Từ vựng tiếng Nhật về tính cách
保守的 な ほしゅてきな Bảo thủ
分別 がある ふんべつがある Biết điều, khôn ngoan
衝動的 な しょうどうてきな Bốc đồng
愉快 な ゆかいな Hài hước
気分屋 の きぶんやの Buồn rầu, ủ rũ
やる気 がある やるきがある Chí khí
頑固 な がんこな Cứng đầu
頼 りになる たよりになる Đáng tin cậy
素直 な すなおな Dễ bảo
冷静 な れいせいな Điềm đạm
風変 りな...