Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
CÔNG NGHỆ
Công Nghệ Sinh Học
Sinh học và cuộc sống
100 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành sinh học
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="Sugilite" data-source="post: 198628" data-attributes="member: 318485"><p>Dưới đây là danh sách 100 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sinh học, có dịch nghĩa:</p><p></p><table style='width: 100%'><tr><td><p style="text-align: center"><strong>TIẾNG ANH</strong></p> </td><td><p style="text-align: center"><strong>TIẾNG VIỆT</strong></p> </td></tr><tr><td>Abiotic factor</td><td>Yếu tố vô sinh</td></tr><tr><td>Acid rain</td><td>Mưa axit</td></tr><tr><td>Acquired Immune Deficiency Syndrome (AIDS)</td><td>Hội chứng suy giảm hệ thống miễn dịch ở người</td></tr><tr><td>Adaptive trait</td><td>Đặc tính thích nghi</td></tr><tr><td>Agar</td><td>Chất thạch</td></tr><tr><td>Air pollution</td><td>Ô nhiễm không khí</td></tr><tr><td>Allele</td><td>Gen tương ứng</td></tr><tr><td>Amino acid</td><td>Axit amin</td></tr><tr><td>Anatomy</td><td>Giải phẫu học</td></tr><tr><td>Anabolism</td><td>Đồng hóa</td></tr><tr><td>Anaerobic respiration</td><td>Hô hấp kị khí</td></tr><tr><td>Animal</td><td>Động vật</td></tr><tr><td>Anatomical structure</td><td>Cấu trúc giải phẫu</td></tr><tr><td>Antibody</td><td>Kháng thể</td></tr><tr><td>Antibiotic</td><td>Thuốc kháng sinh</td></tr><tr><td>ATP</td><td>Adenosine triphosphate</td></tr><tr><td>Asexual reproduction</td><td>Sinh sản vô tính</td></tr><tr><td>Assimilation</td><td>Đồng hóa</td></tr></table><h2>Bộ phận cơ thể</h2> <table style='width: 100%'><tr><td><p style="text-align: center"><strong>TIẾNG ANH</strong></p> </td><td><p style="text-align: center"><strong>TIẾNG VIỆT</strong></p> </td></tr><tr><td>Cell</td><td>Tế bào</td></tr><tr><td>Cytoplasm</td><td>Chất nguyên sinh</td></tr><tr><td>Cell membrane</td><td>Màng tế bào</td></tr><tr><td>Nucleus</td><td>Nhân tế bào</td></tr><tr><td>Chromosome</td><td>Nhiễm sắc thể</td></tr><tr><td>DNA</td><td>Axit deoxyribonucleic</td></tr><tr><td>RNA</td><td>Axit ribonucleic</td></tr><tr><td>Ribosome</td><td>Ribosome</td></tr><tr><td>Golgi apparatus</td><td>Bộ Golgi</td></tr><tr><td>Endoplasmic reticulum</td><td>Mạng lưới nội chất</td></tr><tr><td>Lysosome</td><td>Lysosome</td></tr><tr><td>Mitochondria</td><td>Ty thể</td></tr><tr><td>Vacuole</td><td>Không bào</td></tr><tr><td>Chloroplast</td><td>Lục lạp</td></tr><tr><td>Stomata</td><td>Lỗ khí</td></tr><tr><td>Root</td><td>Rễ</td></tr><tr><td>Stem</td><td>Thân</td></tr><tr><td>Leaf</td><td>Lá</td></tr><tr><td>Flower</td><td>Hoa</td></tr><tr><td>Fruit</td><td>Trái</td></tr><tr><td>Seed</td><td>Hạt</td></tr></table><h2>Các quá trình sinh học</h2> <table style='width: 100%'><tr><td><p style="text-align: center"><strong>TIẾNG ANH</strong></p> </td><td><p style="text-align: center"><strong>TIẾNG VIỆT</strong></p> </td></tr><tr><td>Metabolism</td><td>Quá trình