từ vựng tiếng nhật về sinh vật biển

  1. Hanamizuki

    Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật về sinh vật biển

    Từ vựng tiếng Nhật về sinh vật biển 亀 (かめ): con rùa 鰯 (いわし): cá mòi 鯛 (たい): cá hồng えい: cá đuối 烏賊 (いか ): mực 人手 (ひとで): sao biển 飛魚 (とびうお): cá chuồn うつぼ:cá chình ふぐ: cá nhím 鰻 (うなぎ): lươn さめ: cá mập 芭蕉梶木 (ばしょうかじき): cá cờ たつのおとしご: cá ngựa 水母 (くらげ): sứa biển 蟹 (かに): cua 蛯 (えび): tôm いるか: cá heo...
Top