Từ vựng tiếng Nhật về nhà cửa
家 いえ ie Nhà
部屋 へや heya Phòng
寝室 しんしつ shin shitsu Phòng ngủ
ダイニングルーム dainingu ru-mu Phòng ăn
居間 いま ima Phòng khách, phòng đợi
台所 だいどころ dai dokoro Nhà bếp
キッチン kicchin Nhà bếp
車庫 しゃこ shako Nhà xe
戸棚 とだな todana Tủ bếp
蛇口 じゃぐち jaguchi Vòi nước
流し ながし nagashi...