Từ vựng tiếng Nhật về vị trí và địa điểm
うえ : trên
した : dưới
まえ : trước
うしろ : sau
みぎ : bên phải
ひだり : bên trái
なか : bên trong
そと : bên ngoài
となり : bên cạnh
あいだ: (ở giữa)
ちかく : chỗ gần đây
あいだ: (ở giữa)
建物 たてもの tatemono Tòa nhà
ビル biru Tòa nhà
マンション manshon Dinh thự
場所 ばしょ basho Địa điểm, vị...