Từ vựng tiếng Nhật về bóng đá
フィールド → Sân bóng
タッチライン → Đường biên dọc
ゴールライン → Đường biên ngang
ゴールエリア → Khu vực cầu môn
コーナーエリア → Vị trí đá phạt góc
ベナルティーエリア → Khu vực phạt đền
ベナルティーマーク → Vị trí đá phạt đền
センターサークル → Vòng tròn trung tâm
センタスポット → Vị trí giao...