Lãnh đạo</p><p>48a. Lẩn lộn b. Lẫn lộn</p><p>49a. Lẩn tránh b. Lẫn tránh</p><p>50a. Dể dàng b. Dễ dàng</p><p>51a. Bản ngả b. Bản ngã</p><p>52a. Ngả long b. Ngã long</p><p>53a. Ngả nghiêng b. Ngã nghiêng</p><p>54a. Ngả ngửa b. Ngã ngửa</p><p>55a. Lảng tai b. Lãng tai</p><p>56a. Lảng quên b. Lãng quên</p><p>57a. Lảng tránh b. Lãng tránh </p><p>58a. Lảng đảng b. Lãng đãng</p><p>59a. Mặt mủi b. Mặt mũi</p><p>60a. Mủi long b. Mũi long</p><p>61a. Lủ lụt b. Lũ lụt</p><p>62a. Lủ lượt b. Lũ lượt</p><p>63a. Vỉ đại b. Vĩ đại</p><p>64a. Phượng vỉ b. Phượng vĩ</p><p>65a. Dử kiện b. Dữ kiện</p><p>66a. Kiên nhẩn b. Kiên nhẫn</p><p>67a. Lể phép b. Lễ phép</p><p>68a. Giúp đở b. Giúp đỡ</p><p>69a. Bải bỏ b. Bãi bỏ</p><p>70a. Bải cỏ b. Bãi cỏ</p><p>71a. Vửng vàng b. Vững vàng</p><p>72a. Gây gỗ b. Gây gổ</p><p>73a. Kỷ sư b. Kỹ sư</p><p>74a. Đổ vở b. Đổ vỡ</p><p>75a. Hởi ơi b. Hỡi ơi</p><p>76a. Tỉnh thức b. Tĩnh thức</p><p>77a. Tỉnh lặng b. Tĩnh lặng</p><p>78a. Đổ đạt b. Đỗ đạt</p><p>79a. Hạt đổ b. Hạt đỗ</p><p>80a. Đội ngủ b. Đội ngũ</p><p>81a. Ngủ cốc b. Ngũ cốc</p><p>82a. Nghẻn lối b. Nghẽn lối</p><p>83a. Miệng lưởi b. Miệng lưỡi</p><p>84a. Mật mả b. Mật mã</p><p>85a. Mả lực b. Mã lực</p><p>86a. Mồ mả b. Mồ mã</p><p>87a. Sẳn sang b. Sẵn sang</p><p>88a. Cái mủ b. Cái mũ</p><p>89a. Máu mủ b. Máu mũ</p><p>90a. Vỏ chuối b. Võ chuối</p><p>91a. Bửa củi b. Bữa củi</p><p>92a. Bửa ăn b. Bữa ăn</p><p>93a. Lầm lổi b. Lầm lỗi</p><p>94a. Chửa bệnh b. Chữa bệnh</p><p>95a. Bảo lụt b. Bão lụt</p><p>96a. Mâu thuẩn b. Mâu thuẫn</p><p>97a. Khe khẻ b. Khe khẽ</p><p>98a. Vẻ vang b. Vẽ vang</p><p>99a. Lổ chổ b. Lỗ chỗ</p><p>100a. Viển vông b. Viễn vông</p><p></p><p></p><p>Đáp án: 1b, 2a, 3b, 4b, 5a, 6b, 7a, 8b, 9a, 10a, 11b, 12a, 13b, 14a, 15b, 16a, 17b, 18a, 19b, 20b, 21b, 22b, 23b, 24b, 25b, 26, 27b, 28b, 29a, 30b, 31a, 32b, 33b, 34a, 35b, 36b, 37b, 38b, 29a, 40b, 41a, 42b, 43b, 44b, 45a, 46b, 47b, 48b, 49a, 50b, 51b, 52b, 53a, 54b, 55a, 56b, 57a, 58b, 59b, 60a, 61b, 62b, 63b, 64b, 65b, 66b, 67b, 68b, 69b, 70b, 71b, 72b, 73b, 74b, 75b, 76a, 77b, 78b, 79b, 80b, 81b, 82b, 83b, 84b, 85b, 86a, 87b, 88b, 89a, 90a, 91a, 92b, 93b, 94b, 95b, 96b, 97b, 98a, 99b, 100a.</p><p></p><p><em><strong>Nguồn: Trích "Tiếng Việt thực hành" của tác giả Hà Thúc Hoan</strong></em></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="vosong, post: 18402, member: 92"] [CENTER][SIZE=4][B]Bài tập về chính tả số 1[/B][/SIZE] [/CENTER] Chọn câu đúng (a hoặc b) sau đó xem trả lời ở dưới bài để biết mình sai câu nào và ghi nhớ cách viết đúng của những từ mà mình đã chọn sai. 1a. Nhửng người b. Những người 2a. Đả đảo b. Đã đảo 3a. Đả đời b. Đã đời 4a. Củng đành b. Cũng đành 5a. Lủng củng b. Lũng cũng 6a. Nhân nghỉa b. Nhân nghĩa 7a. Vẩn vơ b. Vẫn vơ 8a. Vẩn còn b. Vẫn còn 9a. Xả thân b. Xã thân 10a. Xả hơi b. Xã hơi 11a. Họ Nguyển b. Họ Nguyễn 12a. Lảo đảo b. Lão đão 13a. Học nửa b. Học nữa 14a. Nửa đời b. Nữa đời 15a. Bác sỉ b. Bác sĩ 16a. Liêm sỉ b. Liêm sĩ 17a. Chiến sỉ b. Chiến sĩ 18a. Nghỉ ngơi b. Nghĩ ngơi 19a. Nghỉ ngợi b. Nghĩ ngợi 20a. Viết chử b. Viết chữ 21a.