Trang chủ
Bài viết mới
Diễn đàn
Bài mới trên hồ sơ
Hoạt động mới nhất
VIDEO
Mùa Tết
Văn Học Trẻ
Văn Học News
Media
New media
New comments
Search media
Đại Học
Đại cương
Chuyên ngành
Triết học
Kinh tế
KHXH & NV
Công nghệ thông tin
Khoa học kĩ thuật
Luận văn, tiểu luận
Phổ Thông
Lớp 12
Ngữ văn 12
Lớp 11
Ngữ văn 11
Lớp 10
Ngữ văn 10
LỚP 9
Ngữ văn 9
Lớp 8
Ngữ văn 8
Lớp 7
Ngữ văn 7
Lớp 6
Ngữ văn 6
Tiểu học
Thành viên
Thành viên trực tuyến
Bài mới trên hồ sơ
Tìm trong hồ sơ cá nhân
Credits
Transactions
Xu: 0
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Hoạt động mới nhất
Đăng ký
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Install the app
Cài đặt
Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com -
Định hướng Forum
Kiến Thức
- HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối:
VNK X
-
VNK groups
| Nhà Tài Trợ:
BhnongFood X
-
Bhnong groups
-
Đặt mua Bánh Bhnong
Từ khóa
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
từ vựng tiếng nhật về thời tiết.
Chia Sẻ
Từ vựng tiếng Nhật về thời tiết
Từ vựng tiếng Nhật về thời tiết 1. 天気 (てんき): Thời tiết 2. 天気予報 (てんきよほう): Dự báo thời tiết 3. 雲 (くも): Mây 4. 雨 (あめ): Mưa 5. 梅雨 (つゆ/ばいう): Mùa mưa 6. 大雨 (おおあめ): Mưa rào 7. 豪雨 (ごうう): Mưa rất to 8. 暴風雨 (ぼうふうう): Mưa bão 9. 洪水 (こうずい): Lũ lụt 10. 局地的な雨 (きょくちてきなあめ): Mưa rải rác 11. 春雨 (しゅんう/はるさめ)...
Hanamizuki
Chủ đề
7/1/17
từ
vựng
tiếng
nhật
về
thời
tiết.
Trả lời: 0
Diễn đàn:
Từ vựng tiếng Nhật
Từ khóa
Top