trao đổi chất</td></tr><tr><td>Respiration</td><td>Hô hấp</td></tr><tr><td>Digestion</td><td>Tiêu hóa</td></tr><tr><td>Absorption</td><td>Hấp thu</td></tr><tr><td>Circulation</td><td>Tuần hoàn máu</td></tr><tr><td>Respiration</td><td>Hô hấp</td></tr><tr><td>Reproduction</td><td>Sinh sản</td></tr><tr><td>Growth</td><td>Sinh trưởng</td></tr><tr><td>Development</td><td>Phát triển</td></tr><tr><td>Evolution</td><td>Tiến hóa</td></tr></table><h2>Các khái niệm sinh học khác</h2> <table style='width: 100%'><tr><td><p style="text-align: center"><strong>TIẾNG ANH</strong></p> </td><td><p style="text-align: center"><strong>TIẾNG VIỆT</strong></p> </td></tr><tr><td>Organism</td><td>Cơ thể sống</td></tr><tr><td>Population</td><td>Quần thể</td></tr><tr><td>Community</td><td>Cộng đồng sinh vật</td></tr><tr><td>Ecosystem</td><td>Hệ sinh thái</td></tr><tr><td>Biodiversity</td><td>Đa dạng sinh học</td></tr><tr><td>Conservation</td><td>Bảo tồn</td></tr><tr><td>Pollution</td><td>Ô nhiễm</td></tr><tr><td>Climate change</td><td>Biến đổi khí hậu</td></tr><tr><td>Disease</td><td>Bệnh tật</td></tr><tr><td>Medicine</td><td>Y học</td></tr></table><p></p><p>Trên đây là một số <strong>thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sinh học</strong> cơ bản. Để học tốt tiếng Anh chuyên ngành sinh học, bạn cần nắm vững các thuật ngữ này. Bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu, sách, bài báo, bài giảng về sinh học bằng tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng của mình.</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="Sugilite, post: 198628, member: 318485"] Dưới đây là danh sách 100 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sinh học, có dịch nghĩa: [TABLE] [TR] [TD][CENTER][B]TIẾNG ANH[/B][/CENTER][/TD] [TD][CENTER][B]TIẾNG VIỆT[/B][/CENTER][/TD] [/TR] [TR] [TD]Abiotic factor[/TD] [TD]Yếu tố vô sinh[/TD] [/TR] [TR] [TD]Acid rain[/TD] [TD]Mưa axit[/TD] [/TR] [TR] [TD]Acquired Immune Deficiency Syndrome (AIDS)[/TD] [TD]Hội chứng suy giảm hệ thống miễn dịch ở người[/TD] [/TR] [TR] [TD]Adaptive trait[/TD] [TD]Đặc tính thích nghi[/TD] [/TR] [TR] [TD]Agar[/TD] [TD]Chất thạch[/TD] [/TR] [TR] [TD]Air pollution[/TD] [TD]Ô nhiễm không khí[/TD] [/TR] [TR] [TD]Allele[/TD] [TD]Gen tương ứng[/TD] [/TR] [TR] [TD]Amino acid[/TD] [TD]Axit amin[/TD] [/TR] [TR] [TD]Anatomy[/TD] [TD]Giải phẫu học[/TD] [/TR] [TR] [TD]Anabolism[/TD] [TD]Đồng hóa[/TD] [/TR] [TR] [TD]Anaerobic respiration[/TD] [TD]Hô hấp kị khí[/TD] [/TR] [TR] [TD]Animal[/TD] [TD]Động vật[/TD] [/TR] [TR] [TD]Anatomical structure[/TD] [TD]Cấu trúc giải phẫu[/TD] [/TR] [TR] [TD]Antibody[/TD] [TD]Kháng thể[/TD] [/TR] [TR] [TD]Antibiotic[/TD] [TD]Thuốc kháng sinh[/TD] [/TR] [TR] [TD]ATP[/TD] [TD]Adenosine triphosphate[/TD] [/TR] [TR] [TD]Asexual reproduction[/TD] [TD]Sinh sản vô tính[/TD] [/TR] [TR] [TD]Assimilation[/TD] [TD]Đồng hóa[/TD] [/TR] [/TABLE] [HEADING=1]Bộ phận cơ thể[/HEADING] [TABLE] [TR] [TD][CENTER][B]TIẾNG