từ vựng tiếng nhật về nghề nghiệp

  1. Hanamizuki

    Chia Sẻ Từ vựng tiếng nhật về nghề nghiệp

    TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NGHỀ NGHIỆP 医者 いしゃ isha Bác sỹ 看護師 かんごし kangoshi Y tá 歯科医 しかい shikai Nha sỹ 科学者 かがくしゃ kagakusha...
Top