từ vựng về tình yêu

  1. Hanamizuki

    Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật về tình yêu

    Từ vựng tiếng Nhật về tình yêu 1 付 き 合 う (v) つ き あ う hẹn hò 2 ド キ ド キ す る (v) ド キ ド キ す る đập rộn ràng 3 そ わ そ わ す る (v) そ わ そ わ す る cảm xúc thất thường 4 告白 す る (v) こ く は く す る bày tỏ/ tỏ tình 5 振 ら れ る (v) ふ ら れ る 6 遊 び に 行 く あ そ び に い く đi chơi 7 切 な く な る せ つ な く な る cảm thấy tiếc...
Top