Từ vựng tiếng Hàn tại bệnh viện, mọi người lưu lại phòng khi ốm đau phải đi viện nhé!
1. 진단서 hồ sơ trị bệnh
2. 진단확인서 hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh
3. 처방서 đơn thuốc
4. 왜래 진료 지침서 bảng hướng dẫn điều trị ngoại trú
5. 순환기 질환 các bệnh về tim mạch
6. 가슴통증, 흉통 đau ngực
7. 부기, 부종 phù thũng
8. 심장부전...