Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh
35 cấu trúc câu thông dụng với động từ To go
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="YeuTiengAnh" data-source="post: 104571" data-attributes="member: 152768"><p>(Cộng Đồng học Tiếng Anh lớn nhất Việt Nam</p><p></p><p>35 cấu trúc câu thông dụng với động từ To go</p><p></p><p style="text-align: center"><img src="https://www.tienganh.com.vn/vi/uploads/News/pic/1318232743.nv.jpeg" alt="" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " data-size="" style="" /></p><p><strong>• To go aboard: Lên tàu</strong></p><p><strong>• To go about one's lawful occasion: Làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp</strong></p><p><strong>• To go about one's usual work: Lo công việc theo thường lệ</strong></p><p><strong>• To go about to do sth: Cố gắng làm việc gì</strong></p><p><strong>• To go across a bridge: Đi qua cầu</strong></p><p>.</p><p><strong>• </strong>To go against the current: Đi ngợc dòng nớc </p><p></p><p><strong>• </strong>To go against the tide: Đi nớc ngợc; ngợc chiều nớc </p><p></p><p><strong>• </strong>To go all awry: (Kế hoạch)Hỏng, thất bại </p><p></p><p><strong>• </strong>To go along at easy jog: Đi thong thả, chạy lúp xúp </p><p></p><p><strong>• </strong>To go along dot-and-go-one: Đi cà nhắc </p><p></p><p><strong>• </strong>To go among people: Giao thiệp với đời </p><p></p><p><strong>• </strong>To go and seek sb: Đi kiếm người nào </p><p></p><p><strong>• </strong>To go around the world: Đi vòng quanh thế giới(vòng quanh địa cầu) </p><p></p><p><strong>• </strong>To go ashore: Lên bờ </p><p></p><p><strong>• </strong>To go astray: Đi lạc đường</p><p></p><p><strong>• </strong>To go at a crawl: Đi lê lết, đi chầm chậm </p><p></p><p><strong>• </strong>To go at a furious pace: Chạy rất mau; rất hăng </p><p></p><p><strong>• </strong>To go at a good pace: Đi rảo bước</p><p></p><p><strong>• </strong>To go at a snail</p><p>'s pace: Đi chậm </p><p>nh rùa, đi rất chậm chạp </p><p></p><p><strong>• </strong>To go at a spanking pace: (Ngựa)Chạy mau, chạy đều </p><p></p><p><strong>• </strong>To go at the foot</p><p>'s pace: Đi từng bước</p><p></p><p><strong>• </strong>To go away for a fortnight: Đi vắng hai tuần lễ </p><p></p><p><strong>• </strong>To go away for ever: Đi không trở lại </p><p></p><p><strong>• </strong>To go away with a flea in one</p><p>'s ear: Bị xua đuổi và chỉ trích nặng nề </p><p></p><p><strong>• </strong>To go away with sth: Đem vật gì đi </p><p></p><p><strong>• </strong>To go away with sth: Lấy, mang vật gì đi</p><p></p><p style="text-align: center"><img src="https://www.tienganh.com.vn/vi/uploads/spaw/news/1318232710.nv.jpeg" alt="" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " data-size="" style="" /></p><p></p><p></p><p></p><p></p><p><strong>• </strong>To go back into one</p><p>'s room: Trở vào phòng của mình </p><p></p><p><strong>• </strong>To go back into the army: Trở về quân ngũ </p><p></p><p><strong>• </strong>To go back on one</p><p>'s word: Không giữ lời, nuốt lời </p><p></p><p><strong>• </strong>To go back on word: Không giữ lời hứa </p><p></p><p><strong>• </strong>To go back the same way: Trở lại con đường cũ</p><p></p><p><strong>• </strong>To go back to a subject: Trở lại một vấn đề </p><p></p><p><strong>• </strong>To go back to one</p><p>'s native land: Trở về quê hương, hồi hương </p><p></p><p><strong>• </strong>To go back to the beginning: Bắt đầu lại, khởi sự lại </p><p></p><p><strong>• </strong>To go back to the past: Trở về quá khứ, dĩ vãng</p><p></p><hr /></blockquote><p></p>
[QUOTE="YeuTiengAnh, post: 104571, member: 152768"] (Cộng Đồng học Tiếng Anh lớn nhất Việt Nam 35 cấu trúc câu thông dụng với động từ To go [CENTER][IMG]https://www.tienganh.com.vn/vi/uploads/News/pic/1318232743.nv.jpeg[/IMG][/CENTER] [B]• To go aboard: Lên tàu • To go about one's lawful occasion: Làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp • To go about one's usual work: Lo công việc theo thường lệ • To go about to do sth: Cố gắng làm việc gì • To go across a bridge: Đi qua cầu[/B] . [B]• [/B]To go against the current: Đi ngợc dòng nớc [B]• [/B]To go against the tide: Đi nớc ngợc; ngợc chiều nớc [B]• [/B]To go all awry: (Kế hoạch)Hỏng, thất bại [B]• [/B]To go along at easy jog: Đi thong thả, chạy lúp xúp [B]• [/B]To go along dot-and-go-one: Đi cà nhắc [B]• [/B]To go among people: Giao thiệp với đời [B]• [/B]To go and seek sb: Đi kiếm người nào [B]• [/B]To go around the world: Đi vòng quanh thế giới(vòng quanh địa cầu) [B]• [/B]To go ashore: Lên bờ [B]• [/B]To go astray: Đi lạc đường [B]• [/B]To go at a crawl: Đi lê lết, đi chầm chậm [B]• [/B]To go at a furious pace: Chạy rất mau; rất hăng [B]• [/B]To go at a good pace: Đi rảo bước [B]• [/B]To go at a snail 's pace: Đi chậm nh rùa, đi rất chậm chạp [B]• [/B]To go at a spanking pace: (Ngựa)Chạy mau, chạy đều [B]• [/B]To go at the foot 's pace: Đi từng bước [B]• [/B]To go away for a fortnight: Đi vắng hai tuần lễ [B]• [/B]To go away for ever: Đi không trở lại [B]• [/B]To go away with a flea in one 's ear: Bị xua đuổi và chỉ trích nặng nề [B]• [/B]To go away with sth: Đem vật gì đi [B]• [/B]To go away with sth: Lấy, mang vật gì đi [CENTER][IMG]https://www.tienganh.com.vn/vi/uploads/spaw/news/1318232710.nv.jpeg[/IMG][/CENTER] [B]• [/B]To go back into one 's room: Trở vào phòng của mình [B]• [/B]To go back into the army: Trở về quân ngũ [B]• [/B]To go back on one 's word: Không giữ lời, nuốt lời [B]• [/B]To go back on word: Không giữ lời hứa [B]• [/B]To go back the same way: Trở lại con đường cũ [B]• [/B]To go back to a subject: Trở lại một vấn đề [B]• [/B]To go back to one 's native land: Trở về quê hương, hồi hương [B]• [/B]To go back to the beginning: Bắt đầu lại, khởi sự lại [B]• [/B]To go back to the past: Trở về quá khứ, dĩ vãng [HR][/HR] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
QUỐC TẾ
CHÂU ÂU
Anh Quốc
Để Học Tốt Tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh
35 cấu trúc câu thông dụng với động từ To go
Top