từ vựng tiếng nhật về vị trí và địa điểm

  1. Hanamizuki

    Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật về vị trí và địa điểm

    Từ vựng tiếng Nhật về vị trí và địa điểm うえ : trên した : dưới まえ : trước うしろ : sau みぎ : bên phải ひだり : bên trái なか : bên trong そと : bên ngoài となり : bên cạnh あいだ: (ở giữa) ちかく : chỗ gần đây あいだ: (ở giữa) 建物 たてもの tatemono Tòa nhà ビル biru Tòa nhà マンション manshon Dinh thự 場所 ばしょ basho Địa điểm, vị...
Top