từ vựng tiếng nhật về bóng đá

  1. Maruko Dương

    Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật về bóng đá

    Từ vựng tiếng Nhật về bóng đá フィールド → Sân bóng タッチライン → Đường biên dọc ゴールライン → Đường biên ngang ゴールエリア → Khu vực cầu môn コーナーエリア → Vị trí đá phạt góc ベナルティーエリア → Khu vực phạt đền ベナルティーマーク → Vị trí đá phạt đền センターサークル → Vòng tròn trung tâm センタスポット → Vị trí giao...
Top