tên các nước bằng tiếng nhật

  1. Hanamizuki

    Chia Sẻ Tên các nước bằng tiếng Nhật

    Tên các nước bằng tiếng Nhật 日本(にほん/にっぽん) Japan 中国(ちゅうごく)   China 韓国(かんこく)    Korea 台湾(たいわん)    Taiwan インド        India タイ         Thailand フィリピン      the Philippines マレーシア      Malaysia インドネシア     Indonesia トルコ        Turkey オセアニア       Oceania オーストラリア    Australia ニュージーランド   New Zealand...
Top