Tên các cơ quan nội tạng bằng tiếng Nhật
1.気管 きかん kikan Khí quản
2. 食道 しょくどう shokudou Thực quản
3. 肺 はい hai phổi
4. 肝臓 かんぞう kanzou gan
5. 心臓 しんぞう shinzou tim
6. 胃 い i dạ dày
7. 大腸 だいちょう daichou : dạ dày
8. 小腸 しょうちょう shouchou : ruột non
9. 直腸 ちょくちょう chokuchou ...