từ vựng về thứ ngày tháng năm bằng tiếng nhật

  1. Hanamizuki

    Từ Vựng về Thứ ngày tháng năm bằng tiếng Nhật

    Từ Vựng về Thứ ngày tháng năm bằng tiếng Nhật 1. Thứ trong tuần Tuần しゅう shuu 週 ngày trong tuần ようび youbi 曜日 thứ 2 げつようび getsuyoubi 月曜日 thứ 3 かようび kayoubi 火曜日 thứ 4 すいようび suiyoubi 水曜日 thứ 5 もくようび mokuyoubi 木曜日 thứ 6 きんようび kinyoubi 金曜日 thứ 7 どようび doyoubi 土曜日 chủ nhật にちようび nichiyoubi...
Top