từ vựng tiếng nhật về nhà cửa

  1. Hanamizuki

    Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật về nhà cửa

    Từ vựng tiếng Nhật về nhà cửa 家 いえ ie Nhà 部屋 へや heya Phòng 寝室 しんしつ shin shitsu Phòng ngủ ダイニングルーム dainingu ru-mu Phòng ăn 居間 いま ima Phòng khách, phòng đợi 台所 だいどころ dai dokoro Nhà bếp キッチン kicchin Nhà bếp 車庫 しゃこ shako Nhà xe 戸棚 とだな todana Tủ bếp 蛇口 じゃぐち jaguchi Vòi nước 流し ながし nagashi...
Top