từ vựng tiếng nhật về trường học

  1. Hanamizuki

    Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật Về Trường Học

    TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ TRƯỜNG HỌC 学生(gakusei): Học Sinh 先生(sensei): Giáo Viên 留学生(ryuugakusei): Du Học Sinh 大学生(daigakusei): Sinh Viên 学校(gakkou): Trường Học 小学校(shougakkou): Trường Tiểu Học 中学校(chuugakkou): Trường Trung Học Cơ Sở 高等学校 (koutougakkou): Trường Trung Học Phổ Thông 教室...
Top