từ vựng tiếng nhật về thời tiết.

  1. Hanamizuki

    Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật về thời tiết

    Từ vựng tiếng Nhật về thời tiết 1. 天気 (てんき): Thời tiết 2. 天気予報 (てんきよほう): Dự báo thời tiết 3. 雲 (くも): Mây 4. 雨 (あめ): Mưa 5. 梅雨 (つゆ/ばいう): Mùa mưa 6. 大雨 (おおあめ): Mưa rào 7. 豪雨 (ごうう): Mưa rất to 8. 暴風雨 (ぼうふうう): Mưa bão 9. 洪水 (こうずい): Lũ lụt 10. 局地的な雨 (きょくちてきなあめ): Mưa rải rác 11. 春雨 (しゅんう/はるさめ)...
Top