từ vựng tiếng nhật về các loài động vật

  1. Hanamizuki

    Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật Về các loài động vật

    Từ vựng tiếng Nhật về các loài động vật やまあらし: con nhím, おおかみ: chó sói, しか: con nai, にゅうぎゅう: bò sữa, きょうりゅう: khủng long, きりん: hưu cao cổ うま:con ngựa, ライオン: con sư tử, ぞう: con voi, サイ: con tê giác, とら: con cọp, ヒョウ: con báo ねこ: con mèo, いぬ: con chó, とり: con chim, ひつじ: con cừu, ぶた: con...
Top