từ vựng tiếng nhật về thiên nhiên

  1. Hanamizuki

    Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật về thiên nhiên

    Từ vựng tiếng Nhật về thiên nhiên 自然 しぜん shizen Thiên nhiên 景色 けしき keshiki Phong cảnh 宇宙 うちゅう uchuu Vũ trụ 地震 じしん jishin Động đất 津波 つなみ tsunami Sống thần 林 はやし hayashi Rừng 森 もり mori Rừng rậm 木 き ki Cây 枝 えだ eda Cành cây 花 はな hana Hoa 葉 は ha Lá 草 くさ kusa Cỏ 畑 はたけ hatake Cánh đồng...
Top