Ở giửa b. Ở giữa 22a. Rỏ ràng b. Rõ ràng 23a. Chổ ở b. Chỗ ở 24a. Mổi người b. Mỗi người 25a. Hướng dẩn b. Hướng dẫn 26a. Chỉ dẩn b. Chỉ dẫn 27a. Hảy đợi đấy b. Hãy đợi đấy 28a. Giử gìn b. Giữ gìn 29a. Tỉ mỉ b. Tỉ mĩ 30a. Ngôn ngử b. Ngôn ngữ 31a. Mải mê b. Mãi mê 32a. Mải mải b. Mãi mãi 33a. Củ rích b. Cũ rích 34a. Củ cải b. Cũ cải 35a. Bằng hửu b. Bằng hữu 36a. Hửu ích b. Hữu ích 37a. Diển đạt b. Diễn đạt 38a. Nổi niềm b. Nỗi niềm 39a. Nổi giận b. Nỗi giận 40a. Lí lẻ b. Lí lẽ 41a. Lẻ loi b. Lẽ loi 42a. Vủ lực b. Vũ lực 43a. Bổng nhiên b. Bỗng nhiên 44a. Nhẹ bổng b. Nhẹ bỗng 45a. Bay bổng b. Bay bỗng 46a. Nử nhi b. Nữ nhi 47a. Lảnh đạo b. Lãnh đạo 48a. Lẩn lộn b. Lẫn lộn 49a. Lẩn tránh b. Lẫn tránh 50a. Dể dàng b. Dễ dàng 51a. Bản ngả b. Bản ngã 52a. Ngả long b. Ngã long 53a. Ngả nghiêng b. Ngã nghiêng 54a. Ngả ngửa b. Ngã ngửa 55a. Lảng tai b. Lãng tai 56a. Lảng quên b. Lãng quên 57a. Lảng tránh b. Lãng tránh 58a. Lảng đảng b. Lãng đãng 59a. Mặt mủi b. Mặt mũi 60a. Mủi long b. Mũi long 61a. Lủ lụt b. Lũ lụt 62a. Lủ lượt b. Lũ lượt 63a. Vỉ đại b. Vĩ đại 64a. Phượng vỉ b. Phượng vĩ 65a. Dử kiện b. Dữ kiện 66a. Kiên nhẩn b. Kiên nhẫn 67a. Lể phép b. Lễ phép 68a. Giúp đở b. Giúp đỡ 69a. Bải bỏ b. Bãi bỏ 70a. Bải cỏ b. Bãi cỏ 71a. Vửng vàng b. Vững vàng 72a. Gây gỗ b. Gây gổ 73a. Kỷ sư b. Kỹ sư 74a. Đổ vở b. Đổ vỡ 75a. Hởi ơi b. Hỡi ơi 76a. Tỉnh thức b. Tĩnh thức 77a. Tỉnh lặng b. Tĩnh lặng 78a. Đổ đạt b. Đỗ đạt 79a. Hạt đổ b. Hạt đỗ 80a. Đội ngủ b. Đội ngũ 81a. Ngủ cốc b. Ngũ cốc 82a. Nghẻn lối b. Nghẽn lối 83a. Miệng lưởi b. Miệng lưỡi 84a. Mật mả b. Mật mã 85a. Mả lực b. Mã lực 86a. Mồ mả b. Mồ mã 87a. Sẳn sang b. Sẵn sang 88a. Cái mủ b. Cái mũ 89a. Máu mủ b. Máu mũ 90a. Vỏ chuối b. Võ chuối 91a. Bửa củi b. Bữa củi 92a. Bửa ăn b. Bữa ăn 93a. Lầm lổi b. Lầm lỗi 94a. Chửa bệnh b. Chữa bệnh 95a. Bảo lụt b. Bão lụt 96a. Mâu thuẩn b. Mâu thuẫn 97a. Khe khẻ b. Khe khẽ 98a. Vẻ vang b. Vẽ vang 99a. Lổ chổ b. Lỗ chỗ 100a. Viển vông b. Viễn vông Đáp án: 1b, 2a, 3b, 4b, 5a, 6b, 7a, 8b, 9a, 10a, 11b, 12a, 13b, 14a, 15b, 16a, 17b, 18a, 19b, 20b, 21b, 22b, 23b, 24b, 25b, 26, 27b, 28b, 29a, 30b, 31a, 32b, 33b, 34a, 35b, 36b, 37b, 38b, 29a, 40b, 41a, 42b, 43b, 44b, 45a, 46b, 47b, 48b, 49a, 50b, 51b, 52b, 53a, 54b, 55a, 56b, 57a, 58b, 59b, 60a, 61b, 62b, 63b, 64b, 65b, 66b, 67b, 68b, 69b, 70b, 71b, 72b, 73b, 74b, 75b, 76a, 77b, 78b, 79b, 80b, 81b, 82b, 83b, 84b, 85b, 86a, 87b, 88b, 89a, 90a, 91a, 92b, 93b, 94b, 95b, 96b, 97b, 98a, 99b, 100a. [I][B]Nguồn: Trích "Tiếng Việt thực hành" của tác giả Hà Thúc Hoan[/B][/I] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
KHOA HỌC XÃ HỘI
NGÔN NGỮ HỌC
Tiếng Việt
Tiếng Việt thực hành
Bài tập về chính tả số 1
Top