ANH[/B][/CENTER][/TD] [TD][CENTER][B]TIẾNG VIỆT[/B][/CENTER][/TD] [/TR] [TR] [TD]Cell[/TD] [TD]Tế bào[/TD] [/TR] [TR] [TD]Cytoplasm[/TD] [TD]Chất nguyên sinh[/TD] [/TR] [TR] [TD]Cell membrane[/TD] [TD]Màng tế bào[/TD] [/TR] [TR] [TD]Nucleus[/TD] [TD]Nhân tế bào[/TD] [/TR] [TR] [TD]Chromosome[/TD] [TD]Nhiễm sắc thể[/TD] [/TR] [TR] [TD]DNA[/TD] [TD]Axit deoxyribonucleic[/TD] [/TR] [TR] [TD]RNA[/TD] [TD]Axit ribonucleic[/TD] [/TR] [TR] [TD]Ribosome[/TD] [TD]Ribosome[/TD] [/TR] [TR] [TD]Golgi apparatus[/TD] [TD]Bộ Golgi[/TD] [/TR] [TR] [TD]Endoplasmic reticulum[/TD] [TD]Mạng lưới nội chất[/TD] [/TR] [TR] [TD]Lysosome[/TD] [TD]Lysosome[/TD] [/TR] [TR] [TD]Mitochondria[/TD] [TD]Ty thể[/TD] [/TR] [TR] [TD]Vacuole[/TD] [TD]Không bào[/TD] [/TR] [TR] [TD]Chloroplast[/TD] [TD]Lục lạp[/TD] [/TR] [TR] [TD]Stomata[/TD] [TD]Lỗ khí[/TD] [/TR] [TR] [TD]Root[/TD] [TD]Rễ[/TD] [/TR] [TR] [TD]Stem[/TD] [TD]Thân[/TD] [/TR] [TR] [TD]Leaf[/TD] [TD]Lá[/TD] [/TR] [TR] [TD]Flower[/TD] [TD]Hoa[/TD] [/TR] [TR] [TD]Fruit[/TD] [TD]Trái[/TD] [/TR] [TR] [TD]Seed[/TD] [TD]Hạt[/TD] [/TR] [/TABLE] [HEADING=1]Các quá trình sinh học[/HEADING] [TABLE] [TR] [TD][CENTER][B]TIẾNG ANH[/B][/CENTER][/TD] [TD][CENTER][B]TIẾNG VIỆT[/B][/CENTER][/TD] [/TR] [TR] [TD]Metabolism[/TD] [TD]Quá trình trao đổi chất[/TD] [/TR] [TR] [TD]Respiration[/TD] [TD]Hô hấp[/TD] [/TR] [TR] [TD]Digestion[/TD] [TD]Tiêu hóa[/TD] [/TR] [TR] [TD]Absorption[/TD] [TD]Hấp thu[/TD] [/TR] [TR] [TD]Circulation[/TD] [TD]Tuần hoàn máu[/TD] [/TR] [TR] [TD]Respiration[/TD] [TD]Hô hấp[/TD] [/TR] [TR] [TD]Reproduction[/TD] [TD]Sinh sản[/TD] [/TR] [TR] [TD]Growth[/TD] [TD]Sinh trưởng[/TD] [/TR] [TR] [TD]Development[/TD] [TD]Phát triển[/TD] [/TR] [TR] [TD]Evolution[/TD] [TD]Tiến hóa[/TD] [/TR] [/TABLE] [HEADING=1]Các khái niệm sinh học khác[/HEADING] [TABLE] [TR] [TD][CENTER][B]TIẾNG ANH[/B][/CENTER][/TD] [TD][CENTER][B]TIẾNG VIỆT[/B][/CENTER][/TD] [/TR] [TR] [TD]Organism[/TD] [TD]Cơ thể sống[/TD] [/TR] [TR] [TD]Population[/TD] [TD]Quần thể[/TD] [/TR] [TR] [TD]Community[/TD] [TD]Cộng đồng sinh vật[/TD] [/TR] [TR] [TD]Ecosystem[/TD] [TD]Hệ sinh thái[/TD] [/TR] [TR] [TD]Biodiversity[/TD] [TD]Đa dạng sinh học[/TD] [/TR] [TR] [TD]Conservation[/TD] [TD]Bảo tồn[/TD] [/TR] [TR] [TD]Pollution[/TD] [TD]Ô nhiễm[/TD] [/TR] [TR] [TD]Climate change[/TD] [TD]Biến đổi khí hậu[/TD] [/TR] [TR] [TD]Disease[/TD] [TD]Bệnh tật[/TD] [/TR] [TR] [TD]Medicine[/TD] [TD]Y học[/TD] [/TR] [/TABLE] Trên đây là một số [B]thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sinh học[/B] cơ bản. Để học tốt tiếng Anh chuyên ngành sinh học, bạn cần nắm vững các thuật ngữ này. Bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu, sách, bài báo, bài giảng về sinh học bằng tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng của mình. [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Gửi trả lời
CÔNG NGHỆ
Công Nghệ Sinh Học
Sinh học và cuộc sống
100 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành sinh học
Top