TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NGHỀ NGHỆ THUẬT
美容師 -- びようし -- biyoushi -- Tạo mẫu tóc.
画家 --がか -- gaka -- Họa sỹ.
写真家 -- しゃしんか -- shashinka -- Nhiếp ảnh.
演出家 -- えんしゅつか -- enshutsukan -- Nhà sản xuất/ Đạo diễn.
芸術家 -- げいじゅつか -- geijutsuka -- Nghệ sỹ.
作家 -- さっか -- sakka -- Nhà văn...