Chia Sẻ 50 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp

Trang Dimple

New member
Xu
38
Học từ vựng theo từng chủ đề là một phương pháp học để chúng ta nhớ tờ vựng một cách hệ thống. Bút nghiên tổng hợp chia sẻ từ vựng tiếng anh về chủ đề Nông nghiệp. Cùng tham khảo để học tốt nhé!!

từ vựng nông nghiệp.jpg


1. Alkaline – /’ælkəlain/: Kiềm

2. Biennial – /bai’eniəl/: Cây hai năm

3. Barley – /’bɑ:li/: Đại mạch, lúa mạch

4. Alkalinity – /,ælkə’liniti/: Độ kiềm

5. Alluvium – /ə’lu:vjəm/: Đất bồi, đất phù sa

6. Annual – /’ænjuəl/: Cây một năm

7. Agroecology – /ægroui’kɔlədʒi/: Sinh thái học nông nghiệp

8. Anther – /’ænθə/: Bao phấn

9. Precipitation – /pri,sipi’tei∫n/: Lượng mưa

10. Reutilize – /ˌriːˈjuːtɪˌlaɪz/: Tái sử dụng

11. Agronomy – /ə’grɔnəmi/: Ngành nông học

12. Cultivation – /,kʌlti’vei∫n/: Trồng trọt, chăn nuôi

13. Compost – /’kɔmpɔst/: Phân xanh, phân trộn

14. Decomposition – /,di:kɔmpə’zi∫n/: Sự phân hủy

15. Colostrum – /kə’lɔstrəm/: Sữa đầu, sữa non

16. Broiler – /’brɔilə/: Gà thịt thương phẩm

17. Cotyledon – /,kɔti’li:dən/: Lá mầm

18. Carpel – /’kɑ:pel/: Lá noãn

19. Crown – /kraun/: Tán cây, đỉnh, ngọn

20. Chloroplast – /’klɔrəplæst/: Lục lạp, hạt diệp lục

21. Drop – /drɔp/: Giọt nước

22. Decomposer – /ˌdiːkəmˈpəʊzə/: Sinh vật phân hủy

23. Dormant – /’dɔ:mənt/: Không hoạt động, nằm im

24. Cutting – /ˈkʌtɪŋ/: Giâm cành

25. Herbicide – /’hə:bisaid/: Thuốc diệt cỏ

26. Elongate – /’i:lɔηgit/: Kéo dài ra

27. Herbivore – /hə:’bivərə/: Động vật ăn cỏ

28. Heifer – /’hefə/: Con bê cái

29. Foliage – /’fouliidʒ/: Tán lá

30. Gymnosperm – /’dʒimnəspə:m/: Thực vật hạt trần

31. Evaporation – /i,væpə’rei∫n/: Sự bốc hơi của nước

32. Germination – /,dʒə:mi’nei∫n/: Sự nảy mầm

33. Heredity – /hi’rediti/: Di truyền

34. Indigestible – /,indi’dʒestəbl/: Không thể tiêu hóa được

35. Hypocotyl – /,haipə’kɔtil/: Trụ dưới lá mầm

36. Perennial – /pə’reniəl/: Cây lâu năm

37. Osmosis – /ɔz’mousis/: Sự thẩm thấu

38. Liming – /ˈlaɪmɪŋ/: Bón vôi

39. Ovary – /’ouvəri/: Bầu nhụy

40. Manuring – /məˈnjʊərɪŋ/: Bón phân

41. Overfeed – /’ouvə’fi:d/: Cho ăn quá nhiều

42. Monoculture – /’mɔnəkʌlt∫ə/: Độc canh

43. Pesticide – /’pestisaid/: Thuốc trừ sâu

44. Lignify – /’lignifai/: Hóa gỗ

45. Nursery – /’nə:sri/: Ruộng ươm, vườn ươm

46. Pistil – /’pistl/: Nhụy hoa

47. Moisture – /’mɔist∫ə/: Độ ẩm

48. Radicle – /’rædikl/: Rễ mầm, rễ con

49. Shrivel – /’∫rivl/: Bị xoăn, quăn, nhăn nheo

50. Ranch – /rɑ:nt∫/: Trại chăn nuôi

Nguồn : Sưu Tầm
 

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top